tradingkey.logo

Classover Holdings Ord Shs Class B

KIDZ
0.270USD
+0.002+0.78%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Classover Holdings Ord Shs Class B nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3445.80%-2.55M
-160.00%-288.27K
75.02%-71.91K
50.75%-214.31K
47.38%-110.87K
-474.59%-322.70K
-236.56%-287.92K
-80.72%-435.16K
13.69%-210.69K
93.70%-56.16K
---85.55K
---240.79K
---244.11K
---892.01K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
619.40%2.52M
-91.39%297.21K
-55.87%350.43K
-57.24%695.10K
58.63%3.45M
-84.75%669.50K
-78.74%794.08K
-37.42%1.63M
-79.33%2.18M
-31.17%4.39M
--3.74M
--2.60M
--10.53M
--6.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--160.09K
--16.22K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
--663.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-20463.56%-3.90M
81.97%-519.19K
-102.78%-18.98K
15.77%-241.50K
-341.94%-2.88M
79.61%-326.46K
128.69%683.59K
90.32%-286.73K
111.02%1.19M
75.61%-1.60M
---2.38M
---2.96M
---10.80M
---6.56M
Thay đổi trong vốn lưu động
-2695.57%-2.17M
-270.19%-82.50K
-81.05%83.48K
-101.92%-20.92K
-110.61%-22.29K
209.66%405.57K
194.41%440.44K
81.81%1.09M
241.31%210.01K
118.54%130.97K
--149.60K
--597.74K
--61.53K
---706.45K
-Thay đổi các khoản phải thu
---19.23K
--6.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-102.69%-571.00
--12.12K
-83.33%21.25K
-133.33%-42.50K
-100.00%0.00
-31.08%92.08K
-4.57%127.50K
50.16%127.50K
-61.65%42.50K
115.67%133.60K
--133.60K
--84.91K
--110.81K
---852.51K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---10.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
-69.28%42.37K
----
----
----
--137.92K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
---5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---690.22K
---55.68K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-480.71%-45.00K
--0.00
--0.00
--45.00K
--11.82K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3445.80%-2.55M
-160.00%-288.27K
75.02%-71.91K
50.75%-214.31K
47.38%-110.87K
-474.59%-322.70K
-236.56%-287.92K
-80.72%-435.16K
13.69%-210.69K
93.70%-56.16K
---85.55K
---240.79K
---244.11K
---892.01K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
----
100.00%0.00
-93.15%16.63M
----
--67.95M
---500.00K
--242.77M
----
----
----
----
----
---351.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-93.15%16.63M
----
--67.95M
---500.00K
--242.77M
----
----
----
----
----
---351.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
893.75%318.00K
-91.20%68.91K
93.22%-16.44M
--32.00K
---67.64M
--783.33K
---242.29M
----
----
----
----
----
--353.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
893.75%318.00K
-91.20%68.91K
-79.84%196.57K
--32.00K
--560.79K
--783.33K
--975.01K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
---16.63M
----
----
---311.47M
--0.00
---243.27M
----
----
----
----
----
--338.10M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--16.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
--16.63M
---16.63M
----
--243.27M
----
----
----
----
----
----
----
---682.23K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
893.75%318.00K
-91.20%68.91K
93.22%-16.44M
--32.00K
---67.64M
--783.33K
---242.29M
----
----
----
----
----
--353.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
39199.10%5.98M
-54.67%50.68K
-88.14%15.21K
-62.75%32.95K
-62.62%111.82K
-65.18%123.72K
-70.89%128.31K
-87.02%88.46K
-67.69%299.15K
--355.31K
--440.86K
--681.65K
--925.76K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-84948.30%-2.55M
137.70%29.73K
34.67%-3.00K
-144.51%-17.74K
62.57%-78.87K
78.80%-11.90K
94.64%-4.59K
116.55%39.85K
13.69%-210.69K
-106.07%-56.16K
---85.55K
---240.79K
---244.11K
--925.76K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27970.60%3.43M
144.06%80.42K
-90.13%12.21K
-88.14%15.21K
-62.75%32.95K
-62.62%111.82K
-65.18%123.72K
-70.89%128.31K
-87.02%88.46K
-67.69%299.15K
--355.31K
--440.86K
--681.65K
--925.76K
Dòng tiền tự do
-3445.80%-2.55M
---288.27K
75.02%-71.91K
50.75%-214.31K
----
---322.70K
---287.92K
---435.16K
----
----
----
----
----
---892.01K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI