tradingkey.logo

Jianzhi Education Technology Group Co Ltd

JZ

1.500USD

-0.040-2.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---436.32K
--10.94M
109.01%57.13M
173.25%10.91M
--27.33M
---14.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
-6.25%31.54M
2827.47%12.28M
--33.64M
--419.50K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
38.80%13.53M
59.56%13.14M
--9.75M
--8.23M
Thuế hoãn lại
----
----
-51.83%599.44K
-13.87%-880.02K
--1.24M
---772.82K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
19.83%-1.45M
165.68%2.05M
---1.81M
--771.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
183.31%12.91M
33.44%-15.67M
---15.49M
---23.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
11.96%-23.53M
-153.07%-13.09M
---26.73M
---5.17M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
-59.29%738.92K
---749.92K
--1.82M
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
-88.30%758.17K
-115.78%-514.16K
--6.48M
--3.26M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
172.15%2.12M
129.72%4.14M
---2.94M
---13.92M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---436.32K
--10.94M
109.01%57.13M
173.25%10.91M
--27.33M
---14.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--18.22M
--11.64M
115.27%48.58M
35.77%47.77M
--22.56M
--35.19M
Chi phí vốn
--18.22M
--13.45M
94.25%51.78M
35.77%47.77M
--26.66M
--35.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--17.60K
---1.80M
--6.02K
-100.00%0.00
--0.00
--39.98K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--18.20M
--13.45M
115.25%48.57M
35.92%47.77M
--22.56M
--35.15M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--13.45M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--3.12M
---3.42M
100.00%0.00
1228.74%49.65M
---3.60M
---4.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---202.16K
--201.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.85M
---14.87M
-85.64%-48.58M
104.74%1.88M
---26.17M
---39.59M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.26M
---499.84K
-100.00%0.00
---75.60K
--6.88K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--7.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---5.74M
---499.84K
--0.00
---75.60K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.26M
---499.84K
-100.00%0.00
---75.60K
--6.88K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--13.12M
--18.18M
0.35%33.66M
-76.27%20.95M
--33.54M
--88.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---653.90K
---5.06M
572.45%8.55M
123.23%12.71M
--1.27M
---54.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--374.28K
---639.59K
-102.05%-2.00K
99.57%-1.05K
--97.92K
---242.98K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--12.46M
--13.12M
21.25%42.21M
0.35%33.66M
--34.81M
--33.54M
Dòng tiền tự do
---18.65M
---2.50M
692.48%5.35M
26.40%-36.86M
--674.52K
---50.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI