Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kbdc
/
Kayne Anderson BDC Inc
KBDC
16.240
USD
0.000
0.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.16B
Vốn hóa
9.16
P/E TTM
Kayne Anderson BDC Inc
16.240
0.000
0.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.04%
17.36M
-34.32%
22.38M
215.59%
39.08M
56.91%
20.27M
198.22%
33.42M
299.59%
34.07M
-18.91%
12.38M
278.41%
12.92M
92.64%
11.21M
--
8.53M
--
15.27M
--
3.41M
--
5.82M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
20.93%
2.23B
46.29%
2.08B
53.58%
2.03B
44.18%
1.91B
42.45%
1.84B
19.20%
1.42B
33.07%
1.32B
80.29%
1.32B
105.77%
1.29B
--
1.19B
--
992.45M
--
734.71M
--
629.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
54.10%
1.02B
23.32%
858.00M
31.77%
788.00M
-2.96%
622.00M
-0.75%
659.00M
20.58%
695.75M
28.88%
598.00M
87.43%
641.00M
174.38%
664.00M
--
577.00M
--
464.00M
--
342.00M
--
242.00M
-Nợ dài hạn
54.10%
1.02B
23.32%
858.00M
31.77%
788.00M
-2.96%
622.00M
-0.75%
659.00M
20.58%
695.75M
28.88%
598.00M
87.43%
641.00M
174.38%
664.00M
--
577.00M
--
464.00M
--
342.00M
--
242.00M
Tổng các khoản nợ
2.04%
1.05B
21.02%
896.32M
31.59%
842.04M
7.97%
731.67M
47.70%
1.03B
22.95%
740.61M
36.52%
639.90M
96.45%
677.66M
188.89%
699.31M
--
602.35M
--
468.72M
--
344.95M
--
242.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
46.29%
1.16B
72.00%
1.15B
72.47%
1.15B
84.19%
1.15B
37.32%
790.29M
16.61%
670.03M
34.28%
668.55M
68.70%
626.62M
55.45%
575.53M
--
574.58M
--
497.88M
--
371.45M
--
370.23M
Lợi nhuận giữ lại
-3.83%
20.45M
160.10%
33.88M
172.05%
33.13M
18.18%
24.00M
6.41%
21.26M
-25.43%
13.02M
-52.88%
12.18M
10.89%
20.31M
17.87%
19.98M
--
17.46M
--
25.84M
--
18.31M
--
16.95M
Vốn dự trữ
46.29%
1.16B
72.00%
1.15B
72.47%
1.15B
84.19%
1.15B
37.32%
790.25M
16.61%
669.99M
34.28%
668.50M
68.70%
626.58M
55.45%
575.50M
--
574.54M
--
497.85M
--
371.43M
--
370.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
44.98%
1.18B
73.68%
1.19B
74.26%
1.19B
82.12%
1.18B
36.28%
811.56M
15.37%
683.06M
29.98%
680.73M
65.98%
646.93M
53.81%
595.51M
--
592.04M
--
523.73M
--
389.76M
--
387.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký