tradingkey.logo

Kayne Anderson BDC Inc

KBDC

16.240USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
9.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-2.27%49.30M
35.83%58.48M
73.06%58.32M
23.05%49.24M
38.24%50.45M
35.26%43.06M
41.25%33.70M
200.57%40.02M
219.73%36.49M
--31.83M
--23.86M
--13.31M
--11.41M
Chi phí hoạt động
33.32%9.38M
-9.13%5.76M
-21.15%4.70M
-19.80%4.82M
26.51%7.04M
29.76%6.34M
58.60%5.96M
111.88%6.01M
93.36%5.56M
--4.89M
--3.76M
--2.84M
--2.88M
Chi phí hoạt động khác
---1.28M
---6.34M
---6.80M
---4.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-8.04%39.92M
43.60%52.72M
93.29%53.63M
30.63%44.42M
40.35%43.41M
36.26%36.71M
38.01%27.74M
224.59%34.00M
262.31%30.93M
--26.94M
--20.10M
--10.48M
--8.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.38%17.13M
18.93%16.55M
15.85%16.07M
1.82%13.24M
35.87%15.66M
55.21%13.92M
152.02%13.87M
331.39%13.00M
310.36%11.52M
--8.97M
--5.50M
--3.01M
--2.81M
Thu nhập trước thuế
-17.87%22.80M
58.66%36.17M
170.73%37.56M
48.46%31.18M
43.02%27.75M
26.80%22.79M
-4.97%13.87M
181.45%21.00M
238.75%19.41M
--17.98M
--14.60M
--7.46M
--5.73M
Thuế thu nhập
--581.00K
--717.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-19.96%22.21M
55.52%35.45M
170.73%37.56M
48.46%31.18M
43.02%27.75M
26.80%22.79M
-4.97%13.87M
181.45%21.00M
238.75%19.41M
--17.98M
--14.60M
--7.46M
--5.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.96%22.21M
55.52%35.45M
170.73%37.56M
48.46%31.18M
43.02%27.75M
26.80%22.79M
-4.97%13.87M
181.45%21.00M
238.75%19.41M
--17.98M
--14.60M
--7.46M
--5.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.96%22.21M
55.52%35.45M
170.73%37.56M
48.46%31.18M
43.02%27.75M
26.80%22.79M
-4.97%13.87M
181.45%21.00M
238.75%19.41M
--17.98M
--14.60M
--7.46M
--5.73M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.96%22.21M
55.52%35.45M
170.73%37.56M
48.46%31.18M
43.02%27.75M
26.80%22.79M
-4.97%13.87M
181.45%21.00M
238.75%19.41M
--17.98M
--14.60M
--7.46M
--5.73M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.09%0.31
55.58%0.50
170.86%0.53
48.46%0.44
43.02%0.39
26.80%0.32
-4.97%0.20
181.44%0.30
238.74%0.27
--0.25
--0.21
--0.10
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.09%0.31
55.58%0.50
170.86%0.53
48.46%0.44
43.02%0.39
26.80%0.32
-4.97%0.20
181.44%0.30
238.74%0.27
--0.25
--0.21
--0.10
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.40
--0.70
--0.40
--0.40
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI