tradingkey.logo

Jianzhi Education Technology Group Co Ltd

JZ
1.290USD
-0.010-0.77%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Jianzhi Education Technology Group Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Jianzhi Education Technology Group Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-75.42%5.44M
-23.77%29.86M
-34.20%22.12M
5.05%39.17M
--33.61M
--37.28M
73.03%27.80M
97.28%15.22M
--16.07M
--7.71M
Doanh thu
-75.42%5.44M
-23.77%29.86M
-34.20%22.12M
5.05%39.17M
--33.61M
--37.28M
73.03%27.80M
97.28%15.22M
--16.07M
--7.71M
Chi phí doanh thu
-79.63%4.72M
-33.25%23.91M
-41.80%23.19M
13.51%35.82M
--39.84M
--31.56M
98.78%20.62M
87.23%11.25M
--10.37M
--6.01M
Chi phí hoạt động
-55.56%11.76M
-31.62%26.21M
-57.23%26.45M
10.72%38.33M
--61.85M
--34.62M
92.21%22.08M
75.93%13.38M
--11.49M
--7.60M
Chi phí R&D
-64.09%364.90K
-27.70%445.27K
-0.40%1.02M
-47.03%615.84K
--1.02M
--1.16M
36.22%542.50K
139.44%601.15K
--398.25K
--251.06K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--20.76K
--21.53K
----
----
----
----
68.55%2.11M
95.70%2.03M
--1.25M
--1.04M
Lợi nhuận hoạt động
-45.74%-6.32M
334.79%3.65M
84.65%-4.34M
-68.57%838.62K
---28.24M
--2.67M
24.94%5.72M
1580.01%1.84M
--4.58M
--109.50K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.46K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-21.09%58.90K
-76.85%1.96K
3896.67%74.63K
-89.97%8.47K
--1.87K
--84.41K
-75.32%3.84K
-32.61%12.50K
--15.58K
--18.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
-55994.95%-35.96M
-365.62%-13.59M
--64.34K
---2.92M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-177.92%-31.44K
-73.61%23.09K
655.74%40.34K
-57.05%87.50K
---7.26K
--203.72K
29.76%250.34K
304.15%248.03K
--192.92K
--61.37K
Thu nhập trước thuế
84.35%-6.30M
128.27%3.60M
-41.84%-40.28M
-35271.94%-12.75M
---28.39M
---36.04K
25.30%5.98M
993.17%2.10M
--4.77M
--192.25K
Thuế thu nhập
845.97%2.09M
-207.43%-335.70K
84.98%-280.38K
-17.48%312.50K
---1.87M
--378.71K
10659.14%1.05M
52.02%202.20K
--9.80K
--133.00K
Doanh thu sau thuế
79.01%-8.39M
130.17%3.94M
-50.76%-40.00M
-3049.20%-13.06M
---26.53M
---414.75K
3.41%4.92M
3106.07%1.90M
--4.76M
--59.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.01%-8.39M
130.17%3.94M
-50.76%-40.00M
-3049.20%-13.06M
---26.53M
---414.75K
3.41%4.92M
3106.07%1.90M
--4.76M
--59.24K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.92%-62.97K
119.85%79.93K
-1113.65%-888.78K
-245.06%-402.71K
--87.68K
--277.62K
474.68%424.62K
-24.90%374.35K
---113.33K
--498.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.70%-8.33M
130.50%3.86M
-46.93%-39.11M
-1728.29%-12.66M
---26.62M
---692.37K
-7.71%4.50M
447.23%1.53M
--4.88M
---439.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.70%-8.33M
130.50%3.86M
-46.93%-39.11M
-1728.29%-12.66M
---26.62M
---692.37K
-7.71%4.50M
447.23%1.53M
--4.88M
---439.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
83.34%-0.16
130.49%0.10
-46.92%-0.97
-1728.45%-0.31
---0.66
---0.02
-7.71%0.11
447.23%0.04
--0.12
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
83.34%-0.16
130.49%0.10
-46.92%-0.97
-1728.45%-0.31
---0.66
---0.02
-7.71%0.11
447.23%0.04
--0.12
---0.01
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI