Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kbsx
/
FST Ltd
KBSX
1.490
USD
-0.110
-6.83%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
10.72M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FST Ltd
1.490
-0.110
-6.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4357.29%
-370.94K
-5.90%
-276.98K
-164.84%
-446.52K
-555.15%
-308.92K
92.25%
-8.32K
-66.35%
-261.55K
79.83%
-168.60K
--
-47.15K
--
-107.31K
--
-157.22K
--
-835.90K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.90%
224.11K
-90.65%
108.52K
-141.51%
-741.32K
-288.85%
-3.54M
221.38%
1.01M
-27.86%
1.16M
-75.15%
1.79M
206290.08%
1.87M
--
-835.60K
--
1.61M
--
7.19M
--
907.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
2.85M
--
-186.55K
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-54.77K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-50.05%
179.70K
208.75%
93.21K
3.01%
198.65K
129.40%
813.47K
101.21%
359.73K
-87.86%
30.19K
133.28%
192.84K
39196.80%
354.61K
--
178.79K
--
248.68K
--
-579.44K
--
-907.00
-Thay đổi chi phí trả trước
109.79%
36.71K
-71.39%
15.19K
-191.91%
-76.27K
-90.32%
13.86K
-87.78%
17.50K
-62.52%
53.10K
113.85%
82.98K
--
143.20K
--
143.20K
--
141.69K
--
-599.18K
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-58.22%
142.99K
440.43%
78.01K
149.50%
274.91K
278.81%
799.61K
861.78%
342.23K
-121.42%
-22.92K
458.27%
110.19K
--
211.09K
--
35.58K
--
106.99K
--
19.74K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-319.00
--
319.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4357.29%
-370.94K
-5.90%
-276.98K
-164.84%
-446.52K
-555.15%
-308.92K
92.25%
-8.32K
-66.35%
-261.55K
79.83%
-168.60K
--
-47.15K
--
-107.31K
--
-157.22K
--
-835.90K
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-315.35K
-100.31%
-236.51K
--
-236.51K
--
17.54M
--
0.00
--
77.02M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-132.60M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-315.35K
-100.31%
-236.51K
--
-236.51K
--
17.54M
--
0.00
--
77.02M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-132.60M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
686.29K
100.67%
513.49K
--
683.03K
--
-17.74M
--
0.00
--
-77.17M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
134.85M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
370.94K
--
276.98K
--
446.52K
--
404.17K
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-142.35K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
-18.15M
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
135.30M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
315.35K
--
236.51K
--
236.51K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-306.85K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
686.29K
100.67%
513.49K
--
683.03K
--
-17.74M
--
0.00
--
-77.17M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
134.85M
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.25%
514.75K
-58.41%
523.07K
-33.95%
934.61K
--
1.10M
--
1.15M
--
1.26M
--
1.41M
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-991.67%
-514.75K
92.25%
-8.32K
-161.76%
-411.55K
-111.92%
-168.60K
--
-47.15K
--
-107.31K
--
-157.22K
--
1.41M
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.25%
514.75K
-58.41%
523.07K
-33.95%
934.61K
--
1.10M
--
1.15M
--
1.26M
--
1.41M
--
0.00
Dòng tiền tự do
-4357.29%
-370.94K
-5.90%
-276.98K
-164.84%
-446.52K
-555.15%
-308.92K
92.25%
-8.32K
-66.35%
-261.55K
79.83%
-168.60K
--
-47.15K
--
-107.31K
--
-157.22K
--
-835.90K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký