tradingkey.logo

Nextdoor Holdings Inc

KIND

1.880USD

+0.010+0.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
719.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.70%368.00K
178.70%11.76M
29.07%-12.97M
56.54%-5.36M
0.64%-13.63M
24.20%-14.94M
-44.26%-18.29M
45.44%-12.33M
-148.78%-13.71M
60.18%-19.71M
-3061.74%-12.68M
-3781.49%-22.61M
36.99%-5.51M
---49.49M
---400.92K
---582.46K
---8.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.32%-21.95M
70.09%-12.12M
60.91%-14.90M
-20.84%-42.78M
16.18%-28.26M
-21.32%-40.53M
-9.79%-38.12M
3.91%-35.40M
-2.33%-33.72M
59.45%-33.41M
-966.11%-34.72M
-1029.62%-36.84M
-31.06%-32.95M
---82.39M
--4.01M
---3.26M
---25.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-60.78%544.00K
-58.17%591.00K
-46.45%777.00K
1543.95%23.90M
-4.41%1.39M
-4.98%1.41M
-0.96%1.45M
5.82%1.45M
9.10%1.45M
--1.49M
--1.47M
--1.37M
22.81%1.33M
----
----
----
--1.08M
Các mục phi tiền mặt khác
-64.84%122.00K
66.51%-208.00K
-90.08%488.00K
99.79%-5.00K
115.90%347.00K
55.10%-621.00K
606.90%4.92M
-296.39%-2.42M
-171.73%-2.18M
-104.08%-1.38M
--696.00K
---610.00K
-2967.86%-803.00K
--33.86M
----
----
--28.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
169.07%4.56M
44.25%3.62M
-79.85%-17.78M
-210.38%-2.71M
-234.38%-6.61M
164.97%2.51M
-478.59%-9.88M
160.32%2.46M
-66.70%4.92M
-303.44%-3.87M
41.52%2.61M
-1439.30%-4.07M
83.02%14.76M
---958.00K
--1.85M
---264.60K
--8.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
5034.55%9.81M
-145.58%-1.73M
7.25%-1.54M
-458.87%-2.08M
-88.97%191.00K
229.78%3.79M
-80.09%-1.66M
91.09%-372.00K
-77.93%1.73M
---2.92M
---919.00K
---4.17M
54.03%7.84M
----
----
----
--5.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
-110.28%-3.64M
999.66%6.42M
-723.60%-7.24M
388.16%2.58M
-167.91%-1.73M
129.19%584.00K
-54.26%1.16M
6.96%-895.00K
-43.34%2.55M
51.04%-2.00M
1441.06%2.54M
-690.54%-962.00K
149866.67%4.50M
---4.09M
--164.69K
--162.90K
--3.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.68M
---427.50K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-41.19%694.00K
-41.21%679.00K
-40.96%663.00K
11.66%1.21M
-11.61%1.18M
-31.78%1.16M
-19.44%1.12M
-38.02%1.08M
-22.07%1.33M
357.57%1.69M
--1.39M
--1.74M
-15.62%1.71M
--370.00K
----
----
--2.03M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
102.70%368.00K
178.70%11.76M
29.07%-12.97M
56.54%-5.36M
0.64%-13.63M
24.20%-14.94M
-44.26%-18.29M
45.44%-12.33M
-148.78%-13.71M
60.18%-19.71M
-3061.74%-12.68M
-3781.49%-22.61M
36.99%-5.51M
---49.49M
---400.92K
---582.46K
---8.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
40.00%28.00K
9000.00%89.00K
50.39%194.00K
26.25%101.00K
-66.10%20.00K
-100.10%-1.00K
-85.32%129.00K
-87.99%80.00K
-90.74%59.00K
-88.93%979.00K
--879.00K
--666.00K
-66.37%637.00K
--8.85M
----
----
--1.89M
Chi phí vốn
40.00%28.00K
--89.00K
50.39%194.00K
26.25%101.00K
-66.10%20.00K
----
-85.32%129.00K
-87.99%80.00K
-90.74%59.00K
-88.93%979.00K
--879.00K
--666.00K
-66.37%637.00K
--8.85M
----
----
--1.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
40.00%28.00K
9000.00%89.00K
50.39%194.00K
26.25%101.00K
-66.10%20.00K
-100.10%-1.00K
-85.32%129.00K
-87.99%80.00K
-90.74%59.00K
-88.93%979.00K
--879.00K
--666.00K
-66.37%637.00K
--8.85M
----
----
--1.89M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-50.29%21.58M
-126.22%-6.89M
361.66%32.20M
-16.14%25.61M
75.58%43.41M
337.76%26.30M
-111.08%-12.31M
124.75%30.54M
107.95%24.72M
92.14%-11.06M
5553600100.00%111.07M
---123.39M
-2965.47%-310.90M
---140.68M
---2.00
--0.00
--10.85M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---7.50M
100.00%0.00
--0.00
---2.50M
----
-101.20%-5.00M
----
----
----
--416.34M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-39.95%21.55M
-126.55%-6.98M
357.39%32.01M
-8.77%25.51M
45.51%35.89M
254.35%26.30M
-111.29%-12.44M
122.54%27.96M
107.92%24.66M
-106.39%-17.04M
5509650100.00%110.19M
---124.06M
-3578.56%-311.54M
--266.82M
---2.00
--0.00
--8.96M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.37%-12.85M
-2044.03%-8.96M
-563.66%-22.33M
-1918.85%-36.85M
-899.32%-12.89M
-64.86%461.00K
110.19%4.82M
109.41%2.03M
-48.57%1.61M
-99.40%1.31M
-945160.00%-47.26M
-17169.78%-21.53M
-36.36%3.14M
--218.88M
---5.00K
---124.69K
--4.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
7.96%-8.42M
-27775.00%-2.23M
-2158.19%-19.35M
---43.73M
-949.91%-9.14M
---8.00K
101.44%940.00K
100.00%0.00
--1.08M
-100.00%0.00
---65.31M
---10.49M
----
--628.49M
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-43.78%1.59M
262.57%1.83M
-35.08%2.67M
196.40%6.00M
427.00%2.83M
-59.41%505.00K
14.03%4.11M
-41.56%2.03M
-87.04%537.00K
-91.89%1.24M
--3.61M
--3.47M
-15.89%4.14M
--15.33M
----
----
--4.93M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
8.50%-6.02M
-23686.11%-8.56M
-2285.23%-5.65M
--878.00K
---6.58M
-152.94%-36.00K
-101.64%-237.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.02%68.00K
288880.00%14.44M
-11534.83%-14.51M
---1.01M
---424.94M
---5.00K
---124.69K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.37%-12.85M
-2044.03%-8.96M
-563.66%-22.33M
-1918.85%-36.85M
-899.32%-12.89M
-64.86%461.00K
110.19%4.82M
109.41%2.03M
-48.57%1.61M
-99.40%1.31M
-945160.00%-47.26M
-17169.78%-21.53M
-36.36%3.14M
--218.88M
---5.00K
---124.69K
--4.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.56%56.72M
2.11%60.87M
-24.99%64.13M
19.20%80.84M
29.27%71.40M
-34.29%59.62M
112.75%85.49M
-67.39%67.82M
-89.41%55.24M
6.35%90.73M
4007.82%40.19M
12239.22%207.97M
515.76%521.81M
--85.32M
--978.28K
--1.69M
--84.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-3.81%9.08M
-135.20%-4.15M
87.40%-3.26M
-194.53%-16.71M
-25.00%9.44M
133.21%11.79M
-151.20%-25.88M
110.54%17.68M
104.01%12.58M
-108.13%-35.49M
12551.96%50.55M
-23626.74%-167.78M
-6107.73%-313.84M
--436.50M
---405.92K
---707.14K
--5.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-95.52%3.00K
208.11%40.00K
3.45%30.00K
-137.50%-9.00K
252.63%67.00K
38.33%-37.00K
-90.03%29.00K
-94.27%24.00K
-73.97%19.00K
-121.20%-60.00K
--291.00K
--419.00K
-18.89%73.00K
--283.00K
----
----
--90.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.61%65.80M
-20.56%56.72M
2.11%60.87M
-24.99%64.13M
19.20%80.84M
29.27%71.40M
-34.29%59.62M
112.75%85.49M
-67.39%67.82M
-89.41%55.24M
15752.09%90.73M
4007.82%40.19M
131.16%207.97M
--521.81M
--572.36K
--978.28K
--89.97M
Dòng tiền tự do
102.49%340.00K
178.11%11.67M
28.51%-13.16M
56.01%-5.46M
0.92%-13.65M
27.79%-14.94M
-35.86%-18.42M
46.66%-12.41M
-123.97%-13.77M
64.54%-20.68M
-3280.99%-13.55M
-3895.83%-23.27M
42.22%-6.15M
---58.34M
---400.92K
---582.46K
---10.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI