tradingkey.logo

Jianzhi Education Technology Group Co Ltd

JZ
1.490USD
-0.141-8.65%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-75.42%5.44M
-23.77%29.86M
-34.20%22.12M
5.05%39.17M
--33.61M
--37.28M
73.03%27.80M
97.28%15.22M
--16.07M
--7.71M
Doanh thu
-75.42%5.44M
-23.77%29.86M
-34.20%22.12M
5.05%39.17M
--33.61M
--37.28M
73.03%27.80M
97.28%15.22M
--16.07M
--7.71M
Chi phí doanh thu
-79.63%4.72M
-33.25%23.91M
-41.80%23.19M
13.51%35.82M
--39.84M
--31.56M
98.78%20.62M
87.23%11.25M
--10.37M
--6.01M
Chi phí hoạt động
-55.56%11.76M
-31.62%26.21M
-57.23%26.45M
10.72%38.33M
--61.85M
--34.62M
92.21%22.08M
75.93%13.38M
--11.49M
--7.60M
Chi phí R&D
-64.09%364.90K
-27.70%445.27K
-0.40%1.02M
-47.03%615.84K
--1.02M
--1.16M
36.22%542.50K
139.44%601.15K
--398.25K
--251.06K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--20.76K
--21.53K
----
----
----
----
68.55%2.11M
95.70%2.03M
--1.25M
--1.04M
Lợi nhuận hoạt động
-45.74%-6.32M
334.79%3.65M
84.65%-4.34M
-68.57%838.62K
---28.24M
--2.67M
24.94%5.72M
1580.01%1.84M
--4.58M
--109.50K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.46K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-21.09%58.90K
-76.85%1.96K
3896.67%74.63K
-89.97%8.47K
--1.87K
--84.41K
-75.32%3.84K
-32.61%12.50K
--15.58K
--18.54K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
-55994.95%-35.96M
-365.62%-13.59M
--64.34K
---2.92M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-177.92%-31.44K
-73.61%23.09K
655.74%40.34K
-57.05%87.50K
---7.26K
--203.72K
29.76%250.34K
304.15%248.03K
--192.92K
--61.37K
Thu nhập trước thuế
84.35%-6.30M
128.27%3.60M
-41.84%-40.28M
-35271.94%-12.75M
---28.39M
---36.04K
25.30%5.98M
993.17%2.10M
--4.77M
--192.25K
Thuế thu nhập
845.97%2.09M
-207.43%-335.70K
84.98%-280.38K
-17.48%312.50K
---1.87M
--378.71K
10659.14%1.05M
52.02%202.20K
--9.80K
--133.00K
Doanh thu sau thuế
79.01%-8.39M
130.17%3.94M
-50.76%-40.00M
-3049.20%-13.06M
---26.53M
---414.75K
3.41%4.92M
3106.07%1.90M
--4.76M
--59.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.01%-8.39M
130.17%3.94M
-50.76%-40.00M
-3049.20%-13.06M
---26.53M
---414.75K
3.41%4.92M
3106.07%1.90M
--4.76M
--59.24K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.92%-62.97K
119.85%79.93K
-1113.65%-888.78K
-245.06%-402.71K
--87.68K
--277.62K
474.68%424.62K
-24.90%374.35K
---113.33K
--498.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.70%-8.33M
130.50%3.86M
-46.93%-39.11M
-1728.29%-12.66M
---26.62M
---692.37K
-7.71%4.50M
447.23%1.53M
--4.88M
---439.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.70%-8.33M
130.50%3.86M
-46.93%-39.11M
-1728.29%-12.66M
---26.62M
---692.37K
-7.71%4.50M
447.23%1.53M
--4.88M
---439.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
83.34%-0.16
130.49%0.10
-46.92%-0.97
-1728.45%-0.31
---0.66
---0.02
-7.71%0.11
447.23%0.04
--0.12
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
83.34%-0.16
130.49%0.10
-46.92%-0.97
-1728.45%-0.31
---0.66
---0.02
-7.71%0.11
447.23%0.04
--0.12
---0.01
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI