tradingkey.logo

Jackson Financial Inc

JXN

87.030USD

-0.800-0.91%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.26BVốn hóa
75.37P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.78%1.59B
-6.67%1.52B
20.81%1.36B
36.10%1.48B
-2.40%1.43B
-27.86%1.63B
27.00%1.13B
-10.91%1.09B
75.39%1.46B
5.50%2.27B
-35.93%889.00M
51.73%1.22B
-38.02%833.00M
69.78%2.15B
32.68%1.39B
159.83%803.40M
23.03%1.34B
--1.26B
--1.05B
--309.20M
--1.09B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-102.24%-18.00M
122.95%358.00M
-116.70%-466.00M
-76.89%282.00M
153.61%802.00M
-117.27%-1.56B
49.36%2.79B
-62.96%1.22B
-167.24%-1.50B
-208.62%-718.00M
596.75%1.87B
780.72%3.29B
-25.83%2.23B
500.91%661.00M
171.51%268.10M
84.70%-483.90M
67.50%3.00B
--110.00M
---374.90M
---3.16B
--1.79B
Thuế hoãn lại
115.38%2.00M
119.13%35.00M
4.71%289.00M
-106.72%-17.00M
97.65%-13.00M
13.68%-183.00M
-57.34%276.00M
-70.24%253.00M
-234.55%-553.00M
-261.83%-212.00M
3597.30%647.00M
1231.82%850.00M
-35.54%411.00M
140.75%131.00M
-213.56%-18.50M
89.05%-75.10M
168.92%637.60M
---321.50M
---5.90M
---685.70M
--237.10M
Các mục phi tiền mặt khác
44.49%669.00M
-85.88%169.00M
787.39%763.00M
2.56%400.00M
-48.27%463.00M
221.77%1.20B
76.48%-111.00M
147.10%390.00M
199.11%895.00M
1194.12%372.00M
-10.07%-472.00M
-196.19%-828.00M
-12.31%-903.00M
-102.53%-34.00M
-188.67%-428.80M
182.11%860.80M
-336.89%-804.00M
--1.34B
--483.60M
---1.05B
--339.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
180.71%2.23B
-219.92%-1.75B
136.93%811.00M
80.13%-577.00M
-1946.67%-2.76B
555.86%1.46B
-59.48%-2.20B
-444.48%-2.90B
94.68%-135.00M
208.33%222.00M
-666.20%-1.38B
167.35%843.00M
-896.55%-2.54B
104.78%72.00M
120.55%243.20M
-199.16%-1.25B
-72.73%318.50M
---1.51B
---1.18B
---418.40M
--1.17B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-125.00%-6.00M
85.71%-1.00M
-141.67%-10.00M
6.25%-30.00M
41.18%24.00M
-40.00%-7.00M
700.00%24.00M
-60.00%-32.00M
-5.56%17.00M
-162.50%-5.00M
-148.78%-4.00M
-366.67%-20.00M
-42.49%18.00M
-79.59%8.00M
139.05%8.20M
78.57%7.50M
130.15%31.30M
--39.20M
---21.00M
--4.20M
--13.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.78%1.59B
-6.67%1.52B
20.81%1.36B
36.10%1.48B
-2.40%1.43B
-27.86%1.63B
27.00%1.13B
-10.91%1.09B
75.39%1.46B
5.50%2.27B
-35.93%889.00M
51.73%1.22B
-38.02%833.00M
69.78%2.15B
32.68%1.39B
159.83%803.40M
23.03%1.34B
--1.26B
--1.05B
--309.20M
--1.09B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-533.54%-1.42B
-77.55%220.00M
-124.08%-431.00M
-124.07%-387.00M
377.97%328.00M
753.33%980.00M
356.45%1.79B
658.33%1.61B
-115.15%-118.00M
-137.97%-150.00M
-212.86%-698.00M
-109.49%-288.00M
-12.18%779.00M
-88.82%395.00M
93.41%-223.10M
-24.65%3.04B
125.17%887.00M
--3.53B
---3.38B
--4.03B
---3.52B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-273.97%-273.00M
-115.32%-51.00M
240.00%105.00M
-485.54%-320.00M
-125.89%-73.00M
270.00%333.00M
-676.92%-75.00M
120.00%83.00M
1009.68%282.00M
112.82%90.00M
-97.60%13.00M
-315.83%-415.00M
89.48%-31.00M
-261.67%-702.00M
128.51%542.40M
-104.12%-99.80M
-2853.27%-294.60M
---194.10M
---1.90B
--2.42B
--10.70M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
52.49%-953.00M
-3077.42%-2.77B
-118.92%-401.00M
-2553.85%-1.91B
30.40%-2.01B
102.42%93.00M
1551.37%2.12B
-97.23%78.00M
-1326.73%-2.88B
-100.16%-3.84B
-431.82%-146.00M
35.46%2.82B
86.53%-202.00M
-204.67%-1.92B
100.49%44.00M
226.96%2.08B
-121.81%-1.50B
---630.20M
---8.94B
---1.64B
--6.87B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-220.32%-521.00M
208.27%1.95B
113.88%359.00M
56.18%-369.00M
139.40%433.00M
-434.76%-1.80B
-287.13%-2.59B
41.93%-842.00M
-88.83%-1.10B
789.74%538.00M
-37.87%-668.00M
50.36%-1.45B
-100.34%-582.00M
-22.26%-78.00M
-191.33%-484.50M
-103.98%-2.92B
-117.39%-290.50M
---63.80M
--530.50M
---1.43B
--1.67B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-165.30%-1.03B
365.57%1.45B
21.43%-1.16B
1.95%522.00M
2097.22%1.58B
-155.66%-546.00M
-20900.00%-1.47B
146.59%512.00M
114.46%72.00M
-19.85%981.00M
-104.69%-7.00M
-22328.57%-1.10B
-148.46%-498.00M
-17.55%1.22B
632.86%149.20M
---4.90M
405.32%1.03B
--1.48B
---28.00M
--0.00
---336.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-68.33%-202.00M
-41.43%-99.00M
-58.33%-114.00M
-15.96%-109.00M
-71.43%-120.00M
-66.67%-70.00M
-84.62%-72.00M
6.00%-94.00M
50.00%-70.00M
80.09%-42.00M
---39.00M
---100.00M
---140.00M
---211.00M
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--500.00M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
6.15%69.00M
3.33%62.00M
3.23%64.00M
1.59%64.00M
27.45%65.00M
71.43%60.00M
26.53%62.00M
26.00%63.00M
-1.92%51.00M
-30.00%35.00M
--49.00M
--50.00M
--52.00M
--50.00M
--0.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
25.63%5.21B
77.64%5.58B
114.23%5.57B
116.52%4.60B
101.12%4.14B
67.91%3.14B
107.34%2.60B
31.99%2.13B
116.61%2.06B
213.76%1.87B
42.23%1.25B
303.00%1.61B
20.11%951.00M
88.73%596.00M
93.91%881.70M
426.92%399.50M
-58.60%791.80M
--315.80M
--454.70M
---122.20M
--1.91B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-220.32%-521.00M
208.27%1.95B
113.88%359.00M
56.18%-369.00M
139.40%433.00M
-434.76%-1.80B
-287.13%-2.59B
41.93%-842.00M
-88.83%-1.10B
789.74%538.00M
-37.87%-668.00M
50.36%-1.45B
-100.34%-582.00M
-22.26%-78.00M
-191.33%-484.50M
-103.98%-2.92B
-117.39%-290.50M
---63.80M
--530.50M
---1.43B
--1.67B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
39.99%3.77B
10.71%3.06B
-17.31%1.74B
42.84%2.54B
-37.43%2.69B
-48.23%2.77B
-60.06%2.10B
-33.54%1.78B
63.47%4.30B
115.19%5.34B
243.08%5.27B
70.42%2.68B
30.33%2.63B
71.36%2.48B
-82.58%1.53B
-86.41%1.57B
4.35%2.02B
--1.45B
--8.81B
--11.57B
--1.93B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
181.63%120.00M
1054.05%706.00M
99.70%1.32B
-350.00%-805.00M
94.17%-147.00M
92.88%-74.00M
782.67%662.00M
-87.55%322.00M
-5242.86%-2.52B
-797.99%-1.04B
-92.08%75.00M
6905.26%2.59B
110.98%49.00M
-73.89%149.00M
112.86%947.10M
98.62%-38.00M
-104.63%-446.10M
--570.60M
---7.36B
---2.76B
--9.64B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
52.79%3.89B
39.99%3.77B
10.71%3.06B
-17.31%1.74B
42.84%2.54B
-37.43%2.69B
-48.23%2.77B
-60.06%2.10B
-33.54%1.78B
63.47%4.30B
115.19%5.34B
243.15%5.27B
70.42%2.68B
30.31%2.63B
71.42%2.48B
-82.58%1.53B
-86.41%1.57B
--2.02B
--1.45B
--8.81B
--11.57B
Dòng tiền tự do
11.78%1.59B
-6.67%1.52B
20.81%1.36B
36.10%1.48B
-2.40%1.43B
-27.86%1.63B
27.00%1.13B
-10.91%1.09B
75.39%1.46B
5.50%2.27B
-35.93%889.00M
51.73%1.22B
-38.02%833.00M
69.78%2.15B
32.68%1.39B
159.83%803.40M
23.03%1.34B
--1.26B
--1.05B
--309.20M
--1.09B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI