tradingkey.logo

Jackson Financial Inc

JXN
97.850USD
+0.760+0.78%
Đóng cửa 11/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.69BVốn hóa
12.57P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Jackson Financial Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Jackson Financial Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-34.58%1.40B
-132.85%-411.00M
1162.71%3.76B
-64.15%313.00M
-16.31%2.13B
195.74%1.25B
54.44%-354.00M
144.11%873.00M
-14.63%2.55B
-93.78%423.00M
-134.55%-777.00M
-71.19%-1.98B
90.25%2.99B
2936.61%6.80B
-58.83%2.25B
-218.10%-1.16B
11034.75%1.57B
109.95%224.00M
11.91%5.46B
--978.80M
--14.10M
---2.25B
--4.88B
Chi phí hoạt động
-50.69%1.32B
-175.86%-685.00M
399.36%3.74B
-106.40%-180.00M
383.07%2.67B
181.13%903.00M
-199.05%-1.25B
650.29%2.81B
-331.62%-945.00M
-143.97%-1.11B
406.31%1.26B
77.04%-511.00M
-69.02%408.00M
231.41%2.53B
-121.51%-412.00M
-302.95%-2.23B
107.34%1.32B
-39.18%763.70M
-35.32%1.92B
--1.10B
--635.20M
--1.26B
--2.96B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--600.00K
--28.50M
---1.23B
----
Lợi nhuận hoạt động
114.23%77.00M
-21.26%274.00M
-97.77%20.00M
125.43%493.00M
-115.48%-541.00M
-77.34%348.00M
143.94%896.00M
-32.08%-1.94B
35.52%3.50B
-64.04%1.54B
-176.63%-2.04B
-237.20%-1.47B
919.37%2.58B
891.37%4.27B
-24.98%2.66B
1006.78%1.07B
140.73%253.00M
84.61%-539.70M
84.74%3.55B
---118.00M
---621.10M
---3.51B
--1.92B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%25.00M
-3.85%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
-10.71%25.00M
-7.14%26.00M
-10.71%25.00M
0.00%25.00M
-3.45%28.00M
16.67%28.00M
40.00%28.00M
38.89%25.00M
383.33%29.00M
263.64%24.00M
227.87%20.00M
157.14%18.00M
-23.08%6.00M
-78.98%6.60M
-85.41%6.10M
--7.00M
--7.80M
--31.40M
--41.80M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
253.85%20.00M
-1400.00%-60.00M
-137.50%-12.00M
-1077.78%-88.00M
-137.14%-13.00M
90.70%-4.00M
146.15%32.00M
118.00%9.00M
240.00%35.00M
60.19%-43.00M
146.43%13.00M
-733.33%-50.00M
-600.00%-25.00M
-1467.09%-108.00M
-163.06%-28.00M
84.29%-6.00M
-94.85%5.00M
109.79%7.90M
182.07%44.40M
---38.20M
--97.00M
---80.70M
---54.10M
Thu nhập trước thuế
112.44%72.00M
-40.57%189.00M
-101.88%-17.00M
119.44%380.00M
-116.53%-579.00M
-78.29%318.00M
143.96%903.00M
-26.70%-1.96B
38.69%3.50B
-64.60%1.47B
-178.61%-2.05B
-247.51%-1.54B
901.98%2.52B
868.76%4.14B
-27.12%2.61B
740.93%1.05B
147.38%252.00M
85.13%-538.40M
96.56%3.59B
---163.20M
---531.90M
---3.62B
--1.82B
Thuế thu nhập
83.19%-19.00M
-88.89%4.00M
-99.01%1.00M
105.57%22.00M
-115.87%-113.00M
-85.31%36.00M
118.10%101.00M
-2.60%-395.00M
8.37%712.00M
-71.01%245.00M
-243.81%-558.00M
-354.97%-385.00M
4206.25%657.00M
1650.46%845.00M
-33.74%388.00M
155.27%151.00M
89.81%-16.00M
88.07%-54.50M
1663.86%585.60M
---273.20M
---157.00M
---457.00M
--33.20M
Doanh thu sau thuế
119.53%91.00M
-34.40%185.00M
-102.24%-18.00M
122.95%358.00M
-116.70%-466.00M
-76.89%282.00M
153.61%802.00M
-34.72%-1.56B
49.36%2.79B
-62.96%1.22B
-167.24%-1.50B
-229.39%-1.16B
597.01%1.87B
780.72%3.29B
-25.83%2.23B
713.64%895.00M
171.49%268.00M
84.70%-483.90M
67.50%3.00B
--110.00M
---374.90M
---3.16B
--1.79B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
119.53%91.00M
-34.40%185.00M
-102.24%-18.00M
122.95%358.00M
-116.70%-466.00M
-76.89%282.00M
153.61%802.00M
-34.72%-1.56B
49.36%2.79B
-62.96%1.22B
-167.24%-1.50B
-229.39%-1.16B
597.01%1.87B
780.72%3.29B
-25.83%2.23B
713.64%895.00M
171.49%268.00M
84.70%-483.90M
67.50%3.00B
--110.00M
---374.90M
---3.16B
--1.79B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
400.00%15.00M
-14.29%6.00M
-14.29%6.00M
1400.00%13.00M
-82.35%3.00M
133.33%7.00M
600.00%7.00M
87.50%-1.00M
254.55%17.00M
-90.32%3.00M
-96.77%1.00M
-110.53%-8.00M
-117.74%-11.00M
-44.74%31.00M
-54.61%31.00M
118.39%76.00M
185.71%62.00M
204.47%56.10M
1277.59%68.30M
--34.80M
--21.70M
---53.70M
---5.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
113.54%65.00M
-36.36%168.00M
-104.46%-35.00M
121.27%334.00M
-117.38%-480.00M
-78.07%264.00M
152.37%784.00M
-36.52%-1.57B
46.99%2.76B
-63.10%1.20B
-168.23%-1.50B
-240.42%-1.15B
812.14%1.88B
704.26%3.26B
-25.16%2.19B
989.10%819.00M
151.94%206.00M
82.63%-540.00M
63.16%2.93B
--75.20M
---396.60M
---3.11B
--1.80B
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.00%11.00M
0.00%11.00M
0.00%11.00M
0.00%11.00M
0.00%11.00M
-15.38%11.00M
--11.00M
--11.00M
--11.00M
--13.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
113.54%65.00M
-36.36%168.00M
-104.46%-35.00M
121.27%334.00M
-117.38%-480.00M
-78.07%264.00M
152.37%784.00M
-36.52%-1.57B
46.99%2.76B
-63.10%1.20B
-168.23%-1.50B
-240.42%-1.15B
812.14%1.88B
704.26%3.26B
-25.16%2.19B
989.10%819.00M
151.94%206.00M
82.63%-540.00M
63.16%2.93B
--75.20M
---396.60M
---3.11B
--1.80B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
114.56%0.93
-32.13%2.34
-104.74%-0.48
122.63%4.45
-118.92%-6.37
-76.36%3.45
155.45%10.04
-42.97%-19.65
52.43%33.66
-61.59%14.58
-171.29%-18.11
-255.37%-13.74
912.53%22.08
763.97%37.96
-18.13%25.41
1011.20%8.85
151.94%2.18
82.63%-5.72
63.16%31.03
--0.80
---4.20
---32.92
--19.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
114.52%0.92
-31.82%2.34
-104.79%-0.48
122.63%4.45
-119.10%-6.37
-75.89%3.43
154.88%9.94
-42.97%-19.65
56.00%33.35
-61.18%14.21
-174.27%-18.11
-258.53%-13.74
880.30%21.38
740.15%36.59
-21.41%24.39
989.04%8.67
151.94%2.18
82.63%-5.72
63.16%31.03
--0.80
---4.20
---32.92
--19.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
14.29%0.80
14.29%0.80
14.29%0.80
12.90%0.70
12.90%0.70
12.90%0.70
12.90%0.70
12.73%0.62
12.73%0.62
12.73%0.62
12.73%0.62
10.00%0.55
--0.55
--0.55
--0.55
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI