Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kbsx
/
FST Ltd
KBSX
1.700
USD
-0.020
-1.16%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.700
USD
+1.700
Sau giờ giao dịch (ET)
12.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FST Ltd
1.700
-0.020
-1.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.25%
514.75K
-58.41%
523.07K
-33.95%
934.61K
--
1.10M
--
1.15M
--
1.26M
--
1.41M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.25%
514.75K
-58.41%
523.07K
-33.95%
934.61K
--
1.10M
--
1.15M
--
1.26M
--
1.41M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
60.00%
28.00K
84.90%
64.71K
-9.30%
79.91K
-97.87%
3.64K
-94.43%
17.50K
-92.35%
35.00K
-84.37%
88.10K
--
171.08K
--
314.28K
--
457.49K
--
563.58K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
438.50K
--
246.25K
Tổng tài sản ngắn hạn
-94.74%
28.00K
-88.40%
64.71K
-92.19%
79.91K
-99.71%
3.64K
-63.66%
532.25K
-67.46%
558.07K
-48.31%
1.02M
190.60%
1.27M
494.77%
1.46M
--
1.72M
--
1.98M
--
438.50K
--
246.25K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.60K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.60K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-24.31%
45.84M
-24.66%
45.04M
-67.40%
44.32M
-67.58%
43.61M
-54.60%
60.56M
-54.98%
59.78M
2.48%
135.94M
--
134.51M
--
133.39M
--
132.79M
--
132.65M
--
--
--
--
Tổng tài sản
-24.92%
45.87M
-25.25%
45.10M
-67.58%
44.40M
-67.88%
43.61M
-54.70%
61.09M
-55.14%
60.34M
1.74%
136.96M
30866.17%
135.79M
54662.34%
134.85M
--
134.50M
--
134.63M
--
438.50K
--
246.25K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
788.38K
--
473.02K
--
236.51K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
319.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
336.71K
--
312.70K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
399.16%
1.50M
275.89%
1.13M
--
850.69K
--
404.17K
--
300.00K
--
300.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
101.53K
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
399.16%
1.50M
275.89%
1.13M
--
850.69K
--
404.17K
--
300.00K
--
300.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
101.53K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
788.38K
--
473.02K
--
236.51K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
319.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
269.75%
4.50M
319.62%
3.67M
415.21%
3.08M
334.85%
2.12M
340.46%
1.22M
263.39%
874.62K
346.93%
597.54K
-3.25%
487.67K
-11.65%
276.27K
--
240.68K
--
133.70K
--
504.03K
--
312.70K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
29900.00%
432.00K
-85.51%
720.00K
-87.05%
720.00K
-97.71%
144.00K
-99.98%
1.44K
-20.86%
4.97M
-31.53%
5.56M
--
6.28M
--
7.43M
--
6.28M
--
8.12M
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
29900.00%
432.00K
-85.51%
720.00K
-87.05%
720.00K
-97.71%
144.00K
-99.98%
1.44K
-20.86%
4.97M
-31.53%
5.56M
--
6.28M
--
7.43M
--
6.28M
--
8.12M
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
304.78%
4.93M
-24.87%
4.39M
-38.29%
3.80M
-66.53%
2.26M
-84.19%
1.22M
-10.37%
5.84M
-25.40%
6.16M
1242.30%
6.77M
2364.45%
7.71M
--
6.52M
--
8.25M
--
504.03K
--
312.70K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-24.31%
45.84M
-23.78%
45.57M
-66.48%
45.57M
-66.12%
45.57M
-54.60%
60.56M
-54.98%
59.78M
2.52%
135.94M
537949.55%
134.51M
533462.68%
133.39M
--
132.79M
--
132.60M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-614.43%
-4.90M
8.15%
-4.85M
3.32%
-4.96M
23.13%
-4.22M
89.00%
-686.37K
-10.02%
-5.29M
17.54%
-5.13M
-5965.83%
-5.49M
-6726.12%
-6.24M
--
-4.80M
--
-6.23M
--
-90.53K
--
-91.44K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
528.68K
--
1.24M
--
1.96M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.63K
--
24.63K
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.63%
40.94M
-25.29%
40.71M
-68.96%
40.60M
-67.96%
41.34M
-52.91%
59.87M
-57.42%
54.50M
3.51%
130.81M
196972.95%
129.02M
191468.00%
127.15M
--
127.98M
--
126.37M
--
-65.53K
--
-66.44K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký