Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kgs
/
Kodiak Gas Services Inc
KGS
32.000
USD
+0.350
+1.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.81B
Vốn hóa
56.11
P/E TTM
Kodiak Gas Services Inc
32.000
+0.350
+1.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-79.05%
1.95M
-14.60%
4.75M
21.31%
7.43M
-90.69%
3.85M
-33.53%
9.31M
--
5.56M
--
6.13M
--
41.37M
--
14.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-79.05%
1.95M
-14.60%
4.75M
21.31%
7.43M
-90.69%
3.85M
-33.53%
9.31M
--
5.56M
--
6.13M
--
41.37M
--
14.00M
Các khoản phải thu
69.31%
273.55M
99.98%
261.21M
132.38%
293.93M
68.74%
208.85M
35.16%
161.57M
--
130.62M
--
126.48M
--
123.77M
--
119.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
77.09%
253.66M
124.08%
253.64M
139.95%
280.44M
70.58%
203.43M
20.89%
143.24M
--
113.19M
--
116.88M
--
119.25M
--
118.48M
-Các khoản phải thu khác
8.50%
19.89M
-56.53%
7.58M
40.41%
13.49M
20.19%
5.42M
1644.05%
18.33M
--
17.42M
--
9.61M
--
4.51M
--
1.05M
Hàng tồn kho
20.38%
99.80M
35.55%
103.34M
67.24%
118.08M
55.77%
119.65M
10.51%
82.91M
--
76.24M
--
70.61M
--
76.81M
--
75.02M
Chi phí trả trước
340.13%
11.78M
166.22%
10.69M
7.52%
12.92M
15.59%
7.91M
-23.72%
2.68M
--
4.01M
--
12.02M
--
6.85M
--
3.51M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
187.02%
3.54M
-62.80%
4.97M
-90.56%
1.28M
--
4.31M
--
1.23M
--
13.36M
--
13.53M
Tổng tài sản ngắn hạn
47.04%
387.08M
66.11%
383.66M
104.81%
443.36M
34.41%
352.36M
16.42%
263.25M
--
230.96M
--
216.47M
--
262.15M
--
226.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.37%
3.46B
34.43%
3.45B
36.19%
3.47B
38.14%
3.48B
3.57%
2.59B
--
2.57B
--
2.54B
--
2.52B
--
2.50B
-Tài sản cố định
33.66%
4.45B
34.37%
4.39B
36.10%
4.35B
36.99%
4.29B
8.58%
3.33B
--
3.26B
--
3.19B
--
3.13B
--
3.07B
-Khấu hao lũy kế
34.69%
994.00M
34.15%
930.57M
35.74%
882.51M
32.19%
801.86M
30.85%
737.99M
--
693.66M
--
650.16M
--
606.62M
--
563.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
35.25%
576.25M
34.90%
577.96M
33.42%
574.79M
31.26%
568.60M
-2.18%
426.07M
--
428.44M
--
430.81M
--
433.18M
--
435.55M
Tài sản dài hạn khác
131.76%
1.47M
132.55%
1.49M
430.31%
3.22M
537.61%
3.68M
7.98%
636.00K
--
639.00K
--
607.00K
--
577.00K
--
589.00K
Tổng tài sản dài hạn
32.62%
4.05B
34.46%
4.05B
33.72%
4.05B
36.27%
4.09B
2.19%
3.05B
--
3.01B
--
3.03B
--
3.00B
--
2.99B
Tổng tài sản
33.76%
4.44B
36.71%
4.44B
38.46%
4.49B
36.12%
4.44B
3.20%
3.32B
--
3.24B
--
3.24B
--
3.26B
--
3.21B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
151.47%
33.68M
460.96%
46.63M
258.30%
42.09M
575.77%
51.89M
13.90%
13.39M
--
8.31M
--
11.75M
--
7.68M
--
11.76M
Chi phí trích trước
39.46%
128.85M
38.53%
122.97M
44.12%
130.72M
65.14%
125.35M
40.47%
92.39M
--
88.77M
--
90.70M
--
75.91M
--
65.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
3.79M
--
7.27M
--
8.25M
--
8.98M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
1.93M
--
1.69M
--
1.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
15.59%
78.99M
14.70%
73.08M
-2.42%
70.18M
-17.20%
71.42M
5.59%
68.33M
--
63.71M
--
71.92M
--
86.26M
--
64.72M
Nợ ngắn hạn khác
37.86%
112.67M
66.21%
119.71M
34.19%
112.26M
31.26%
123.30M
6.86%
81.72M
--
72.02M
--
83.66M
--
93.94M
--
76.48M
Tổng nợ ngắn hạn
38.66%
329.87M
51.63%
319.37M
56.27%
348.79M
59.41%
334.43M
31.03%
237.90M
--
210.63M
--
223.20M
--
209.80M
--
181.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
41.49%
2.63B
44.13%
2.63B
48.48%
2.65B
-9.40%
2.54B
-32.49%
1.86B
--
1.83B
--
1.78B
--
2.80B
--
2.76B
-Nợ dài hạn
41.57%
2.59B
44.12%
2.58B
48.49%
2.60B
-10.20%
2.49B
-33.38%
1.83B
--
1.79B
--
1.75B
--
2.77B
--
2.74B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
37.23%
46.52M
44.33%
49.75M
48.39%
50.49M
64.80%
49.39M
144.72%
33.90M
--
34.47M
--
34.03M
--
29.97M
--
13.85M
Nợ dài hạn khác
-62.31%
899.00K
46.65%
3.15M
93.52%
3.97M
237.41%
4.89M
36.29%
2.38M
--
2.15M
--
2.05M
--
1.45M
--
1.75M
Tổng nợ dài hạn
42.25%
2.75B
45.02%
2.74B
48.54%
2.75B
-7.60%
2.64B
-31.31%
1.93B
--
1.89B
--
1.85B
--
2.86B
--
2.81B
Tổng các khoản nợ
41.85%
3.08B
45.69%
3.06B
49.37%
3.10B
-3.02%
2.98B
-27.53%
2.17B
--
2.10B
--
2.07B
--
3.07B
--
3.00B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.78%
1.31B
35.43%
1.31B
21.21%
1.16B
196268.98%
1.16B
2777.70%
966.51M
--
964.53M
--
957.24M
--
590.00K
--
33.59M
Lợi nhuận giữ lại
-51.20%
87.09M
-47.43%
93.64M
-48.16%
111.21M
-20.84%
152.22M
-2.93%
178.47M
--
178.12M
--
214.55M
--
192.28M
--
183.85M
Vốn dự trữ
35.80%
1.31B
35.45%
1.31B
21.22%
1.16B
--
1.16B
2775.49%
965.73M
--
963.76M
--
956.47M
--
0.00
--
33.59M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
49.96M
--
40.00M
--
25.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-5.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
12.03M
--
13.69M
--
149.85M
--
152.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
18.42%
1.36B
20.21%
1.37B
19.17%
1.40B
658.72%
1.46B
426.58%
1.14B
--
1.14B
--
1.17B
--
192.88M
--
217.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký