Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kind
/
Nextdoor Holdings Inc
KIND
1.880
USD
+0.010
+0.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
719.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nextdoor Holdings Inc
1.880
+0.010
+0.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
1.94%
54.18M
17.41%
65.23M
16.97%
65.61M
11.26%
63.29M
6.78%
53.15M
4.29%
55.56M
3.96%
56.09M
4.31%
56.89M
-2.41%
49.77M
-72.28%
53.27M
--
53.95M
--
54.54M
--
51.00M
--
192.20M
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
1.94%
54.18M
17.41%
65.23M
16.97%
65.61M
11.26%
63.29M
6.78%
53.15M
4.29%
55.56M
3.96%
56.09M
4.31%
56.89M
-2.41%
49.77M
-72.28%
53.27M
--
53.95M
--
54.54M
--
51.00M
--
192.20M
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-5.32%
9.45M
-0.72%
10.46M
3.79%
11.13M
-1.51%
10.28M
0.66%
9.98M
6.92%
10.54M
8.51%
10.72M
2.46%
10.44M
9.48%
9.91M
-65.79%
9.86M
--
9.88M
--
10.19M
--
9.05M
--
28.81M
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-7.63%
81.19M
-10.69%
82.26M
-14.02%
86.39M
-11.74%
86.79M
-0.78%
87.89M
2.80%
92.11M
11.20%
100.47M
5.96%
98.33M
5.17%
88.58M
-68.49%
89.60M
3922.64%
90.35M
29094.35%
92.80M
92343.28%
84.23M
--
284.35M
--
2.25M
--
317.86K
--
91.11K
Chi phí R&D
6.94%
33.49M
-1.71%
33.62M
-19.55%
31.90M
-16.88%
30.85M
-5.04%
31.32M
6.84%
34.21M
18.72%
39.65M
13.51%
37.12M
13.89%
32.98M
-67.03%
32.02M
--
33.40M
--
32.70M
--
28.96M
--
97.10M
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.78%
544.00K
-58.17%
591.00K
-46.45%
777.00K
-21.39%
1.14M
-4.41%
1.39M
-4.98%
1.41M
-0.96%
1.45M
5.82%
1.45M
9.10%
1.45M
--
1.49M
--
1.47M
--
1.37M
--
1.33M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-379.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-175.00K
--
0.00
--
0.00
--
30.00K
Lợi nhuận hoạt động
22.26%
-27.01M
53.40%
-17.04M
53.18%
-20.78M
43.30%
-23.50M
10.47%
-34.75M
-0.62%
-36.55M
-21.94%
-44.38M
-8.33%
-41.44M
-16.81%
-38.81M
60.57%
-36.33M
-1520.35%
-36.39M
-11935.32%
-38.26M
-36367.61%
-33.23M
--
-92.15M
--
-2.25M
--
-317.86K
--
-91.11K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.23%
4.98M
-25.51%
5.32M
-14.22%
5.80M
0.83%
6.41M
24.18%
6.85M
80.57%
7.14M
150.31%
6.77M
195.22%
6.36M
1022.81%
5.51M
2278.58%
3.96M
62570.99%
2.70M
33928.77%
2.15M
--
491.00K
--
166.36K
--
4.31K
--
6.33K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
99.45%
-61.00K
--
0.00
--
-25.52M
--
--
--
-11.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.25M
--
-2.95M
--
-13.59M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
238.36%
220.00K
-1647.62%
-325.00K
211.98%
243.00K
173.58%
142.00K
-37.07%
-159.00K
-91.89%
21.00K
69.39%
-217.00K
72.74%
-193.00K
37.30%
-116.00K
-97.34%
259.00K
--
-709.00K
--
-708.00K
--
-185.00K
--
9.75M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
22.28%
-21.81M
70.11%
-12.10M
61.06%
-14.73M
-20.37%
-42.47M
16.02%
-28.06M
-26.07%
-40.49M
-9.97%
-37.83M
4.16%
-35.28M
-1.50%
-33.41M
60.95%
-32.12M
-958.15%
-34.40M
-1028.61%
-36.81M
-140.67%
-32.92M
--
-82.24M
--
4.01M
--
-3.26M
--
-13.68M
Thuế thu nhập
-29.15%
141.00K
-45.24%
23.00K
-41.87%
168.00K
154.84%
316.00K
-33.89%
199.00K
-96.75%
42.00K
-9.40%
289.00K
275.76%
124.00K
975.00%
301.00K
723.57%
1.29M
--
319.00K
--
33.00K
--
28.00K
--
157.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
22.32%
-21.95M
70.09%
-12.12M
60.91%
-14.90M
-20.84%
-42.78M
16.18%
-28.26M
-21.32%
-40.53M
-9.79%
-38.12M
3.91%
-35.40M
-2.33%
-33.72M
59.45%
-33.41M
-966.11%
-34.72M
-1029.62%
-36.84M
-140.87%
-32.95M
--
-82.39M
--
4.01M
--
-3.26M
--
-13.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.32%
-21.95M
70.09%
-12.12M
60.91%
-14.90M
-20.84%
-42.78M
16.18%
-28.26M
-21.32%
-40.53M
-9.79%
-38.12M
3.91%
-35.40M
-2.33%
-33.72M
59.45%
-33.41M
-966.11%
-34.72M
-1029.62%
-36.84M
-140.87%
-32.95M
--
-82.39M
--
4.01M
--
-3.26M
--
-13.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
22.32%
-21.95M
70.09%
-12.12M
60.91%
-14.90M
-20.84%
-42.78M
16.18%
-28.26M
-21.32%
-40.53M
-9.79%
-38.12M
3.91%
-35.40M
-2.33%
-33.72M
59.45%
-33.41M
-966.11%
-34.72M
-1029.62%
-36.84M
-140.87%
-32.95M
--
-82.39M
--
4.01M
--
-3.26M
--
-13.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
22.32%
-21.95M
70.09%
-12.12M
60.91%
-14.90M
-20.84%
-42.78M
16.18%
-28.26M
-21.32%
-40.53M
-9.79%
-38.12M
3.91%
-35.40M
-2.33%
-33.72M
59.45%
-33.41M
-966.11%
-34.72M
-1029.62%
-36.84M
-140.87%
-32.95M
--
-82.39M
--
4.01M
--
-3.26M
--
-13.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.72%
-0.06
69.72%
-0.03
60.60%
-0.04
-17.04%
-0.11
20.29%
-0.07
-16.20%
-0.10
-8.73%
-0.10
1.55%
-0.09
-4.76%
-0.09
83.97%
-0.09
-209.52%
-0.09
-40.10%
-0.10
69.87%
-0.09
--
-0.56
--
0.08
--
-0.07
--
-0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.72%
-0.06
69.72%
-0.03
60.60%
-0.04
-17.04%
-0.11
20.29%
-0.07
-16.20%
-0.10
-8.73%
-0.10
1.55%
-0.09
-4.76%
-0.09
83.97%
-0.09
-209.52%
-0.09
-40.10%
-0.10
69.87%
-0.09
--
-0.56
--
0.08
--
-0.07
--
-0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký