tradingkey.logo

Kindly MD Inc

KDLY
24.940USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
150.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Kindly MD Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
563.89%24.19M
27.10%6.02M
296.88%1.14M
332.66%2.27M
2308.64%3.64M
4184.75%4.74M
-13.26%287.38K
--525.50K
--151.25K
--110.63K
--331.32K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
563.89%24.19M
27.10%6.02M
296.88%1.14M
332.66%2.27M
2308.64%3.64M
4184.75%4.74M
-13.26%287.38K
--525.50K
--151.25K
--110.63K
--331.32K
Các khoản phải thu
----
44.19%7.47K
80.22%13.61K
31.60%36.85K
469.24%45.32K
-34.92%5.18K
-36.04%7.55K
--28.00K
--7.96K
--7.96K
--11.81K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
44.19%7.47K
80.22%13.61K
31.60%36.85K
469.24%45.32K
-34.92%5.18K
-36.04%7.55K
--28.00K
--7.96K
--7.96K
--11.81K
Hàng tồn kho
----
-71.82%1.08K
-97.15%1.59K
-93.20%4.30K
-97.16%2.75K
-93.56%3.83K
-33.38%55.87K
--63.20K
--96.70K
--59.39K
--83.87K
Chi phí trả trước
1045.24%2.87M
10.94%339.10K
2564.80%138.84K
84734.67%190.88K
808.26%250.32K
512.30%305.65K
-84.99%5.21K
--225.00
--27.56K
--49.92K
--34.70K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--105.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
586.36%27.05M
26.07%6.37M
263.64%1.29M
306.15%2.51M
1290.41%3.94M
2117.97%5.05M
-22.89%356.02K
--616.93K
--283.47K
--227.90K
--461.70K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-80.17%73.67K
61.00%629.48K
59.20%687.79K
62.34%764.61K
-33.83%371.55K
-32.40%390.99K
-31.66%432.02K
--471.00K
--561.53K
--578.36K
--632.18K
-Tài sản cố định
-55.69%271.08K
34.82%816.50K
42.71%886.14K
48.85%945.18K
-12.30%611.77K
-12.02%605.64K
-13.28%620.93K
--635.01K
--697.58K
--688.40K
--716.00K
-Khấu hao lũy kế
-17.82%197.41K
-12.87%187.02K
4.99%198.35K
10.10%180.58K
76.58%240.22K
95.06%214.65K
125.39%188.91K
--164.01K
--136.04K
--110.04K
--83.82K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--618.81M
--2.87M
--561.79K
--388.34K
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
5265.66%605.03K
60.70%18.12K
72.01%19.40K
72.01%19.40K
0.00%11.28K
-18.14%11.28K
-18.14%11.28K
--11.28K
--11.28K
--13.77K
--13.77K
Tổng tài sản dài hạn
173703.39%665.37M
774.55%3.52M
186.26%1.27M
143.09%1.17M
-33.17%382.83K
-32.06%402.27K
-31.37%443.30K
--482.27K
--572.81K
--592.14K
--645.96K
Tổng tài sản
15912.85%692.42M
81.24%9.89M
220.72%2.56M
234.61%3.68M
405.00%4.32M
565.45%5.46M
-27.84%799.32K
--1.10M
--856.27K
--820.03K
--1.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.47M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
106404.34%203.02M
-100.00%0.00
-67.85%63.01K
-4.85%141.31K
153.41%190.62K
241.79%230.07K
137.40%195.96K
--148.52K
--75.22K
--67.31K
--82.55K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--2.04K
--2.03K
--2.02K
--2.01K
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-95.78%175.00
-40.87%1.80K
-33.58%2.27K
-58.02%2.75K
-53.37%4.15K
-65.70%3.04K
--3.42K
--6.55K
--8.90K
--8.88K
Nợ ngắn hạn khác
198772.73%5.47M
-95.78%175.00
-40.87%1.80K
-33.58%2.27K
-58.02%2.75K
-53.37%4.15K
-65.70%3.04K
--3.42K
--6.55K
--8.90K
--8.88K
Tổng nợ ngắn hạn
29445.29%214.46M
-47.99%490.42K
-34.71%562.41K
-25.59%606.05K
19.38%725.87K
128.06%942.94K
54.34%861.44K
--814.45K
--608.03K
--413.47K
--558.15K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
276.92%399.97K
247.35%432.98K
44.87%465.03K
26.16%496.02K
-75.92%106.11K
-73.19%124.65K
29.32%321.00K
--393.17K
--440.59K
--464.92K
--248.22K
-Nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--177.29K
--228.87K
--237.75K
--239.20K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
276.92%399.97K
247.35%432.98K
223.58%465.03K
201.91%496.02K
-47.69%106.11K
-44.78%124.65K
-42.10%143.71K
--164.29K
--202.84K
--225.72K
--248.22K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
250.11%399.97K
224.85%432.98K
47.08%472.13K
28.10%503.63K
-74.07%114.24K
-71.33%133.29K
29.32%321.00K
--393.17K
--440.59K
--464.92K
--248.22K
Tổng các khoản nợ
25475.25%214.86M
-14.20%923.39K
-12.51%1.03M
-8.11%1.11M
-19.88%840.11K
22.52%1.08M
46.64%1.18M
--1.21M
--1.05M
--878.38K
--806.37K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5503.55%574.83M
99.14%20.19M
155.70%10.37M
155.98%10.37M
181.76%10.26M
211.10%10.14M
34.22%4.06M
--4.05M
--3.64M
--3.26M
--3.02M
Lợi nhuận giữ lại
-1335.79%-97.26M
-94.92%-11.23M
-98.49%-8.81M
-87.00%-7.78M
-76.73%-6.77M
-73.60%-5.76M
-63.15%-4.44M
---4.16M
---3.83M
---3.32M
---2.72M
Vốn dự trữ
5502.65%574.40M
99.18%20.19M
155.84%10.37M
156.12%10.36M
181.95%10.25M
211.35%10.13M
34.26%4.05M
--4.05M
--3.64M
--3.26M
--3.02M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
--0.00
--31.70K
--22.14K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
13607.08%477.56M
104.69%8.97M
499.10%1.53M
2469.03%2.57M
1911.31%3.48M
7607.38%4.38M
-227.16%-383.12K
---108.41K
---192.35K
---58.35K
--301.29K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI