Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Kindercare Learning Companies Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.28%100.79M
--35.05M
--98.44M
-867.07%-40.85M
22.74%86.68M
---4.22M
--70.62M
1810.32%159.36M
182.36%21.68M
427.79%92.66M
--8.34M
---26.32M
---28.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.40%4.55M
--38.59M
--21.16M
-1000.94%-133.58M
-12.95%13.96M
--14.83M
--16.04M
469.25%71.55M
245.05%46.93M
235.41%30.28M
---19.38M
---32.35M
---22.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.10%34.33M
--33.31M
--31.49M
-3.82%33.61M
7.12%30.90M
--34.94M
--28.84M
14.25%23.58M
-44.13%23.00M
9.01%24.84M
--20.64M
--41.16M
--22.78M
Thuế hoãn lại
1276.80%7.86M
--376.00K
---2.34M
-97.41%-29.07M
7.35%-668.00K
---14.72M
---721.00K
379.54%18.35M
203.28%5.44M
206.35%10.92M
---6.56M
---5.27M
---10.27M
Các mục phi tiền mặt khác
202.82%6.88M
--1.62M
--1.57M
820.53%26.63M
-21.90%2.27M
--2.89M
--2.91M
0.00%1.21M
-1.30%1.21M
-0.41%1.21M
--1.21M
--1.23M
--1.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
19.54%46.20M
---39.73M
--42.22M
-43.92%-59.91M
96.18%38.65M
---41.63M
--19.70M
292.82%42.85M
-70.50%-55.05M
216.78%24.55M
--10.91M
---32.29M
---21.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
1677.26%9.43M
---16.85M
--8.46M
57.49%-3.41M
-102.41%-598.00K
---8.02M
--24.82M
366.45%12.71M
-1.01%-9.98M
301.65%5.36M
---4.77M
---9.88M
---2.66M
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.26%-12.09M
--12.52M
---10.32M
185.12%9.29M
-759.55%-7.94M
---10.91M
--1.20M
0.31%-10.99M
-72.63%-14.62M
-78.73%-7.07M
---11.02M
---8.47M
---3.95M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-58.53%25.10M
---12.92M
--28.14M
-114.84%-68.89M
106.49%60.52M
---32.07M
--29.31M
-35.99%12.86M
53.73%-9.88M
169.58%30.84M
--20.09M
---21.36M
---44.32M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
95.47%-416.00K
--1.98M
--5.82M
1659.04%1.29M
-347.25%-9.19M
---83.00K
---2.06M
141.55%300.00K
52.54%-1.32M
71.62%-497.00K
---722.00K
---2.78M
---1.75M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
201.08%6.08M
---27.67M
--8.72M
2936.45%3.04M
82.25%-6.01M
---107.00K
---33.87M
213.70%28.27M
-290.88%-15.98M
-143.18%-3.72M
--9.01M
--8.37M
--8.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.28%100.79M
--35.05M
--98.44M
-867.07%-40.85M
22.74%86.68M
---4.22M
--70.62M
1810.32%159.36M
182.36%21.68M
427.79%92.66M
--8.34M
---26.32M
---28.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.32%38.19M
--34.37M
--23.19M
173.85%36.37M
31.58%41.65M
--13.28M
--31.66M
64.18%17.33M
120.79%25.31M
93.57%18.55M
--10.55M
--11.46M
--9.58M
Chi phí vốn
-8.32%38.19M
--34.38M
--23.36M
-3.98%37.71M
29.24%41.66M
--39.27M
--32.23M
64.08%17.39M
114.48%25.43M
100.86%19.25M
--10.60M
--11.86M
--9.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-8.32%38.19M
--34.37M
--23.19M
173.85%36.37M
31.58%41.65M
--13.28M
--31.66M
64.18%17.33M
120.79%25.31M
93.57%18.55M
--10.55M
--11.46M
--9.58M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-2345.90%-2.98M
---8.49M
---6.07M
93.60%-423.00K
---122.00K
---6.61M
--0.00
100.00%0.00
-250400.00%-2.50M
16.41%-1.45M
---8.51M
---1.00K
---1.73M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
5.95%-1.06M
---940.00K
--876.00K
-41.46%-1.74M
-22.66%-1.13M
---1.23M
---918.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1.56%-42.23M
---43.80M
---28.39M
-82.48%-38.54M
-31.70%-42.90M
---21.12M
---32.58M
9.09%-17.33M
-142.62%-27.82M
-76.74%-20.00M
---19.06M
---11.46M
---11.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-27.11%-2.86M
---3.50M
---1.10M
162.66%4.48M
-50.30%-2.25M
---7.15M
---1.50M
-140.36%-8.12M
586.25%30.92M
-106.61%-3.34M
---3.38M
---6.36M
--50.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-423.24%-2.75M
---2.85M
---417.00K
-15803.58%-612.45M
-0.77%-525.00K
---3.85M
---521.00K
-140.36%-8.12M
226.26%7.65M
-113.08%-3.34M
---3.38M
---6.06M
--25.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--625.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
93.45%-113.00K
---650.00K
---680.00K
-173.94%-9.04M
-76.74%-1.73M
---3.30M
---976.00K
----
7958.78%23.26M
----
----
---296.00K
--25.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-27.11%-2.86M
---3.50M
---1.10M
162.66%4.48M
-50.30%-2.25M
---7.15M
---1.50M
-140.36%-8.12M
586.25%30.92M
-106.61%-3.34M
---3.38M
---6.36M
--50.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.35%119.13M
--131.39M
--62.43M
-27.30%137.33M
-37.12%95.80M
--188.91M
--152.36M
216.67%181.25M
54.35%156.47M
-3.63%87.14M
--57.23M
--101.38M
--90.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
34.11%55.70M
---12.26M
--68.96M
-130.52%-74.90M
13.63%41.53M
---32.49M
--36.55M
1050.01%133.91M
156.13%24.78M
533.36%69.33M
---14.10M
---44.14M
--10.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.30%174.83M
--119.13M
--131.39M
-60.09%62.43M
-27.30%137.33M
--156.41M
--188.91M
630.57%315.16M
216.67%181.25M
54.35%156.47M
--43.14M
--57.23M
--101.38M
Dòng tiền tự do
39.04%62.60M
--671.00K
--75.08M
-80.61%-78.56M
17.29%45.02M
---43.49M
--38.39M
6387.25%141.97M
90.17%-3.75M
293.96%73.42M
---2.26M
---38.17M
---37.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.