Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jz
/
Jianzhi Education Technology Group Co Ltd
JZ
1.530
USD
-0.010
-0.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.530
USD
+1.530
Sau giờ giao dịch (ET)
86.25M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Jianzhi Education Technology Group Co Ltd
1.530
-0.010
-0.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.16%
16.99M
-36.56%
20.76M
-67.60%
22.40M
297.57%
32.73M
--
69.14M
--
8.23M
--
72.70M
--
63.24M
--
54.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.44%
12.46M
-54.18%
13.12M
-72.06%
18.18M
589.42%
28.63M
--
65.06M
--
4.15M
--
61.27M
--
42.21M
--
33.66M
-Đầu tư ngắn hạn
7.17%
4.53M
86.43%
7.65M
3.53%
4.22M
0.56%
4.10M
--
4.08M
--
4.08M
--
11.43M
--
21.03M
--
21.03M
Các khoản phải thu
591.83%
49.01M
217.36%
86.12M
-61.13%
7.08M
-54.33%
27.14M
--
18.22M
--
59.42M
--
107.25M
--
150.83M
--
125.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
643.77%
36.53M
180.96%
76.24M
-73.05%
4.91M
-50.14%
27.14M
--
18.22M
--
54.42M
--
107.25M
--
150.83M
--
125.85M
-Khoản vay phải thu
--
1.00M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-11.47%
1.92M
--
1.12M
--
2.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-79.54%
399.44K
--
399.44K
--
1.95M
--
1.96M
--
1.99M
--
2.73M
Chi phí trả trước
-95.21%
4.45M
-98.57%
2.04M
-64.83%
92.86M
-32.17%
142.81M
--
264.01M
--
210.54M
--
288.58M
--
3.44M
--
3.57M
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.32M
--
1.70M
--
--
--
--
--
0.00
--
10.26M
--
13.14M
--
5.35M
--
4.76M
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.52%
72.78M
-45.53%
110.62M
-65.22%
122.35M
-30.07%
203.08M
--
351.77M
--
290.40M
--
483.63M
--
224.85M
--
191.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-76.82%
1.81M
190.03%
6.09M
4980.78%
7.82M
567.45%
2.10M
--
153.88K
--
314.43K
--
514.74K
--
1.08M
--
1.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.00%
955.97K
-99.46%
1.11M
-99.41%
1.26M
-42.19%
206.26M
--
214.44M
--
356.76M
--
231.59M
--
198.31M
--
179.28M
Chi phí trả trước dài hạn
188.92%
25.47M
-67.25%
18.06M
-94.19%
8.82M
15.46%
55.15M
--
151.78M
--
47.76M
--
143.49M
--
96.38M
--
79.68M
Tài sản dài hạn khác
29.12%
26.16M
-50.83%
31.75M
-87.41%
20.26M
32.39%
64.58M
--
160.96M
--
48.78M
--
143.88M
--
96.84M
--
80.74M
Tổng tài sản dài hạn
-1.39%
28.93M
-85.73%
38.95M
-92.19%
29.34M
-32.75%
272.94M
--
375.55M
--
405.86M
--
375.99M
--
296.22M
--
261.95M
Tổng tài sản
-32.95%
101.71M
-68.58%
149.57M
-79.14%
151.69M
-31.63%
476.01M
--
727.32M
--
696.26M
--
859.62M
--
521.07M
--
453.55M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
18.97%
10.56M
20.05%
8.15M
-1.66%
8.87M
-4.43%
6.79M
--
9.02M
--
7.10M
--
11.36M
--
16.84M
--
14.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
7.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
7.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-93.00%
6.07M
-89.73%
13.11M
-70.10%
86.73M
-40.38%
127.66M
--
290.03M
--
214.13M
--
327.30M
--
5.89M
--
6.96M
Nợ ngắn hạn khác
-82.61%
16.63M
-84.19%
21.26M
-68.03%
95.61M
-39.23%
134.45M
--
299.05M
--
221.24M
--
338.66M
--
22.99M
--
21.93M
Tổng nợ ngắn hạn
-56.31%
71.05M
-53.38%
93.83M
-54.96%
162.59M
-27.96%
201.26M
--
360.97M
--
279.37M
--
438.69M
--
109.98M
--
73.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-82.94%
688.33K
145.06%
2.79M
--
4.04M
--
1.14M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
114.46K
--
228.05K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-82.94%
688.33K
145.06%
2.79M
--
4.04M
--
1.14M
--
--
--
--
--
0.00
--
114.46K
--
228.05K
Tổng nợ dài hạn
-89.09%
688.33K
347.26%
5.13M
--
6.31M
--
1.15M
--
0.00
--
0.00
--
2.19M
--
2.74M
--
2.86M
Tổng các khoản nợ
-57.53%
71.73M
-51.11%
98.95M
-53.21%
168.90M
-27.55%
202.41M
--
360.97M
--
279.37M
--
440.88M
--
112.72M
--
76.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.71%
319.09M
15.14%
278.83M
-1.46%
238.65M
141.94%
242.17M
--
242.17M
--
100.09M
--
100.09M
--
98.98M
--
98.98M
Lợi nhuận giữ lại
-12.49%
-301.76M
-1737.42%
-241.18M
-354.45%
-268.25M
-95.09%
14.73M
--
105.42M
--
299.75M
--
304.58M
--
295.00M
--
266.19M
Vốn dự trữ
33.71%
318.98M
15.14%
278.75M
-1.46%
238.57M
347.94%
242.09M
--
242.09M
--
54.05M
--
54.05M
--
52.93M
--
52.93M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
7.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.70%
6.26M
82.78%
6.12M
141.86%
6.10M
131.39%
3.35M
--
2.52M
--
1.45M
--
400.23K
--
247.88K
--
170.46K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.63%
6.39M
-48.72%
6.85M
-61.28%
6.29M
-14.39%
13.35M
--
16.24M
--
15.60M
--
13.66M
--
14.13M
--
11.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
274.09%
29.97M
-81.50%
50.61M
-104.70%
-17.22M
-34.37%
273.60M
--
366.35M
--
416.89M
--
418.74M
--
408.36M
--
376.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký