Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jz
/
Jianzhi Education Technology Group Co Ltd
JZ
1.500
USD
-0.100
-6.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
84.56M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Jianzhi Education Technology Group Co Ltd
1.500
-0.100
-6.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-75.28%
39.53M
-25.41%
209.30M
-34.82%
159.93M
7.78%
280.61M
--
245.37M
--
260.35M
56.86%
178.08M
80.14%
98.37M
--
113.53M
--
54.61M
Doanh thu
-75.28%
39.53M
-25.41%
209.30M
-34.82%
159.93M
7.78%
280.61M
--
245.37M
--
260.35M
56.86%
178.08M
80.14%
98.37M
--
113.53M
--
54.61M
Chi phí doanh thu
-79.52%
34.35M
-34.68%
167.65M
-42.35%
167.69M
16.47%
256.66M
--
290.89M
--
220.37M
80.21%
132.06M
70.96%
72.74M
--
73.28M
--
42.54M
Chi phí hoạt động
-55.32%
85.47M
-33.09%
183.74M
-57.64%
191.29M
13.60%
274.60M
--
451.55M
--
241.72M
74.25%
141.42M
60.64%
86.48M
--
81.16M
--
53.83M
Chi phí R&D
-63.90%
2.65M
-29.25%
3.12M
-1.35%
7.35M
-45.66%
4.41M
--
7.45M
--
8.12M
23.49%
3.47M
118.64%
3.89M
--
2.81M
--
1.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
150.94K
--
150.94K
--
--
--
--
--
--
--
--
52.80%
13.53M
78.69%
13.14M
--
8.86M
--
7.35M
Lợi nhuận hoạt động
-46.52%
-45.94M
325.45%
25.56M
84.79%
-31.36M
-67.76%
6.01M
--
-206.18M
--
18.63M
13.26%
36.66M
1434.03%
11.89M
--
32.36M
--
775.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
123.37K
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-20.66%
428.21K
-77.35%
13.74K
3858.68%
539.73K
-89.71%
60.65K
--
13.63K
--
589.42K
-77.62%
24.63K
-38.46%
80.79K
--
110.05K
--
131.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-55463.63%
-260.08M
-377.73%
-97.33M
--
469.77K
--
-20.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-178.34%
-228.55K
-74.18%
161.88K
650.46%
291.74K
-55.93%
626.87K
--
-53.00K
--
1.42M
17.64%
1.60M
269.03%
1.60M
--
1.36M
--
434.56K
Thu nhập trước thuế
84.27%
-45.83M
127.67%
25.27M
-40.50%
-291.26M
-36191.83%
-91.34M
--
-207.31M
--
-251.68K
13.59%
38.29M
898.18%
13.59M
--
33.71M
--
1.36M
Thuế thu nhập
850.00%
15.21M
-205.12%
-2.35M
85.12%
-2.03M
-15.34%
2.24M
--
-13.62M
--
2.64M
9653.91%
6.75M
38.81%
1.31M
--
69.25K
--
941.78K
Doanh thu sau thuế
78.90%
-61.03M
129.52%
27.62M
-49.33%
-289.24M
-3131.10%
-93.58M
--
-193.69M
--
-2.90M
-6.25%
31.54M
2827.47%
12.28M
--
33.64M
--
419.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.90%
-61.03M
129.52%
27.62M
-49.33%
-289.24M
-3131.10%
-93.58M
--
-193.69M
--
-2.90M
-6.25%
31.54M
2827.47%
12.28M
--
33.64M
--
419.50K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.88%
-457.80K
119.42%
560.34K
-1104.01%
-6.43M
-248.83%
-2.89M
--
640.16K
--
1.94M
439.68%
2.72M
-31.42%
2.42M
--
-800.67K
--
3.53M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.58%
-60.58M
129.84%
27.06M
-45.53%
-282.81M
-1775.84%
-90.69M
--
-194.33M
--
-4.83M
-16.33%
28.82M
417.06%
9.86M
--
34.44M
--
-3.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.58%
-60.58M
129.84%
27.06M
-45.53%
-282.81M
-1775.84%
-90.69M
--
-194.33M
--
-4.83M
-16.33%
28.82M
417.06%
9.86M
--
34.44M
--
-3.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
83.25%
-1.17
129.84%
0.67
-45.52%
-7.00
-1776.00%
-2.25
--
-4.81
--
-0.12
-16.33%
0.71
417.06%
0.24
--
0.85
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
83.25%
-1.17
129.84%
0.67
-45.52%
-7.00
-1776.00%
-2.25
--
-4.81
--
-0.12
-16.33%
0.71
417.06%
0.24
--
0.85
--
-0.08
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký