tradingkey.logo

Nextdoor Holdings Inc

KIND

1.880USD

+0.010+0.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
719.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.05%417.88M
-19.60%426.98M
-21.30%424.75M
-17.23%456.54M
-13.40%497.79M
-8.95%531.10M
-10.71%539.73M
-17.21%551.59M
-19.25%574.83M
-18.51%583.30M
105510.98%604.48M
68008.11%666.29M
42136.70%711.87M
--715.81M
--572.36K
--978.28K
--1.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.70%57.34M
-24.38%45.55M
2.59%49.70M
-28.69%52.96M
2.73%69.67M
9.05%60.23M
-46.61%48.44M
84.81%74.27M
-67.39%67.82M
-89.41%55.24M
15752.09%90.73M
4007.82%40.19M
12239.22%207.97M
--521.81M
--572.36K
--978.28K
--1.69M
-Đầu tư ngắn hạn
-15.78%360.55M
-18.99%381.43M
-23.66%375.05M
-15.45%403.58M
-15.56%428.12M
-10.83%470.87M
-4.37%491.28M
-23.76%477.32M
0.62%507.01M
172.20%528.07M
--513.74M
--626.10M
--503.90M
--194.00M
----
----
----
Các khoản phải thu
-17.27%21.56M
18.83%31.17M
-1.59%29.51M
-0.97%28.11M
-7.09%26.06M
-11.88%26.23M
11.23%29.99M
8.49%28.38M
27.18%28.05M
0.33%29.77M
--26.96M
--26.16M
--22.05M
--29.67M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.27%21.56M
18.83%31.17M
-1.59%29.51M
-0.97%28.11M
-7.09%26.06M
-11.88%26.23M
11.23%29.99M
8.49%28.38M
27.18%28.05M
0.33%29.77M
--26.96M
--26.16M
--22.05M
--29.67M
----
----
----
Chi phí trả trước
-24.55%12.36M
-11.10%8.54M
33.27%14.73M
-29.42%8.53M
46.29%16.38M
-21.17%9.61M
7.80%11.05M
-55.60%12.09M
-4.81%11.19M
-25.06%12.19M
1469.04%10.25M
4067.33%27.23M
1699.84%11.76M
--16.26M
--653.39K
--653.39K
--653.39K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.37%451.80M
-17.68%466.69M
-19.25%468.99M
-16.70%493.18M
-12.02%540.23M
-9.33%566.94M
-9.49%580.77M
-17.73%592.06M
-17.65%614.07M
-17.92%625.26M
52250.68%641.69M
44006.90%719.68M
31782.71%745.68M
--761.74M
--1.23M
--1.63M
--2.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-74.52%16.04M
-73.57%17.20M
-72.72%18.32M
-72.01%19.37M
-11.65%62.95M
1.05%65.05M
0.37%67.17M
1.66%69.19M
0.89%71.25M
-10.55%64.37M
--66.92M
--68.06M
--70.62M
--71.97M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.59%1.42M
-41.56%1.47M
-48.53%1.52M
-49.02%1.73M
-46.15%2.07M
-41.28%2.51M
-37.30%2.96M
-33.95%3.40M
-31.31%3.84M
-29.24%4.28M
--4.72M
--5.15M
--5.60M
--6.05M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-7.64%25.71M
42.55%28.60M
50.16%28.83M
43.39%27.79M
394.58%27.84M
254.89%20.06M
3105.34%19.20M
7157.68%19.38M
1751.64%5.63M
1613.03%5.65M
-99.86%599.00K
-99.94%267.00K
-99.93%304.00K
--330.00K
--416.67M
--416.83M
--416.98M
Tổng tài sản dài hạn
-53.51%43.17M
-46.06%47.26M
-45.51%48.67M
-46.85%48.89M
15.03%92.86M
17.93%87.62M
23.66%89.33M
25.16%91.97M
5.49%80.72M
-5.16%74.30M
-82.66%72.24M
-82.37%73.48M
-81.65%76.52M
--78.34M
--416.67M
--416.83M
--416.98M
Tổng tài sản
-21.82%494.96M
-21.48%513.95M
-22.75%517.66M
-20.75%542.07M
-8.88%633.08M
-6.43%654.56M
-6.14%670.10M
-13.76%684.04M
-15.50%694.79M
-16.73%699.56M
70.84%713.93M
89.54%793.16M
96.08%822.20M
--840.09M
--417.89M
--418.46M
--419.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--476.00K
--1.91M
--3.33M
--4.76M
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-22.01%18.86M
-29.69%19.20M
-27.91%18.25M
-13.51%21.87M
7.39%24.18M
30.43%27.31M
79.46%25.31M
80.04%25.28M
39.97%22.52M
35.57%20.94M
714.20%14.11M
13942.00%14.04M
16865.61%16.09M
--15.44M
--1.73M
--100.00K
--94.83K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.43M
--4.85M
--3.39M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1967900.00%5.90M
127428.30%6.76M
5070.56%6.72M
--4.76M
--300.00
--5.30K
--129.99K
Tổng nợ ngắn hạn
-12.49%28.62M
-21.09%27.94M
-22.76%26.76M
-11.75%32.72M
-1.64%32.70M
2.16%35.41M
0.03%34.64M
9.46%37.08M
-4.48%33.25M
3.46%34.66M
1776.82%34.63M
19839.48%33.87M
4720.40%34.81M
--33.50M
--1.85M
--169.87K
--722.06K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.92%29.99M
-46.58%32.25M
-44.41%34.47M
-42.38%36.65M
-9.83%58.72M
12.16%60.38M
11.04%62.01M
10.00%63.62M
9.02%65.11M
-12.61%53.83M
--55.84M
--57.84M
--59.73M
--61.60M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-48.92%29.99M
-46.58%32.25M
-44.41%34.47M
-42.38%36.65M
-9.83%58.72M
12.16%60.38M
11.04%62.01M
10.00%63.62M
9.02%65.11M
-12.61%53.83M
--55.84M
--57.84M
--59.73M
--61.60M
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.30M
--16.55M
--13.60M
Nợ dài hạn khác
28.77%282.00K
23.85%270.00K
46.44%391.00K
43.82%384.00K
--219.00K
--218.00K
--267.00K
--267.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--14.57M
--14.57M
--14.57M
Tổng nợ dài hạn
-48.63%30.27M
-46.33%32.52M
-44.02%34.86M
-42.02%37.04M
-9.49%58.94M
12.57%60.60M
11.52%62.28M
10.46%63.88M
9.02%65.11M
-12.61%53.83M
124.53%55.84M
85.83%57.84M
112.01%59.73M
--61.60M
--24.87M
--31.12M
--28.17M
Tổng các khoản nợ
-35.73%58.89M
-37.02%60.47M
-36.42%61.62M
-30.91%69.75M
-6.83%91.64M
8.49%96.01M
7.12%96.92M
10.09%100.96M
4.05%98.36M
-6.95%88.49M
238.64%90.47M
193.07%91.71M
227.17%94.53M
--95.10M
--26.72M
--31.29M
--28.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.10%1.32B
-0.53%1.32B
0.37%1.31B
2.90%1.31B
6.92%1.34B
7.48%1.32B
7.32%1.30B
1.41%1.27B
0.49%1.25B
0.46%1.23B
191.15%1.21B
201.45%1.26B
198.55%1.24B
--1.23B
--416.36M
--416.34M
--416.34M
Lợi nhuận giữ lại
-11.55%-886.03M
-12.80%-864.08M
-17.43%-851.96M
-21.78%-837.06M
-21.83%-794.28M
-23.90%-766.02M
-24.05%-725.49M
-24.95%-687.37M
-27.02%-651.97M
-28.71%-618.25M
-2222.61%-584.85M
-1785.40%-550.13M
-1880.52%-513.29M
---480.34M
---25.18M
---29.18M
---25.92M
Vốn dự trữ
-1.10%1.32B
-0.53%1.32B
0.37%1.31B
2.90%1.31B
6.92%1.34B
7.48%1.32B
7.32%1.30B
1.41%1.27B
0.49%1.25B
0.46%1.23B
--1.21B
--1.26B
--1.24B
--1.23B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
657.23%1.20M
-2.76%917.00K
202.31%2.26M
88.68%-256.00K
123.18%159.00K
142.94%943.00K
43.33%-2.21M
35.09%-2.26M
66.39%-686.00K
-315.12%-2.20M
---3.90M
---3.48M
---2.04M
---529.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.46%436.07M
-18.81%453.49M
-20.44%456.05M
-19.00%472.31M
-9.22%541.44M
-8.59%558.56M
-8.06%573.18M
-16.88%583.08M
-18.04%596.42M
-17.98%611.07M
59.38%623.45M
81.18%701.46M
86.38%727.67M
--744.99M
--391.17M
--387.17M
--390.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI