Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Classover Holdings Ord Shs Class B tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Classover Holdings Ord Shs Class B.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--1.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--1.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--0.00
--410.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-100.00%0.00
691.65%701.27K
-78.67%155.39K
-87.29%193.38K
-78.94%88.58K
305.78%759.35K
209.74%728.37K
81.50%1.52M
37.64%420.69K
0.85%187.13K
--235.15K
--838.53K
--305.64K
--185.56K
Chi phí R&D
---5.97K
--6.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--160.09K
--16.22K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--1.50M
---410.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--185.56K
Lợi nhuận hoạt động
928.64%1.29M
229.53%114.74K
78.67%-155.39K
87.29%-193.38K
78.94%-88.58K
-305.78%-759.35K
-209.74%-728.37K
-81.50%-1.52M
-37.64%-420.69K
-0.85%-187.13K
---235.15K
---838.53K
---305.64K
---185.56K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-78.08%486.85K
-77.48%646.99K
-82.33%669.17K
-63.10%1.10M
39.84%2.22M
504.59%2.87M
10633.07%3.79M
335125.00%2.98M
--1.59M
--475.19K
--35.29K
--888.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--189.20K
-82.21%1.30K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.31K
----
--15.04K
--12.14K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
15238.49%2.91M
----
102.78%18.98K
-15.77%241.50K
341.94%2.88M
-79.37%330.37K
-128.69%-683.59K
-90.32%286.73K
-111.02%-1.19M
-75.61%1.60M
--2.38M
--2.96M
--10.80M
--6.56M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
808.76%3.18M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Thuế thu nhập
--663.60K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
619.40%2.52M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
619.40%2.52M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
619.40%2.52M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
619.40%2.52M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
297.65%0.11
----
-28.07%0.03
23.33%0.05
395.84%0.25
-58.99%0.04
-54.31%0.04
-29.57%0.04
-79.32%0.05
-30.76%0.10
--0.09
--0.06
--0.24
--0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
297.65%0.11
----
-28.07%0.03
23.33%0.05
395.84%0.25
-58.99%0.04
-54.31%0.04
-29.57%0.04
-79.32%0.05
-30.76%0.10
--0.09
--0.06
--0.24
--0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.