Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kgs
/
Kodiak Gas Services Inc
KGS
32.100
USD
+0.450
+1.42%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.82B
Vốn hóa
56.28
P/E TTM
Kodiak Gas Services Inc
32.100
+0.450
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
52.97%
329.64M
36.97%
309.52M
40.55%
324.65M
52.31%
309.65M
13.35%
215.49M
25.70%
225.98M
26.47%
230.98M
14.76%
203.31M
12.93%
190.11M
--
179.78M
--
182.65M
--
177.15M
--
168.34M
Doanh thu
52.97%
329.64M
36.97%
309.52M
40.55%
324.65M
52.31%
309.65M
13.35%
215.49M
25.70%
225.98M
26.47%
230.98M
14.76%
203.31M
12.93%
190.11M
--
179.78M
--
182.65M
--
177.15M
--
168.34M
Chi phí doanh thu
52.47%
198.99M
36.55%
188.66M
34.82%
202.74M
53.04%
196.73M
11.88%
130.51M
25.47%
138.16M
31.89%
150.38M
13.25%
128.55M
11.99%
116.66M
--
110.12M
--
114.02M
--
113.51M
--
104.17M
Chi phí hoạt động
55.36%
229.08M
34.18%
216.04M
37.67%
233.47M
63.44%
230.30M
13.83%
147.45M
36.14%
161.01M
35.44%
169.59M
13.96%
140.91M
13.63%
129.54M
--
118.27M
--
125.21M
--
123.65M
--
114.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
50.06%
70.53M
51.43%
70.41M
59.33%
73.45M
52.90%
69.46M
4.68%
47.00M
4.26%
46.50M
4.51%
46.10M
4.68%
45.43M
5.88%
44.90M
--
44.60M
--
44.11M
--
43.40M
--
42.41M
Chi phí hoạt động khác
72.56%
-2.16M
6.27%
-4.02M
-990.23%
-4.80M
-2358.58%
-26.36M
-3820.40%
-7.88M
-8.01%
-4.29M
--
-440.00K
33.00%
-1.07M
--
-201.00K
--
-3.97M
--
0.00
--
-1.60M
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
47.80%
100.56M
43.87%
93.47M
48.50%
91.17M
27.18%
79.35M
12.32%
68.04M
5.63%
64.97M
6.90%
61.40M
16.62%
62.39M
11.47%
60.57M
--
61.51M
--
57.44M
--
53.50M
--
54.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
18.83%
47.22M
26.67%
51.28M
35.96%
53.99M
-14.49%
52.13M
-32.33%
39.74M
-33.90%
40.48M
-20.36%
39.71M
65.53%
60.96M
129.03%
58.72M
--
61.25M
--
49.86M
--
36.83M
--
25.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
72.56%
-2.16M
6.27%
-4.02M
-104.50%
-14.72M
-464.73%
-26.36M
56.55%
-7.88M
-8.01%
-4.29M
--
-7.20M
6.40%
-4.67M
-331.37%
-18.14M
--
-3.97M
--
0.00
--
-4.99M
--
7.84M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-9.21M
-36544.64%
-20.41M
--
-10.38M
58.94%
1.17M
100.00%
0.00
14.29%
56.00K
-100.00%
0.00
--
738.00K
-342.86%
-17.00K
--
49.00K
--
818.00K
--
0.00
--
7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.04%
-402.00K
179.65%
17.38M
-234.94%
-20.48M
-72.88%
7.01M
63612.90%
19.69M
-453.62%
-21.82M
-70.72%
15.18M
369628.57%
25.87M
-293.75%
-31.00K
--
6.17M
--
51.84M
--
-7.00K
--
16.00K
Thu nhập trước thuế
3.62%
41.56M
2340.09%
35.15M
-128.29%
-8.39M
-61.28%
9.05M
345.56%
40.11M
-162.63%
-1.57M
-50.74%
29.67M
100.03%
23.37M
-144.67%
-16.33M
--
2.50M
--
60.24M
--
11.68M
--
36.56M
Thuế thu nhập
6.57%
10.52M
193.06%
15.55M
-127.63%
-2.18M
-60.08%
2.34M
347.49%
9.88M
790.10%
5.30M
-44.87%
7.90M
110.39%
5.85M
-146.27%
-3.99M
--
596.00K
--
14.34M
--
2.78M
--
8.62M
Doanh thu sau thuế
2.66%
31.04M
385.13%
19.60M
-128.54%
-6.21M
-61.68%
6.71M
344.93%
30.23M
-460.08%
-6.87M
-52.58%
21.77M
96.80%
17.52M
-144.18%
-12.34M
--
1.91M
--
45.90M
--
8.90M
--
27.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.66%
31.04M
385.13%
19.60M
-128.54%
-6.21M
-61.68%
6.71M
344.93%
30.23M
-460.08%
-6.87M
-52.58%
21.77M
96.80%
17.52M
-144.18%
-12.34M
--
1.91M
--
45.90M
--
8.90M
--
27.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
625.00K
--
517.00K
--
-563.00K
--
485.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.59%
30.41M
377.61%
19.08M
-125.95%
-5.65M
-64.45%
6.23M
344.93%
30.23M
-460.08%
-6.87M
-52.58%
21.77M
96.80%
17.52M
-144.18%
-12.34M
--
1.91M
--
45.90M
--
8.90M
--
27.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.59%
30.41M
377.61%
19.08M
-125.95%
-5.65M
-64.45%
6.23M
344.93%
30.23M
-460.08%
-6.87M
-52.58%
21.77M
96.80%
17.52M
-144.18%
-12.34M
--
1.91M
--
45.90M
--
8.90M
--
27.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-11.36%
0.35
346.83%
0.22
-123.83%
-0.07
-67.32%
0.07
344.83%
0.39
-460.14%
-0.09
-52.58%
0.28
96.80%
0.23
-144.18%
-0.16
--
0.02
--
0.59
--
0.12
--
0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-13.29%
0.34
346.83%
0.22
-123.83%
-0.07
-69.65%
0.07
342.73%
0.39
-460.14%
-0.09
-52.58%
0.28
96.80%
0.23
-144.18%
-0.16
--
0.02
--
0.59
--
0.12
--
0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
7.89%
0.41
7.89%
0.41
--
0.41
--
0.38
--
0.38
--
0.38
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký