Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kdly
/
Kindly MD Inc
KDLY
24.940
USD
+2.110
+9.24%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
150.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kindly MD Inc
24.940
+2.110
+9.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-305.31%
-865.08K
-332.01%
-901.53K
-3083.92%
-1.05M
-106.24%
-913.54K
-227.73%
-213.44K
22.66%
-208.68K
-66.18%
35.03K
-1173.55%
-442.94K
175.69%
167.10K
--
-269.81K
--
103.60K
--
-34.78K
--
60.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-267.66%
-1.04M
-208.23%
-1.00M
-96.87%
-1.01M
-121.27%
-1.32M
-56.00%
-282.33K
27.15%
-324.93K
75.74%
-515.15K
-1605.48%
-596.41K
-384.56%
-180.98K
--
-446.04K
--
-2.12M
--
-34.97K
--
63.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.63%
17.77K
115.95%
60.40K
-1.65%
25.58K
-1.87%
25.73K
-2.13%
24.90K
30.98%
27.97K
57.02%
26.00K
191.38%
26.22K
289.50%
25.44K
--
21.35K
--
16.56K
--
9.00K
--
6.53K
Các mục phi tiền mặt khác
-1.34%
71.64K
107.34%
48.09K
-91.09%
33.30K
41.02%
375.24K
-45.61%
72.62K
-46.36%
-655.56K
-24.08%
373.89K
1365.52%
266.09K
615.67%
133.52K
--
-447.91K
--
492.46K
--
18.16K
--
18.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
307.48%
75.21K
-38.26%
-116.42K
-238.14%
-207.61K
141.99%
58.31K
-119.17%
-36.25K
-652.56%
-84.20K
68.94%
150.29K
-414.89%
-138.85K
771.24%
189.12K
--
15.24K
--
88.96K
--
-26.97K
--
-28.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
-42.35%
11.79K
-17.95%
-23.64K
--
-40.14K
-38.36%
2.37K
6432.59%
20.45K
-182.67%
-20.04K
-100.00%
0.00
383.42%
3.85K
100.92%
313.00
--
24.24K
--
2.02K
--
796.00
--
-34.19K
-Thay đổi hàng tồn kho
-63.10%
2.71K
-104.63%
-1.55K
102.88%
1.07K
112.65%
52.05K
121.37%
7.33K
1419.82%
33.50K
-1204.51%
-37.31K
74.33%
24.48K
-2298.59%
-34.30K
--
-2.54K
--
-2.86K
--
14.04K
--
1.56K
-Thay đổi chi phí trả trước
1143.97%
52.04K
117.44%
59.44K
147.50%
55.34K
-1874.40%
-300.44K
-118.99%
-4.99K
411.69%
27.34K
19.86%
22.36K
-167.55%
-15.22K
152.94%
26.26K
--
-8.77K
--
18.65K
--
22.53K
--
-49.59K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
248.44%
47.62K
-8.75%
-107.79K
-226.43%
-197.23K
366.75%
331.02K
-113.90%
-32.08K
-1278.51%
-99.11K
3.90%
156.00K
-31.36%
-124.09K
212.57%
230.76K
--
-7.19K
--
150.14K
--
-94.47K
--
73.83K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
-8.12K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
144.03%
2.50K
100.00%
0.00
146.96%
731.00
--
0.00
--
-5.67K
--
-2.50K
--
296.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-24.67%
-475.00
84.80%
-475.00
40.43%
-1.40K
4324.00%
1.11K
-238.55%
-381.00
-42.05%
-3.13K
-121.76%
-2.35K
100.17%
25.00
109.73%
275.00
--
-2.20K
--
10.80K
--
-14.43K
--
-2.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-305.31%
-865.08K
-332.01%
-901.53K
-3083.92%
-1.05M
-106.24%
-913.54K
-227.73%
-213.44K
22.66%
-208.68K
-66.18%
35.03K
-1173.55%
-442.94K
175.69%
167.10K
--
-269.81K
--
103.60K
--
-34.78K
--
60.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1451.14%
173.45K
--
388.34K
--
2.11K
-100.00%
0.00
-11.92%
11.18K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.36%
1.73K
-27.63%
12.70K
--
159.18K
--
35.70K
--
104.97K
--
17.54K
Chi phí vốn
1451.14%
173.45K
--
388.34K
--
2.11K
-100.00%
0.00
-11.92%
11.18K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.36%
1.73K
-27.63%
12.70K
--
159.18K
--
35.70K
--
104.97K
--
17.54K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
2.00
--
2.11K
-100.00%
0.00
-11.92%
11.18K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.36%
1.73K
-27.63%
12.70K
--
159.18K
--
35.70K
--
104.97K
--
17.54K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
173.45K
--
388.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1451.14%
-173.45K
--
-388.34K
--
-2.11K
100.00%
0.00
11.92%
-11.18K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
98.36%
-1.73K
27.63%
-12.70K
--
-159.18K
--
-35.70K
--
-104.97K
--
-17.54K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-600.35%
-94.52K
-113.63%
-79.45K
-867.07%
-49.57K
2305.37%
5.37M
-34.96%
-13.50K
6753.78%
582.94K
-98.61%
6.46K
141.06%
223.09K
--
-10.00K
--
-8.76K
--
466.22K
--
92.55K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-529.53%
-84.96K
-109.83%
-57.30K
-867.07%
-49.57K
-321.65%
-494.49K
-34.96%
-13.50K
6756.82%
582.94K
--
6.46K
--
223.09K
--
-10.00K
--
-8.76K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-9.56K
--
-22.14K
--
0.00
--
5.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-600.35%
-94.52K
-113.63%
-79.45K
-867.07%
-49.57K
2305.37%
5.37M
-34.96%
-13.50K
6753.78%
582.94K
-98.61%
6.46K
141.06%
223.09K
--
-10.00K
--
-8.76K
--
466.22K
--
92.55K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
332.66%
2.27M
2308.64%
3.64M
4184.75%
4.74M
-13.26%
287.38K
181.17%
525.50K
-75.79%
151.25K
22.16%
110.63K
140.51%
331.32K
97.38%
186.90K
--
624.67K
--
90.56K
--
137.76K
--
94.69K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-375.84%
-1.13M
-465.88%
-1.37M
-2800.79%
-1.10M
2117.52%
4.45M
-264.90%
-238.12K
185.49%
374.25K
-92.39%
40.62K
-367.57%
-220.70K
235.27%
144.41K
--
-437.75K
--
534.11K
--
-47.20K
--
43.07K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
296.88%
1.14M
332.66%
2.27M
2308.64%
3.64M
4184.75%
4.74M
-13.26%
287.38K
181.14%
525.50K
-75.79%
151.25K
22.16%
110.63K
140.49%
331.30K
--
186.92K
--
624.67K
--
90.56K
--
137.76K
Dòng tiền tự do
-362.35%
-1.04M
-518.10%
-1.29M
-3089.94%
-1.05M
-105.44%
-913.54K
-245.48%
-224.62K
51.36%
-208.68K
-48.40%
35.03K
-218.20%
-444.67K
258.49%
154.41K
--
-428.99K
--
67.90K
--
-139.75K
--
43.07K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký