tradingkey.logo

FST Ltd

KBSX
1.390USD
+0.020+1.46%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của FST Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của FST Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
49.61%550.63K
26.89%370.19K
78.50%645.16K
179.37%1.12M
28.64%368.05K
-28.13%291.73K
40.94%361.44K
44395.48%401.76K
--286.10K
--405.90K
--256.46K
---907.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động khác
49.61%550.63K
26.89%370.19K
78.50%645.16K
179.37%1.12M
28.64%368.05K
-28.13%291.73K
40.94%361.44K
44395.48%401.76K
--286.10K
--405.90K
--256.46K
---907.00
Lợi nhuận hoạt động
-49.61%-550.63K
-26.89%-370.19K
-78.50%-645.16K
-179.37%-1.12M
-28.64%-368.05K
28.13%-291.73K
-40.94%-361.44K
-44395.48%-401.76K
---286.10K
---405.90K
---256.46K
--907.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.50%486.75K
-44.54%478.70K
-66.38%479.85K
-48.16%581.50K
29.27%778.83K
391.06%863.07K
11708.84%1.43M
--1.12M
--602.50K
--175.76K
--12.09K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-30.93%288.00K
-100.00%0.00
-180.00%-576.00K
-112.38%-142.56K
136.19%416.95K
-67.95%589.61K
-90.24%720.00K
--1.15M
---1.15M
--1.84M
--7.38M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
---2.85M
--186.55K
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--54.77K
----
Thu nhập trước thuế
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Doanh thu sau thuế
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-72.81%0.03
-86.61%0.02
-193.79%-0.10
-494.73%-0.45
322.87%0.11
13.82%0.11
-80.89%0.11
191816.67%0.12
---0.05
--0.10
--0.58
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-72.81%0.03
-86.61%0.02
-193.79%-0.10
-494.73%-0.45
322.87%0.11
13.82%0.11
-80.89%0.11
191816.67%0.12
---0.05
--0.10
--0.58
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI