Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kdly
/
Kindly MD Inc
KDLY
24.940
USD
0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
150.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kindly MD Inc
24.940
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.10%
6.02M
296.88%
1.14M
332.66%
2.27M
2308.64%
3.64M
4184.75%
4.74M
-13.26%
287.38K
--
525.50K
--
151.25K
--
110.63K
--
331.32K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.10%
6.02M
296.88%
1.14M
332.66%
2.27M
2308.64%
3.64M
4184.75%
4.74M
-13.26%
287.38K
--
525.50K
--
151.25K
--
110.63K
--
331.32K
Các khoản phải thu
44.19%
7.47K
80.22%
13.61K
31.60%
36.85K
469.24%
45.32K
-34.92%
5.18K
-36.04%
7.55K
--
28.00K
--
7.96K
--
7.96K
--
11.81K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.19%
7.47K
80.22%
13.61K
31.60%
36.85K
469.24%
45.32K
-34.92%
5.18K
-36.04%
7.55K
--
28.00K
--
7.96K
--
7.96K
--
11.81K
Hàng tồn kho
-71.82%
1.08K
-97.15%
1.59K
-93.20%
4.30K
-97.16%
2.75K
-93.56%
3.83K
-33.38%
55.87K
--
63.20K
--
96.70K
--
59.39K
--
83.87K
Chi phí trả trước
10.94%
339.10K
2564.80%
138.84K
84734.67%
190.88K
808.26%
250.32K
512.30%
305.65K
-84.99%
5.21K
--
225.00
--
27.56K
--
49.92K
--
34.70K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
105.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
26.07%
6.37M
263.64%
1.29M
306.15%
2.51M
1290.41%
3.94M
2117.97%
5.05M
-22.89%
356.02K
--
616.93K
--
283.47K
--
227.90K
--
461.70K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
61.00%
629.48K
59.20%
687.79K
62.34%
764.61K
-33.83%
371.55K
-32.40%
390.99K
-31.66%
432.02K
--
471.00K
--
561.53K
--
578.36K
--
632.18K
-Tài sản cố định
34.82%
816.50K
42.71%
886.14K
48.85%
945.18K
-12.30%
611.77K
-12.02%
605.64K
-13.28%
620.93K
--
635.01K
--
697.58K
--
688.40K
--
716.00K
-Khấu hao lũy kế
-12.87%
187.02K
4.99%
198.35K
10.10%
180.58K
76.58%
240.22K
95.06%
214.65K
125.39%
188.91K
--
164.01K
--
136.04K
--
110.04K
--
83.82K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.87M
--
561.79K
--
388.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
60.70%
18.12K
72.01%
19.40K
72.01%
19.40K
0.00%
11.28K
-18.14%
11.28K
-18.14%
11.28K
--
11.28K
--
11.28K
--
13.77K
--
13.77K
Tổng tài sản dài hạn
774.55%
3.52M
186.26%
1.27M
143.09%
1.17M
-33.17%
382.83K
-32.06%
402.27K
-31.37%
443.30K
--
482.27K
--
572.81K
--
592.14K
--
645.96K
Tổng tài sản
81.24%
9.89M
220.72%
2.56M
234.61%
3.68M
405.00%
4.32M
565.45%
5.46M
-27.84%
799.32K
--
1.10M
--
856.27K
--
820.03K
--
1.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
-67.85%
63.01K
-4.85%
141.31K
153.41%
190.62K
241.79%
230.07K
137.40%
195.96K
--
148.52K
--
75.22K
--
67.31K
--
82.55K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
2.04K
--
2.03K
--
2.02K
--
2.01K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-95.78%
175.00
-40.87%
1.80K
-33.58%
2.27K
-58.02%
2.75K
-53.37%
4.15K
-65.70%
3.04K
--
3.42K
--
6.55K
--
8.90K
--
8.88K
Nợ ngắn hạn khác
-95.78%
175.00
-40.87%
1.80K
-33.58%
2.27K
-58.02%
2.75K
-53.37%
4.15K
-65.70%
3.04K
--
3.42K
--
6.55K
--
8.90K
--
8.88K
Tổng nợ ngắn hạn
-47.99%
490.42K
-34.71%
562.41K
-25.59%
606.05K
19.38%
725.87K
128.06%
942.94K
54.34%
861.44K
--
814.45K
--
608.03K
--
413.47K
--
558.15K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
247.35%
432.98K
44.87%
465.03K
26.16%
496.02K
-75.92%
106.11K
-73.19%
124.65K
29.32%
321.00K
--
393.17K
--
440.59K
--
464.92K
--
248.22K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
177.29K
--
228.87K
--
237.75K
--
239.20K
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
247.35%
432.98K
223.58%
465.03K
201.91%
496.02K
-47.69%
106.11K
-44.78%
124.65K
-42.10%
143.71K
--
164.29K
--
202.84K
--
225.72K
--
248.22K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
224.85%
432.98K
47.08%
472.13K
28.10%
503.63K
-74.07%
114.24K
-71.33%
133.29K
29.32%
321.00K
--
393.17K
--
440.59K
--
464.92K
--
248.22K
Tổng các khoản nợ
-14.20%
923.39K
-12.51%
1.03M
-8.11%
1.11M
-19.88%
840.11K
22.52%
1.08M
46.64%
1.18M
--
1.21M
--
1.05M
--
878.38K
--
806.37K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
99.14%
20.19M
155.70%
10.37M
155.98%
10.37M
181.76%
10.26M
211.10%
10.14M
34.22%
4.06M
--
4.05M
--
3.64M
--
3.26M
--
3.02M
Lợi nhuận giữ lại
-94.92%
-11.23M
-98.49%
-8.81M
-87.00%
-7.78M
-76.73%
-6.77M
-73.60%
-5.76M
-63.15%
-4.44M
--
-4.16M
--
-3.83M
--
-3.32M
--
-2.72M
Vốn dự trữ
99.18%
20.19M
155.84%
10.37M
156.12%
10.36M
181.95%
10.25M
211.35%
10.13M
34.26%
4.05M
--
4.05M
--
3.64M
--
3.26M
--
3.02M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
0.00
--
31.70K
--
22.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
104.69%
8.97M
499.10%
1.53M
2469.03%
2.57M
1911.31%
3.48M
7607.38%
4.38M
-227.16%
-383.12K
--
-108.41K
--
-192.35K
--
-58.35K
--
301.29K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký