tradingkey.logo

Jianzhi Education Technology Group Co Ltd

JZ
1.490USD
-0.141-8.65%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---60.01K
--1.56M
130.55%8.92M
180.22%1.69M
--3.87M
---2.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
3.41%4.92M
3106.07%1.90M
--4.76M
--59.24K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
53.11%2.11M
74.74%2.03M
--1.38M
--1.16M
Thuế hoãn lại
----
----
-46.87%93.59K
-24.71%-136.11K
--176.14K
---109.14K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
11.57%-226.63K
190.96%316.82K
---256.29K
--108.89K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
191.90%2.02M
27.10%-2.42M
---2.19M
---3.33M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
2.89%-3.67M
-177.15%-2.03M
---3.78M
---730.77K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
-55.10%115.37K
---115.99K
--256.93K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
-87.09%118.37K
-117.29%-79.52K
--916.93K
--460.01K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
179.59%331.26K
132.55%639.76K
---416.21K
---1.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---60.01K
--1.56M
130.55%8.92M
180.22%1.69M
--3.87M
---2.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--2.51M
--1.66M
137.46%7.58M
48.69%7.39M
--3.19M
--4.97M
Chi phí vốn
--2.51M
--1.92M
114.27%8.08M
48.69%7.39M
--3.77M
--4.97M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.42K
---257.20K
--939.58
-100.00%0.00
--0.00
--5.65K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--2.50M
--1.92M
137.43%7.58M
48.86%7.39M
--3.19M
--4.96M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--1.85M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--429.37K
---488.52K
100.00%0.00
1336.16%7.68M
---509.73K
---621.22K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---27.81K
--28.67K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---254.81K
---2.12M
-104.78%-7.58M
105.19%290.38K
---3.70M
---5.59M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--173.41K
---71.30K
-100.00%0.00
---11.69K
--973.38
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--962.78K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---789.37K
---71.30K
--0.00
---11.69K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--173.41K
---71.30K
-100.00%0.00
---11.69K
--973.38
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.80M
--2.59M
10.69%5.26M
-74.01%3.24M
--4.75M
--12.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---89.94K
---721.86K
641.76%1.34M
125.44%1.97M
--179.98K
---7.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--51.48K
---91.23K
-102.26%-313.04
99.52%-163.17
--13.86K
---34.32K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.71M
--1.87M
33.74%6.59M
9.90%5.21M
--4.93M
--4.74M
Dòng tiền tự do
---2.57M
---356.68K
774.15%834.57K
19.40%-5.70M
--95.47K
---7.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI