tradingkey.logo

Kindly MD Inc

KDLY
24.940USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
150.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kindly MD Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kindly MD Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-40.08%388.21K
-36.07%408.53K
-30.08%579.65K
-20.48%603.89K
-25.47%647.87K
-34.76%639.06K
-28.55%829.03K
-18.35%759.45K
-17.68%869.27K
7.96%979.54K
29.85%1.16M
--930.17K
--1.06M
--907.34K
--893.61K
Doanh thu
-40.08%388.21K
-36.07%408.53K
-30.08%579.65K
-20.48%603.89K
-25.47%647.87K
-34.76%639.06K
-28.55%829.03K
-18.35%759.45K
-17.68%869.27K
7.96%979.54K
29.85%1.16M
--930.17K
--1.06M
--907.34K
--893.61K
Chi phí doanh thu
-62.82%12.41K
-74.63%22.24K
-21.32%25.68K
-67.69%65.73K
64.98%33.37K
2.27%87.68K
-32.86%32.65K
471.22%203.45K
-24.38%20.22K
71.85%85.73K
21.15%48.62K
--35.62K
--26.74K
--49.89K
--40.14K
Chi phí hoạt động
535.79%10.79M
67.04%2.80M
52.08%1.62M
53.22%1.63M
23.68%1.70M
6.04%1.68M
-21.92%1.07M
-24.18%1.06M
-57.47%1.37M
55.06%1.58M
63.86%1.37M
--1.40M
--3.23M
--1.02M
--833.37K
Chi phí R&D
--0.00
--4.00
--97.00
--377.73K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2375.41%633.11K
-42.91%14.69K
-28.63%17.77K
115.95%60.40K
-1.65%25.58K
-1.87%25.73K
-2.13%24.90K
30.98%27.97K
57.02%26.00K
191.38%26.22K
289.50%25.44K
--21.35K
--16.56K
--9.00K
--6.53K
Lợi nhuận hoạt động
-891.17%-10.41M
-130.57%-2.39M
-339.32%-1.04M
-238.48%-1.02M
-108.54%-1.05M
-72.49%-1.04M
-15.56%-237.13K
35.70%-302.13K
76.82%-503.40K
-436.02%-601.29K
-440.65%-205.21K
---469.87K
---2.17M
---112.18K
--60.24K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-98.85%3.67K
-88.94%6.33K
-85.50%8.10K
--9.66K
3786.38%318.45K
--57.24K
--55.84K
----
--8.19K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---74.91M
-276.06%-39.02K
----
--0.00
--0.00
--22.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---622.72K
---6.43K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-315.06%-97.49K
93.99%26.82K
-16.45%10.06K
-11.60%29.21K
486.02%45.33K
5.76%13.83K
-50.30%12.04K
38.70%33.05K
-124.25%-11.74K
-83.06%13.07K
621.01%24.23K
--23.82K
--48.43K
--77.21K
--3.36K
Thu nhập trước thuế
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
---3.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-148.32%-0.42
-34.41%-0.35
-181.78%-0.17
-207.54%-0.17
-97.75%-0.17
-96.79%-0.26
-101.72%-0.06
27.16%-0.05
75.74%-0.09
-2184.13%-0.13
-384.60%-0.03
---0.07
---0.36
---0.01
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-148.32%-0.42
-34.41%-0.35
-181.78%-0.17
-207.54%-0.17
-97.75%-0.17
-96.79%-0.26
-101.72%-0.06
27.16%-0.05
75.74%-0.09
-2184.13%-0.13
-384.60%-0.03
---0.07
---0.36
---0.01
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI