tradingkey.logo

Kayne Anderson BDC Inc

KBDC

16.240USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
9.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.04%17.36M
-34.32%22.38M
215.59%39.08M
56.91%20.27M
198.22%33.42M
299.59%34.07M
-18.91%12.38M
278.41%12.92M
92.64%11.21M
--8.53M
--15.27M
--3.41M
--5.82M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
20.93%2.23B
46.29%2.08B
53.58%2.03B
44.18%1.91B
42.45%1.84B
19.20%1.42B
33.07%1.32B
80.29%1.32B
105.77%1.29B
--1.19B
--992.45M
--734.71M
--629.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
54.10%1.02B
23.32%858.00M
31.77%788.00M
-2.96%622.00M
-0.75%659.00M
20.58%695.75M
28.88%598.00M
87.43%641.00M
174.38%664.00M
--577.00M
--464.00M
--342.00M
--242.00M
-Nợ dài hạn
54.10%1.02B
23.32%858.00M
31.77%788.00M
-2.96%622.00M
-0.75%659.00M
20.58%695.75M
28.88%598.00M
87.43%641.00M
174.38%664.00M
--577.00M
--464.00M
--342.00M
--242.00M
Tổng các khoản nợ
2.04%1.05B
21.02%896.32M
31.59%842.04M
7.97%731.67M
47.70%1.03B
22.95%740.61M
36.52%639.90M
96.45%677.66M
188.89%699.31M
--602.35M
--468.72M
--344.95M
--242.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
46.29%1.16B
72.00%1.15B
72.47%1.15B
84.19%1.15B
37.32%790.29M
16.61%670.03M
34.28%668.55M
68.70%626.62M
55.45%575.53M
--574.58M
--497.88M
--371.45M
--370.23M
Lợi nhuận giữ lại
-3.83%20.45M
160.10%33.88M
172.05%33.13M
18.18%24.00M
6.41%21.26M
-25.43%13.02M
-52.88%12.18M
10.89%20.31M
17.87%19.98M
--17.46M
--25.84M
--18.31M
--16.95M
Vốn dự trữ
46.29%1.16B
72.00%1.15B
72.47%1.15B
84.19%1.15B
37.32%790.25M
16.61%669.99M
34.28%668.50M
68.70%626.58M
55.45%575.50M
--574.54M
--497.85M
--371.43M
--370.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
44.98%1.18B
73.68%1.19B
74.26%1.19B
82.12%1.18B
36.28%811.56M
15.37%683.06M
29.98%680.73M
65.98%646.93M
53.81%595.51M
--592.04M
--523.73M
--389.76M
--387.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI