tradingkey.logo

Kindly MD Inc

KDLY
24.940USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
150.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Kindly MD Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1159.60%-13.17M
-109.21%-1.91M
-305.31%-865.08K
-332.01%-901.53K
-3083.92%-1.05M
-106.24%-913.54K
-227.73%-213.44K
22.66%-208.68K
-66.18%35.03K
-1173.55%-442.94K
175.69%167.10K
---269.81K
--103.60K
---34.78K
--60.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8383.56%-86.04M
-82.91%-2.41M
-267.66%-1.04M
-208.23%-1.00M
-96.87%-1.01M
-121.27%-1.32M
-56.00%-282.33K
27.15%-324.93K
75.74%-515.15K
-1605.48%-596.41K
-384.56%-180.98K
---446.04K
---2.12M
---34.97K
--63.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2375.41%633.11K
-42.91%14.69K
-28.63%17.77K
115.95%60.40K
-1.65%25.58K
-1.87%25.73K
-2.13%24.90K
30.98%27.97K
57.02%26.00K
191.38%26.22K
289.50%25.44K
--21.35K
--16.56K
--9.00K
--6.53K
Các mục phi tiền mặt khác
222800.77%74.23M
-88.52%43.09K
-1.34%71.64K
107.34%48.09K
-91.09%33.30K
41.02%375.24K
-45.61%72.62K
-46.36%-655.56K
-24.08%373.89K
1365.52%266.09K
615.67%133.52K
---447.91K
--492.46K
--18.16K
--18.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1919.43%-4.19M
-504.51%-235.87K
307.48%75.21K
-38.26%-116.42K
-238.14%-207.61K
141.99%58.31K
-119.17%-36.25K
-652.56%-84.20K
68.94%150.29K
-414.89%-138.85K
771.24%189.12K
--15.24K
--88.96K
---26.97K
---28.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
106.83%2.74K
264.33%8.64K
-42.35%11.79K
-17.95%-23.64K
---40.14K
-38.36%2.37K
6432.59%20.45K
-182.67%-20.04K
-100.00%0.00
383.42%3.85K
100.92%313.00
--24.24K
--2.02K
--796.00
---34.19K
-Thay đổi hàng tồn kho
0.28%1.08K
-99.01%517.00
-63.10%2.71K
-104.63%-1.55K
102.88%1.07K
112.65%52.05K
121.37%7.33K
1419.82%33.50K
-1204.51%-37.31K
74.33%24.48K
-2298.59%-34.30K
---2.54K
---2.86K
--14.04K
--1.56K
-Thay đổi chi phí trả trước
-4666.91%-2.53M
33.34%-200.26K
1143.97%52.04K
117.44%59.44K
147.50%55.34K
-1874.40%-300.44K
-118.99%-4.99K
411.69%27.34K
19.86%22.36K
-167.55%-15.22K
152.94%26.26K
---8.77K
--18.65K
--22.53K
---49.59K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-729.99%-1.64M
-102.16%-7.15K
248.44%47.62K
-8.75%-107.79K
-226.43%-197.23K
366.75%331.02K
-113.90%-32.08K
-1278.51%-99.11K
3.90%156.00K
-31.36%-124.09K
212.57%230.76K
---7.19K
--150.14K
---94.47K
--73.83K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--1.27K
----
---8.12K
----
----
----
--0.00
144.03%2.50K
100.00%0.00
146.96%731.00
--0.00
---5.67K
---2.50K
--296.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
110.71%150.00
-246.93%-1.63K
-24.67%-475.00
84.80%-475.00
40.43%-1.40K
4324.00%1.11K
-238.55%-381.00
-42.05%-3.13K
-121.76%-2.35K
100.17%25.00
109.73%275.00
---2.20K
--10.80K
---14.43K
---2.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1159.60%-13.17M
-109.21%-1.91M
-305.31%-865.08K
-332.01%-901.53K
-3083.92%-1.05M
-106.24%-913.54K
-227.73%-213.44K
22.66%-208.68K
-66.18%35.03K
-1173.55%-442.94K
175.69%167.10K
---269.81K
--103.60K
---34.78K
--60.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
30296746.37%638.96M
--2.35M
1451.14%173.45K
--388.34K
--2.11K
-100.00%0.00
-11.92%11.18K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.36%1.73K
-27.63%12.70K
--159.18K
--35.70K
--104.97K
--17.54K
Chi phí vốn
32193385.06%678.96M
--2.35M
1451.14%173.45K
--388.34K
--2.11K
-100.00%0.00
-11.92%11.18K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.36%1.73K
-27.63%12.70K
--159.18K
--35.70K
--104.97K
--17.54K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--2.00
--2.11K
-100.00%0.00
-11.92%11.18K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.36%1.73K
-27.63%12.70K
--159.18K
--35.70K
--104.97K
--17.54K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--638.96M
--2.35M
--173.45K
--388.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--188.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---45.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---638.96M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-32421896.82%-683.78M
---2.35M
-1451.14%-173.45K
---388.34K
---2.11K
100.00%0.00
11.92%-11.18K
100.00%0.00
100.00%0.00
98.36%-1.73K
27.63%-12.70K
---159.18K
---35.70K
---104.97K
---17.54K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1442780.88%715.11M
70.38%9.14M
-600.35%-94.52K
-113.63%-79.45K
-867.07%-49.57K
2305.37%5.37M
-34.96%-13.50K
6753.78%582.94K
-98.61%6.46K
141.06%223.09K
---10.00K
---8.76K
--466.22K
--92.55K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
386170.65%191.37M
85.13%-73.51K
-529.53%-84.96K
-109.83%-57.30K
-867.07%-49.57K
-321.65%-494.49K
-34.96%-13.50K
6756.82%582.94K
--6.46K
--223.09K
---10.00K
---8.76K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--523.74M
-100.00%0.00
---9.56K
---22.14K
--0.00
--5.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--114.00
--9.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--715.59M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---4.00
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1442780.88%715.11M
70.38%9.14M
-600.35%-94.52K
-113.63%-79.45K
-867.07%-49.57K
2305.37%5.37M
-34.96%-13.50K
6753.78%582.94K
-98.61%6.46K
141.06%223.09K
---10.00K
---8.76K
--466.22K
--92.55K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.10%6.02M
296.88%1.14M
332.66%2.27M
2308.64%3.64M
4184.75%4.74M
-13.26%287.38K
181.17%525.50K
-75.79%151.25K
22.16%110.63K
140.51%331.32K
97.38%186.90K
--624.67K
--90.56K
--137.76K
--94.69K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1755.37%18.16M
9.69%4.88M
-375.84%-1.13M
-465.88%-1.37M
-2800.79%-1.10M
2117.52%4.45M
-264.90%-238.12K
185.49%374.25K
-92.39%40.62K
-367.57%-220.70K
235.27%144.41K
---437.75K
--534.11K
---47.20K
--43.07K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
563.89%24.19M
27.10%6.02M
296.88%1.14M
332.66%2.27M
2308.64%3.64M
4184.75%4.74M
-13.26%287.38K
181.14%525.50K
-75.79%151.25K
22.16%110.63K
140.49%331.30K
--186.92K
--624.67K
--90.56K
--137.76K
Dòng tiền tự do
-65974.68%-692.13M
-366.20%-4.26M
-362.35%-1.04M
-518.10%-1.29M
-3089.94%-1.05M
-105.44%-913.54K
-245.48%-224.62K
51.36%-208.68K
-48.40%35.03K
-218.20%-444.67K
258.49%154.41K
---428.99K
--67.90K
---139.75K
--43.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI