Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jxn
/
Jackson Financial Inc
JXN
87.030
USD
-0.800
-0.91%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.26B
Vốn hóa
75.37
P/E TTM
Jackson Financial Inc
87.030
-0.800
-0.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
52.91%
3.89B
40.14%
3.77B
10.91%
3.06B
-17.33%
1.74B
42.89%
2.54B
-37.46%
2.69B
-48.23%
2.76B
-60.06%
2.10B
-33.47%
1.78B
63.86%
4.30B
114.80%
5.33B
242.63%
5.26B
70.04%
2.67B
--
2.62B
--
2.48B
--
1.53B
--
1.57B
Tiền mặt bị hạn chế
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
3.00M
0.00%
2.00M
0.00%
3.00M
-50.00%
5.00M
-62.50%
3.00M
-66.67%
2.00M
-62.50%
3.00M
--
10.00M
--
8.00M
--
6.00M
--
8.00M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
-3.85%
327.19B
2.48%
338.45B
9.90%
345.66B
3.30%
337.78B
5.85%
340.28B
4.85%
330.25B
3.82%
314.53B
3.41%
326.98B
-8.84%
321.46B
-16.13%
314.98B
-16.85%
302.97B
-13.76%
316.20B
-0.73%
352.64B
--
375.56B
--
364.37B
--
366.66B
--
355.24B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-43.13%
1.03B
8078.95%
1.55B
2828.57%
820.00M
7.09%
1.80B
61.92%
1.82B
-98.19%
19.00M
3.70%
28.00M
5143.75%
1.68B
87.65%
1.12B
-34.05%
1.05B
-98.31%
27.00M
--
32.00M
--
599.00M
--
1.59B
--
1.60B
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-43.13%
1.03B
8078.95%
1.55B
2828.57%
820.00M
7.09%
1.80B
61.92%
1.82B
-98.19%
19.00M
3.70%
28.00M
5143.75%
1.68B
87.65%
1.12B
-34.05%
1.05B
--
27.00M
--
32.00M
--
599.00M
--
1.59B
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.15%
2.03B
-0.15%
2.03B
-22.85%
2.03B
-22.75%
2.03B
-22.76%
2.03B
-22.69%
2.04B
0.04%
2.63B
-0.04%
2.63B
-0.30%
2.63B
-0.53%
2.63B
146.51%
2.63B
729.08%
2.63B
730.97%
2.64B
--
2.65B
--
1.07B
--
317.70M
--
317.70M
-Nợ dài hạn
-0.15%
2.03B
-0.15%
2.03B
-22.85%
2.03B
-22.75%
2.03B
-22.76%
2.03B
-22.69%
2.04B
0.04%
2.63B
-0.04%
2.63B
-0.30%
2.63B
-0.53%
2.63B
146.51%
2.63B
729.08%
2.63B
730.97%
2.64B
--
2.65B
--
1.07B
--
317.70M
--
317.70M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
-4.83%
11.03B
-6.94%
11.07B
1.09%
11.54B
-5.27%
11.37B
-6.34%
11.59B
-3.41%
11.90B
-29.21%
11.42B
-25.23%
12.00B
-20.54%
12.37B
-34.01%
12.32B
-12.33%
16.13B
-8.59%
16.05B
-5.92%
15.57B
--
18.67B
--
18.40B
--
17.56B
--
16.55B
Tổng các khoản nợ
-4.02%
316.67B
2.67%
328.47B
10.02%
334.75B
3.13%
327.49B
5.75%
329.92B
4.68%
319.92B
3.76%
304.28B
3.81%
317.56B
-8.87%
312.00B
-16.15%
305.61B
-17.04%
293.27B
-13.99%
305.89B
-0.67%
342.35B
--
364.49B
--
353.52B
--
355.67B
--
344.67B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.62%
6.04B
0.68%
6.05B
0.30%
6.03B
0.17%
6.01B
-1.07%
6.01B
-0.96%
6.01B
-0.48%
6.01B
-0.38%
6.00B
-0.18%
6.07B
0.20%
6.06B
1.66%
6.04B
1.43%
6.02B
2.44%
6.08B
--
6.05B
--
5.94B
--
5.94B
--
5.94B
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
533.00M
0.00%
533.00M
0.00%
533.00M
0.00%
533.00M
0.00%
533.00M
--
533.00M
--
533.00M
--
533.00M
--
533.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-1.84%
7.62B
9.59%
7.71B
-14.20%
7.43B
33.82%
7.96B
60.06%
7.77B
9.92%
7.04B
-4.46%
8.66B
-22.04%
5.95B
1.46%
4.85B
127.95%
6.40B
298.55%
9.06B
269.14%
7.63B
83.34%
4.78B
--
2.81B
--
2.27B
--
2.07B
--
2.61B
Vốn dự trữ
0.62%
6.04B
0.68%
6.05B
0.30%
6.03B
0.17%
6.01B
-1.07%
6.00B
-0.96%
6.00B
-0.48%
6.01B
-0.38%
6.00B
-0.18%
6.07B
0.20%
6.06B
1.66%
6.04B
1.43%
6.02B
2.42%
6.08B
--
6.05B
--
5.94B
--
5.94B
--
5.94B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
65.36%
1.18B
68.11%
1.01B
69.27%
909.00M
70.82%
796.00M
39.80%
713.00M
35.21%
599.00M
30.98%
537.00M
25.61%
466.00M
45.30%
510.00M
109.95%
443.00M
--
410.00M
--
371.00M
--
351.00M
--
211.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
20.57%
-2.72B
-25.43%
-3.52B
54.06%
-2.38B
-7.76%
-3.63B
-48.31%
-3.42B
16.87%
-2.81B
9.29%
-5.19B
9.59%
-3.37B
-145.79%
-2.31B
-293.69%
-3.38B
-379.58%
-5.72B
-255.72%
-3.72B
-165.10%
-939.00M
--
1.74B
--
2.05B
--
2.39B
--
1.44B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
19.79%
224.00M
32.93%
218.00M
-73.03%
209.00M
-74.06%
200.00M
-77.44%
187.00M
-77.60%
164.00M
6.31%
775.00M
3.21%
771.00M
15.94%
829.00M
7.65%
732.00M
21.93%
729.00M
24.69%
747.00M
22.31%
715.00M
--
680.00M
--
597.90M
--
599.10M
--
584.60M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.63%
10.53B
-3.41%
9.98B
6.38%
10.91B
9.14%
10.28B
9.39%
10.36B
10.19%
10.33B
5.67%
10.25B
-8.60%
9.42B
-7.99%
9.47B
-15.32%
9.38B
-10.62%
9.70B
-6.18%
10.31B
-2.64%
10.29B
--
11.07B
--
10.86B
--
10.99B
--
10.57B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký