tradingkey.logo

Jowell Global Ltd

JWEL
2.310USD
-0.080-3.35%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Jowell Global Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Jowell Global Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-37.44%47.30M
1.51%85.68M
-31.00%75.60M
-15.94%84.41M
6.55%109.57M
47.49%100.41M
47.06%102.84M
152.59%68.08M
--69.93M
--26.95M
Doanh thu
-37.44%47.30M
1.51%85.68M
-31.00%75.60M
-15.94%84.41M
6.55%109.57M
47.49%100.41M
47.06%102.84M
152.59%68.08M
--69.93M
--26.95M
Chi phí doanh thu
-35.75%46.89M
1.28%84.83M
-31.95%72.97M
-13.20%83.76M
11.65%107.24M
52.66%96.50M
54.34%96.05M
161.48%63.21M
--62.23M
--24.17M
Chi phí hoạt động
-35.64%51.43M
-1.49%89.64M
-29.35%79.90M
-16.46%90.99M
3.58%113.10M
58.51%108.92M
65.66%109.19M
165.76%68.72M
--65.91M
--25.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
34.00%370.18K
-20.78%160.68K
64.22%276.26K
3.79%202.82K
26.73%168.23K
270.55%195.42K
1162.92%132.75K
242.12%52.74K
--10.51K
--15.41K
Lợi nhuận hoạt động
3.96%-4.13M
39.93%-3.96M
-22.09%-4.30M
22.64%-6.59M
44.53%-3.52M
-1230.16%-8.52M
-258.08%-6.35M
-158.51%-640.31K
--4.02M
--1.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.39%5.72K
-39.08%24.00K
-35.75%36.66K
-34.37%39.39K
-38.15%57.06K
--60.01K
--92.26K
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
111.41%1.23K
64.75%-170.35K
94.67%-10.76K
-380.26%-483.21K
-166.81%-201.62K
--172.42K
--301.78K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-192.28%-71.74K
18293.63%385.34K
-55.89%77.75K
-103.60%-2.12K
-27.06%176.25K
253.75%58.78K
2723.75%241.62K
-349.63%-38.23K
---9.21K
--15.31K
Thu nhập trước thuế
1.49%-4.21M
47.05%-3.77M
-18.46%-4.27M
14.77%-7.11M
38.89%-3.61M
-1129.99%-8.35M
-247.19%-5.90M
-161.14%-678.54K
--4.01M
--1.11M
Thuế thu nhập
-78.83%28.02K
-98.15%51.00
221.28%132.35K
100.89%2.76K
47.77%-109.14K
-1786.34%-311.03K
-116.66%-208.96K
-93.36%18.44K
--1.25M
--277.84K
Doanh thu sau thuế
3.81%-4.24M
47.07%-3.77M
-25.94%-4.40M
11.44%-7.12M
38.57%-3.50M
-1052.81%-8.03M
-306.62%-5.69M
-183.78%-696.99K
--2.75M
--831.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.81%-4.24M
47.07%-3.77M
-25.94%-4.40M
11.44%-7.12M
38.57%-3.50M
-1052.81%-8.03M
-306.62%-5.69M
-183.78%-696.99K
--2.75M
--831.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
95.70%-1.15K
-43.14%-37.34K
-680.73%-26.71K
---26.08K
--4.60K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.25%-4.23M
47.40%-3.73M
-25.01%-4.38M
11.76%-7.09M
38.49%-3.50M
-1052.81%-8.03M
-306.62%-5.69M
-183.78%-696.99K
--2.75M
--831.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.25%-4.23M
47.40%-3.73M
-25.01%-4.38M
11.76%-7.09M
38.49%-3.50M
-1052.81%-8.03M
-306.62%-5.69M
-183.78%-696.99K
--2.75M
--831.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.35%-1.95
48.24%-1.72
-19.07%-2.04
31.81%-3.32
51.98%-1.71
-930.13%-4.87
-265.47%-3.57
-171.03%-0.47
--2.16
--0.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.35%-1.95
48.24%-1.72
-19.07%-2.04
31.81%-3.32
51.98%-1.71
-930.13%-4.87
-265.47%-3.57
-171.03%-0.47
--2.16
--0.67
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI