tradingkey.logo

Kodiak Gas Services Inc

KGS
36.350USD
-0.370-1.01%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.15BVốn hóa
43.01P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kodiak Gas Services Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kodiak Gas Services Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.59%322.74M
4.26%322.84M
52.97%329.64M
36.97%309.52M
40.55%324.65M
52.31%309.65M
13.35%215.49M
25.70%225.98M
26.47%230.98M
14.76%203.31M
12.93%190.11M
--179.78M
--182.65M
--177.15M
--168.34M
Doanh thu
-0.59%322.74M
4.26%322.84M
52.97%329.64M
36.97%309.52M
40.55%324.65M
52.31%309.65M
13.35%215.49M
25.70%225.98M
26.47%230.98M
14.76%203.31M
12.93%190.11M
--179.78M
--182.65M
--177.15M
--168.34M
Chi phí doanh thu
-9.96%182.54M
-7.80%181.39M
52.47%198.99M
36.55%188.66M
34.82%202.74M
53.04%196.73M
11.88%130.51M
25.47%138.16M
31.89%150.38M
13.25%128.55M
11.99%116.66M
--110.12M
--114.02M
--113.51M
--104.17M
Chi phí hoạt động
-6.29%218.79M
-5.99%216.51M
55.61%229.46M
34.18%216.04M
37.67%233.47M
63.44%230.30M
13.83%147.45M
36.14%161.01M
35.44%169.59M
13.96%140.91M
13.63%129.54M
--118.27M
--125.21M
--123.65M
--114.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.70%66.33M
-4.79%66.14M
50.06%70.53M
51.43%70.41M
59.33%73.45M
52.90%69.46M
4.68%47.00M
4.26%46.50M
4.51%46.10M
4.68%45.43M
5.88%44.90M
--44.60M
--44.11M
--43.40M
--42.41M
Chi phí hoạt động khác
68.25%-1.52M
100.00%0.00
84.95%-1.19M
6.27%-4.02M
-990.23%-4.80M
-2358.58%-26.36M
-3820.40%-7.88M
-8.01%-4.29M
---440.00K
33.00%-1.07M
---201.00K
---3.97M
--0.00
---1.60M
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
14.02%103.95M
34.01%106.34M
47.25%100.18M
43.87%93.47M
48.50%91.17M
27.18%79.35M
12.32%68.04M
5.63%64.97M
6.90%61.40M
16.62%62.39M
11.47%60.57M
--61.51M
--57.44M
--53.50M
--54.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.47%56.41M
-12.23%45.76M
18.83%47.22M
26.67%51.28M
35.96%53.99M
-14.49%52.13M
-32.33%39.74M
-33.90%40.48M
-20.36%39.71M
65.53%60.96M
129.03%58.72M
--61.25M
--49.86M
--36.83M
--25.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
89.65%-1.52M
100.00%0.00
77.34%-1.79M
6.27%-4.02M
-104.50%-14.72M
-464.73%-26.36M
56.55%-7.88M
-8.01%-4.29M
---7.20M
6.40%-4.67M
-331.37%-18.14M
---3.97M
--0.00
---4.99M
--7.84M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-268.45%-38.23M
-663.17%-6.61M
---9.21M
-36544.64%-20.41M
---10.38M
58.94%1.17M
100.00%0.00
14.29%56.00K
-100.00%0.00
--738.00K
-342.86%-17.00K
--49.00K
--818.00K
--0.00
--7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.12%-28.29M
-107.78%-546.00K
-102.04%-402.00K
179.65%17.38M
-234.94%-20.48M
-72.88%7.01M
63612.90%19.69M
-453.62%-21.82M
-70.72%15.18M
369628.57%25.87M
-293.75%-31.00K
--6.17M
--51.84M
---7.00K
--16.00K
Thu nhập trước thuế
-144.17%-20.50M
490.44%53.43M
3.62%41.56M
2340.09%35.15M
-128.29%-8.39M
-61.28%9.05M
345.56%40.11M
-162.63%-1.57M
-50.74%29.67M
100.03%23.37M
-144.67%-16.33M
--2.50M
--60.24M
--11.68M
--36.56M
Thuế thu nhập
-188.51%-6.30M
475.56%13.45M
6.57%10.52M
193.06%15.55M
-127.63%-2.18M
-60.08%2.34M
347.49%9.88M
790.10%5.30M
-44.87%7.90M
110.39%5.85M
-146.27%-3.99M
--596.00K
--14.34M
--2.78M
--8.62M
Doanh thu sau thuế
-128.58%-14.20M
495.62%39.98M
2.66%31.04M
385.13%19.60M
-128.54%-6.21M
-61.68%6.71M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-128.58%-14.20M
495.62%39.98M
2.66%31.04M
385.13%19.60M
-128.54%-6.21M
-61.68%6.71M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
66.96%-186.00K
0.62%488.00K
--625.00K
--517.00K
---563.00K
--485.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-156.52%-14.49M
524.53%38.90M
-0.78%30.00M
377.61%19.08M
-125.95%-5.65M
-64.45%6.23M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--477.00K
--600.00K
--416.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-156.52%-14.49M
524.53%38.90M
-0.78%30.00M
377.61%19.08M
-125.95%-5.65M
-64.45%6.23M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-148.35%-0.17
499.68%0.44
-12.58%0.34
346.83%0.22
-123.83%-0.07
-67.32%0.07
344.83%0.39
-460.14%-0.09
-52.58%0.28
96.80%0.23
-144.18%-0.16
--0.02
--0.59
--0.12
--0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-148.35%-0.17
528.90%0.43
-14.48%0.33
346.83%0.22
-123.83%-0.07
-69.65%0.07
342.73%0.39
-460.14%-0.09
-52.58%0.28
96.80%0.23
-144.18%-0.16
--0.02
--0.59
--0.12
--0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9.76%0.45
18.42%0.45
7.89%0.41
7.89%0.41
--0.41
--0.38
--0.38
--0.38
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI