tradingkey.logo

FST Ltd

KBSX

1.700USD

-0.020-1.16%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
49.61%550.63K
26.89%370.19K
78.50%645.16K
179.37%1.12M
28.64%368.05K
-28.13%291.73K
40.94%361.44K
44395.48%401.76K
--286.10K
--405.90K
--256.46K
---907.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động khác
49.61%550.63K
26.89%370.19K
78.50%645.16K
179.37%1.12M
28.64%368.05K
-28.13%291.73K
40.94%361.44K
44395.48%401.76K
--286.10K
--405.90K
--256.46K
---907.00
Lợi nhuận hoạt động
-49.61%-550.63K
-26.89%-370.19K
-78.50%-645.16K
-179.37%-1.12M
-28.64%-368.05K
28.13%-291.73K
-40.94%-361.44K
-44395.48%-401.76K
---286.10K
---405.90K
---256.46K
--907.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.50%486.75K
-44.54%478.70K
-66.38%479.85K
-48.16%581.50K
29.27%778.83K
391.06%863.07K
11708.84%1.43M
--1.12M
--602.50K
--175.76K
--12.09K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-30.93%288.00K
-100.00%0.00
-180.00%-576.00K
-112.38%-142.56K
136.19%416.95K
-67.95%589.61K
-90.24%720.00K
--1.15M
---1.15M
--1.84M
--7.38M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
---2.85M
--186.55K
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--54.77K
----
Thu nhập trước thuế
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Doanh thu sau thuế
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-77.90%224.11K
-90.65%108.52K
-141.51%-741.32K
-288.85%-3.54M
221.38%1.01M
-27.86%1.16M
-75.15%1.79M
206290.08%1.87M
---835.60K
--1.61M
--7.19M
--907.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-72.81%0.03
-86.61%0.02
-193.79%-0.10
-494.73%-0.45
322.87%0.11
13.82%0.11
-80.89%0.11
191816.67%0.12
---0.05
--0.10
--0.58
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-72.81%0.03
-86.61%0.02
-193.79%-0.10
-494.73%-0.45
322.87%0.11
13.82%0.11
-80.89%0.11
191816.67%0.12
---0.05
--0.10
--0.58
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI