Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kdly
/
Kindly MD Inc
KDLY
24.940
USD
+2.110
+9.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
150.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kindly MD Inc
24.940
+2.110
+9.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-30.08%
579.65K
-20.48%
603.89K
-25.47%
647.87K
-34.76%
639.06K
-28.55%
829.03K
-18.35%
759.45K
-17.68%
869.27K
7.96%
979.54K
29.85%
1.16M
--
930.17K
--
1.06M
--
907.34K
--
893.61K
Doanh thu
-30.08%
579.65K
-20.48%
603.89K
-25.47%
647.87K
-34.76%
639.06K
-28.55%
829.03K
-18.35%
759.45K
-17.68%
869.27K
7.96%
979.54K
29.85%
1.16M
--
930.17K
--
1.06M
--
907.34K
--
893.61K
Chi phí doanh thu
-21.32%
25.68K
-67.69%
65.73K
64.98%
33.37K
2.27%
87.68K
-32.86%
32.65K
471.22%
203.45K
-24.38%
20.22K
71.85%
85.73K
21.15%
48.62K
--
35.62K
--
26.74K
--
49.89K
--
40.14K
Chi phí hoạt động
52.08%
1.62M
53.22%
1.63M
23.68%
1.70M
6.04%
1.68M
-21.92%
1.07M
-24.18%
1.06M
-57.47%
1.37M
55.06%
1.58M
63.86%
1.37M
--
1.40M
--
3.23M
--
1.02M
--
833.37K
Chi phí R&D
--
97.00
--
377.73K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-28.63%
17.77K
115.95%
60.40K
-1.65%
25.58K
-1.87%
25.73K
-2.13%
24.90K
30.98%
27.97K
57.02%
26.00K
191.38%
26.22K
289.50%
25.44K
--
21.35K
--
16.56K
--
9.00K
--
6.53K
Lợi nhuận hoạt động
-339.32%
-1.04M
-238.48%
-1.02M
-108.54%
-1.05M
-72.49%
-1.04M
-15.56%
-237.13K
35.70%
-302.13K
76.82%
-503.40K
-436.02%
-601.29K
-440.65%
-205.21K
--
-469.87K
--
-2.17M
--
-112.18K
--
60.24K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.94%
6.33K
-85.50%
8.10K
--
9.66K
3786.38%
318.45K
--
57.24K
--
55.84K
--
--
--
8.19K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
22.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.45%
10.06K
-11.60%
29.21K
486.02%
45.33K
5.76%
13.83K
-50.30%
12.04K
38.70%
33.05K
-124.25%
-11.74K
-83.06%
13.07K
621.01%
24.23K
--
23.82K
--
48.43K
--
77.21K
--
3.36K
Thu nhập trước thuế
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
-3.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-181.78%
-0.17
-207.54%
-0.17
-97.75%
-0.17
-96.79%
-0.26
-101.72%
-0.06
27.16%
-0.05
75.74%
-0.09
-2184.13%
-0.13
-384.60%
-0.03
--
-0.07
--
-0.36
--
-0.01
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-181.78%
-0.17
-207.54%
-0.17
-97.75%
-0.17
-96.79%
-0.26
-101.72%
-0.06
27.16%
-0.05
75.74%
-0.09
-2184.13%
-0.13
-384.60%
-0.03
--
-0.07
--
-0.36
--
-0.01
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký