tradingkey.logo

Kodiak Gas Services Inc

KGS

32.100USD

+0.450+1.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.82BVốn hóa
56.28P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
52.97%329.64M
36.97%309.52M
40.55%324.65M
52.31%309.65M
13.35%215.49M
25.70%225.98M
26.47%230.98M
14.76%203.31M
12.93%190.11M
--179.78M
--182.65M
--177.15M
--168.34M
Doanh thu
52.97%329.64M
36.97%309.52M
40.55%324.65M
52.31%309.65M
13.35%215.49M
25.70%225.98M
26.47%230.98M
14.76%203.31M
12.93%190.11M
--179.78M
--182.65M
--177.15M
--168.34M
Chi phí doanh thu
52.47%198.99M
36.55%188.66M
34.82%202.74M
53.04%196.73M
11.88%130.51M
25.47%138.16M
31.89%150.38M
13.25%128.55M
11.99%116.66M
--110.12M
--114.02M
--113.51M
--104.17M
Chi phí hoạt động
55.36%229.08M
34.18%216.04M
37.67%233.47M
63.44%230.30M
13.83%147.45M
36.14%161.01M
35.44%169.59M
13.96%140.91M
13.63%129.54M
--118.27M
--125.21M
--123.65M
--114.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
50.06%70.53M
51.43%70.41M
59.33%73.45M
52.90%69.46M
4.68%47.00M
4.26%46.50M
4.51%46.10M
4.68%45.43M
5.88%44.90M
--44.60M
--44.11M
--43.40M
--42.41M
Chi phí hoạt động khác
72.56%-2.16M
6.27%-4.02M
-990.23%-4.80M
-2358.58%-26.36M
-3820.40%-7.88M
-8.01%-4.29M
---440.00K
33.00%-1.07M
---201.00K
---3.97M
--0.00
---1.60M
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
47.80%100.56M
43.87%93.47M
48.50%91.17M
27.18%79.35M
12.32%68.04M
5.63%64.97M
6.90%61.40M
16.62%62.39M
11.47%60.57M
--61.51M
--57.44M
--53.50M
--54.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
18.83%47.22M
26.67%51.28M
35.96%53.99M
-14.49%52.13M
-32.33%39.74M
-33.90%40.48M
-20.36%39.71M
65.53%60.96M
129.03%58.72M
--61.25M
--49.86M
--36.83M
--25.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
72.56%-2.16M
6.27%-4.02M
-104.50%-14.72M
-464.73%-26.36M
56.55%-7.88M
-8.01%-4.29M
---7.20M
6.40%-4.67M
-331.37%-18.14M
---3.97M
--0.00
---4.99M
--7.84M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---9.21M
-36544.64%-20.41M
---10.38M
58.94%1.17M
100.00%0.00
14.29%56.00K
-100.00%0.00
--738.00K
-342.86%-17.00K
--49.00K
--818.00K
--0.00
--7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.04%-402.00K
179.65%17.38M
-234.94%-20.48M
-72.88%7.01M
63612.90%19.69M
-453.62%-21.82M
-70.72%15.18M
369628.57%25.87M
-293.75%-31.00K
--6.17M
--51.84M
---7.00K
--16.00K
Thu nhập trước thuế
3.62%41.56M
2340.09%35.15M
-128.29%-8.39M
-61.28%9.05M
345.56%40.11M
-162.63%-1.57M
-50.74%29.67M
100.03%23.37M
-144.67%-16.33M
--2.50M
--60.24M
--11.68M
--36.56M
Thuế thu nhập
6.57%10.52M
193.06%15.55M
-127.63%-2.18M
-60.08%2.34M
347.49%9.88M
790.10%5.30M
-44.87%7.90M
110.39%5.85M
-146.27%-3.99M
--596.00K
--14.34M
--2.78M
--8.62M
Doanh thu sau thuế
2.66%31.04M
385.13%19.60M
-128.54%-6.21M
-61.68%6.71M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.66%31.04M
385.13%19.60M
-128.54%-6.21M
-61.68%6.71M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--625.00K
--517.00K
---563.00K
--485.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.59%30.41M
377.61%19.08M
-125.95%-5.65M
-64.45%6.23M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.59%30.41M
377.61%19.08M
-125.95%-5.65M
-64.45%6.23M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
96.80%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--8.90M
--27.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-11.36%0.35
346.83%0.22
-123.83%-0.07
-67.32%0.07
344.83%0.39
-460.14%-0.09
-52.58%0.28
96.80%0.23
-144.18%-0.16
--0.02
--0.59
--0.12
--0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-13.29%0.34
346.83%0.22
-123.83%-0.07
-69.65%0.07
342.73%0.39
-460.14%-0.09
-52.58%0.28
96.80%0.23
-144.18%-0.16
--0.02
--0.59
--0.12
--0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
7.89%0.41
7.89%0.41
--0.41
--0.38
--0.38
--0.38
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI