tradingkey.logo

Kodiak Gas Services Inc

KGS

31.650USD

-0.300-0.94%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.78BVốn hóa
55.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
121.82%114.33M
89.19%118.48M
-56.98%36.88M
27.89%121.08M
121.31%51.54M
89.82%62.63M
44.80%85.73M
29.96%94.68M
-57.50%23.29M
--32.99M
--59.21M
--72.85M
--54.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.66%31.04M
385.13%19.60M
-128.54%-6.21M
-61.68%6.71M
344.93%30.23M
-460.08%-6.87M
-52.58%21.77M
-42.60%17.52M
-144.18%-12.34M
--1.91M
--45.90M
--30.52M
--27.94M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
50.24%70.53M
51.57%70.41M
80.90%83.37M
52.90%69.46M
4.56%46.94M
4.28%46.45M
4.48%46.09M
4.68%45.43M
5.88%44.90M
--44.55M
--44.11M
--43.40M
--42.41M
Thuế hoãn lại
12.06%7.02M
583.95%10.61M
-141.13%-2.28M
-74.31%843.00K
348.35%6.26M
213.97%1.55M
-53.09%5.55M
-58.30%3.28M
-135.49%-2.52M
--494.00K
--11.83M
--7.87M
--7.10M
Các mục phi tiền mặt khác
103.18%8.24M
-36.67%5.58M
-41.90%4.69M
12.45%7.61M
-36.12%4.05M
71.00%8.81M
59.15%8.06M
56.73%6.76M
144.36%6.35M
--5.15M
--5.07M
--4.32M
--2.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
23.93%-18.68M
90.91%-1.73M
-971.19%-84.48M
72.19%32.37M
23.07%-24.56M
-1.76%-19.06M
39.16%9.70M
60.19%18.80M
-77.10%-31.92M
---18.73M
--6.97M
--11.74M
---18.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
60.25%-12.34M
426.21%29.97M
-1770.91%-89.07M
31.55%-2.90M
-68.39%-31.04M
47.14%-9.19M
-141.93%-4.76M
-42.68%-4.23M
-60.94%-18.43M
---17.38M
--11.36M
---2.97M
---11.45M
-Thay đổi hàng tồn kho
150.28%3.42M
213.93%6.56M
-178.08%-4.75M
290.54%3.65M
-127.00%-6.79M
60.02%-5.76M
232.14%6.08M
36.85%-1.91M
-31.79%-2.99M
---14.40M
---4.60M
---3.03M
---2.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
-124.20%-1.23M
78.66%5.18M
-177.98%-5.42M
86.32%-432.00K
167.84%5.10M
174.99%2.90M
661.84%6.95M
-134.70%-3.16M
-828.88%-7.52M
---3.87M
--912.00K
---1.35M
--1.03M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---361.00K
---812.00K
--58.00K
--63.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
27.90%5.91M
152.37%4.30M
91.35%-1.24M
-92.18%1.69M
-39.23%4.62M
-525.01%-8.21M
-477.61%-14.34M
253.26%21.54M
2018.94%7.61M
--1.93M
---2.48M
--6.10M
--359.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
121.82%114.33M
89.19%118.48M
-56.98%36.88M
27.89%121.08M
121.31%51.54M
89.82%62.63M
44.80%85.73M
29.96%94.68M
-57.50%23.29M
--32.99M
--59.21M
--72.85M
--54.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.34%68.18M
-27.96%53.18M
39.64%71.97M
162.48%116.62M
23.90%60.15M
23.91%73.83M
12.67%51.54M
-40.06%44.43M
-32.39%48.55M
--59.58M
--45.74M
--74.13M
--71.81M
Chi phí vốn
28.93%77.55M
-1.33%73.24M
67.90%86.53M
157.48%117.03M
23.82%60.15M
24.45%74.22M
-4.12%51.54M
-38.68%45.45M
-32.36%48.58M
--59.64M
--53.76M
--74.13M
--71.82M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
13.34%68.18M
-27.96%53.18M
39.64%71.97M
162.48%116.62M
23.90%60.15M
23.91%73.83M
12.67%51.54M
-40.06%44.43M
-32.39%48.55M
--59.58M
--45.74M
--74.13M
--71.81M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--9.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
0.00%24.00K
--0.00
0.00%-24.00K
---115.00K
--24.00K
--0.00
---24.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
216.67%35.00K
100.00%0.00
-445.45%-38.00K
400.00%3.00K
-134.88%-30.00K
44.44%-55.00K
57.14%11.00K
-116.67%-1.00K
--86.00K
---99.00K
--7.00K
--6.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.34%-68.18M
28.04%-53.15M
-39.55%-71.97M
-141.34%-107.20M
-23.83%-60.15M
-23.90%-73.86M
-12.55%-51.57M
40.07%-44.42M
32.38%-48.57M
---59.61M
---45.82M
---74.12M
---71.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-496.30%-48.95M
-737.79%-68.02M
155.72%38.67M
15.53%-19.33M
-34.48%12.35M
-58.53%10.66M
-447.44%-69.40M
-555.07%-22.89M
38.33%18.85M
--25.71M
---12.68M
---3.49M
--13.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-98.78%618.00K
-148.69%-20.09M
130.74%103.16M
27.54%25.17M
-0.45%50.50M
60.45%41.26M
-2602.13%-335.61M
-97.71%19.74M
271.36%50.73M
--25.71M
---12.42M
--862.03M
--13.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---9.96M
---15.00M
-109.00%-25.00M
----
----
--0.00
--277.84M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
22.24%36.45M
22.11%36.38M
--35.11M
--32.58M
--29.82M
--29.79M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
61.99%-3.17M
530.46%3.45M
62.42%-4.37M
72.02%-11.93M
73.86%-8.33M
---801.00K
-4411.24%-11.64M
95.08%-42.62M
-99518.75%-31.88M
--0.00
---258.00K
---865.53M
---32.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-496.30%-48.95M
-737.79%-68.02M
155.72%38.67M
15.53%-19.33M
-34.48%12.35M
-58.53%10.66M
-447.44%-69.40M
-555.07%-22.89M
38.33%18.85M
--25.71M
---12.68M
---3.49M
--13.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.60%4.75M
21.31%7.43M
-90.69%3.85M
-33.53%9.31M
-72.78%5.56M
-71.28%6.13M
100.57%41.37M
-44.86%14.00M
-29.05%20.43M
--21.34M
--20.63M
--25.39M
--28.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-174.79%-2.80M
-374.20%-2.68M
110.16%3.58M
-119.93%-5.45M
158.22%3.74M
37.46%-566.00K
-5070.80%-35.24M
674.54%27.37M
-88.92%-6.43M
---905.00K
--709.00K
---4.76M
---3.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-79.05%1.95M
-14.60%4.75M
21.31%7.43M
-90.69%3.85M
-33.53%9.31M
-72.78%5.56M
-71.28%6.13M
100.57%41.37M
-44.86%14.00M
--20.43M
--21.34M
--20.63M
--25.39M
Dòng tiền tự do
527.07%36.77M
490.24%45.25M
-245.22%-49.66M
-91.77%4.05M
65.95%-8.61M
56.49%-11.60M
527.15%34.19M
3951.72%49.23M
-48.53%-25.29M
---26.65M
--5.45M
---1.28M
---17.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI