Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kbdc
/
Kayne Anderson BDC Inc
KBDC
16.240
USD
+0.110
+0.68%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.16B
Vốn hóa
9.16
P/E TTM
Kayne Anderson BDC Inc
16.240
+0.110
+0.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.77%
-127.24M
8.69%
-49.08M
-651.16%
-117.64M
-37931.17%
-286.75M
-18.39%
-91.03M
70.84%
-53.75M
109.32%
21.34M
99.22%
-754.00K
-146.84%
-76.89M
--
-184.35M
--
-228.99M
--
-97.27M
--
-31.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.96%
22.21M
55.52%
35.45M
170.73%
37.56M
48.46%
31.18M
43.02%
27.75M
26.80%
22.79M
-4.97%
13.87M
181.45%
21.00M
238.75%
19.41M
--
17.98M
--
14.60M
--
7.46M
--
5.73M
Các mục phi tiền mặt khác
-42.03%
-2.85M
-36.14%
-3.54M
-92.83%
-3.79M
14.48%
-2.12M
-18.89%
-2.01M
-137.75%
-2.60M
-162.83%
-1.97M
-219.87%
-2.48M
-631.17%
-1.69M
--
-1.09M
--
-748.00K
--
-775.00K
--
-231.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-35.20%
-152.55M
-7.15%
-78.84M
-7878.20%
-150.90M
-1494.50%
-319.03M
-19.42%
-112.83M
62.99%
-73.58M
100.81%
1.94M
80.70%
-20.01M
-154.45%
-94.48M
--
-198.84M
--
-239.48M
--
-103.64M
--
-37.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
29.97%
-2.01M
703.81%
7.39M
43.75%
-832.00K
-554.05%
-6.22M
11.32%
-2.87M
139.46%
919.00K
58.26%
-1.48M
191.02%
1.37M
-208.99%
-3.23M
--
-2.33M
--
-3.54M
--
-1.50M
--
-1.05M
-Thay đổi chi phí trả trước
1160.38%
668.00K
-298.50%
-797.00K
-150.00%
-44.00K
96.05%
149.00K
-17.19%
53.00K
-5.26%
-200.00K
0.00%
88.00K
228.81%
76.00K
268.42%
64.00K
--
-190.00K
--
88.00K
--
-59.00K
--
-38.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
29.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-98.47%
4.63M
-1300.81%
-17.26M
-2369.74%
-55.13M
-9543.98%
-243.94M
20757.37%
302.85M
-138.50%
-1.23M
48.11%
2.43M
127.38%
2.58M
27.37%
1.45M
--
3.20M
--
1.64M
--
1.14M
--
1.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-39.77%
-127.24M
8.69%
-49.08M
-651.16%
-117.64M
-37931.17%
-286.75M
-18.39%
-91.03M
70.84%
-53.75M
109.32%
21.34M
99.22%
-754.00K
-146.84%
-76.89M
--
-184.35M
--
-228.99M
--
-97.27M
--
-31.15M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
35.24%
122.23M
-57.09%
32.37M
723.67%
136.45M
10990.72%
273.61M
13.59%
90.38M
-57.53%
75.44M
-109.08%
-21.88M
-97.40%
2.47M
127.79%
79.57M
--
177.61M
--
240.85M
--
94.87M
--
34.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
528.57%
157.50M
212.45%
70.00M
468.89%
166.00M
-236.36%
-37.00M
-142.24%
-36.75M
-192.91%
-62.25M
-134.35%
-45.00M
--
-11.00M
448.00%
87.00M
--
67.00M
--
131.00M
--
0.00
--
-25.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.20%
-240.00K
--
-428.00K
-102.70%
-1.10M
624.62%
362.31M
--
118.69M
-100.00%
0.00
-67.54%
40.58M
--
50.00M
-100.00%
0.00
--
74.64M
--
125.00M
--
0.00
--
68.58M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-514.91%
-35.03M
-127.02%
-37.20M
-63.04%
-28.46M
-41.52%
-51.70M
213.63%
8.44M
282.77%
137.69M
-15.21%
-17.45M
-138.51%
-36.53M
14.10%
-7.43M
--
35.97M
--
-15.15M
--
94.87M
--
-8.65M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
35.24%
122.23M
-57.09%
32.37M
723.67%
136.45M
10990.72%
273.61M
13.59%
90.38M
-57.53%
75.44M
-109.08%
-21.88M
-97.40%
2.47M
127.79%
79.57M
--
177.61M
--
240.85M
--
94.87M
--
34.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.32%
22.38M
215.59%
39.08M
56.91%
20.27M
198.22%
33.42M
299.59%
34.07M
-18.91%
12.38M
278.41%
12.92M
92.64%
11.21M
318.97%
8.53M
--
15.27M
--
3.41M
--
5.82M
--
2.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-669.74%
-5.01M
-177.05%
-16.71M
3616.26%
18.81M
-867.48%
-13.15M
-124.29%
-651.00K
421.50%
21.68M
-104.51%
-535.00K
171.29%
1.71M
-29.14%
2.68M
--
-6.75M
--
11.86M
--
-2.40M
--
3.78M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-48.04%
17.36M
-34.32%
22.38M
215.59%
39.08M
56.91%
20.27M
198.22%
33.42M
299.59%
34.07M
-18.91%
12.38M
278.41%
12.92M
92.64%
11.21M
--
8.53M
--
15.27M
--
3.41M
--
5.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký