Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jwel
/
Jowell Global Ltd
JWEL
2.231
USD
+0.081
+3.77%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.84M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Jowell Global Ltd
2.231
+0.081
+3.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
123.26%
831.20K
99.59%
-41.01K
-185.21%
-3.57M
38.73%
-9.92M
338.54%
4.19M
0.55%
-16.19M
-146.05%
-1.76M
-314.04%
-16.28M
--
-714.56K
--
7.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.81%
-4.24M
47.07%
-3.77M
-25.94%
-4.40M
11.44%
-7.12M
38.57%
-3.50M
-1052.81%
-8.03M
-306.62%
-5.69M
-183.78%
-696.99K
--
2.75M
--
831.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.00%
370.18K
-20.78%
160.68K
64.22%
276.26K
3.79%
202.82K
26.73%
168.23K
270.55%
195.42K
1162.92%
132.75K
242.12%
52.74K
--
10.51K
--
15.41K
Thuế hoãn lại
-76.43%
30.58K
--
--
218.52%
129.76K
100.00%
0.00
58.41%
-109.49K
--
-311.03K
-3646.87%
-263.25K
100.00%
0.00
--
7.42K
--
-13.47K
Các mục phi tiền mặt khác
306.37%
1.96M
-9.25%
501.60K
-63.76%
482.87K
-71.02%
552.70K
9.90%
1.33M
324.95%
1.91M
855.86%
1.21M
733.20%
448.80K
--
126.85K
--
53.86K
Thay đổi trong vốn lưu động
2695.63%
2.69M
168.93%
2.87M
-101.92%
-103.64K
61.84%
-4.17M
167.12%
5.41M
32.03%
-10.93M
156.04%
2.02M
-339.47%
-16.08M
--
-3.61M
--
6.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
-73.50%
396.16K
-95.38%
88.74K
219.49%
1.49M
873.00%
1.92M
-29924.51%
-1.25M
94.44%
-248.66K
100.45%
4.20K
--
-4.48M
--
-936.05K
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-141.59%
-4.15M
176.27%
3.65M
843.43%
9.98M
-176.44%
-4.79M
-150.62%
-1.34M
77.33%
-1.73M
153.11%
2.65M
-1705.64%
-7.64M
--
-4.99M
--
475.56K
-Thay đổi chi phí trả trước
-243.35%
-749.29K
207.34%
301.52K
129.41%
522.69K
-879.98%
-280.89K
17.17%
227.84K
102.29%
36.01K
290.58%
194.45K
-589.67%
-1.57M
--
-102.03K
--
320.58K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
308.30%
19.52M
-152.95%
-9.27M
-41.95%
-9.37M
253.88%
17.52M
-329.84%
-6.60M
-102.67%
-11.38M
352.28%
2.87M
-181.88%
-5.62M
--
-1.14M
--
6.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8090.03%
-9.37M
159.50%
9.42M
-99.21%
117.25K
-851.12%
-15.83M
2132.98%
14.82M
288.78%
2.11M
-220.71%
-729.02K
220.50%
542.04K
--
603.93K
--
-449.82K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
123.26%
831.20K
99.59%
-41.01K
-185.21%
-3.57M
38.73%
-9.92M
338.54%
4.19M
0.55%
-16.19M
-146.05%
-1.76M
-314.04%
-16.28M
--
-714.56K
--
7.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
38.59%
112.50K
117.84%
11.47K
-87.54%
81.17K
-109.36%
-64.26K
-14.49%
651.63K
151.21%
686.56K
89242.09%
762.09K
56955.53%
273.30K
--
853.00
--
479.00
Chi phí vốn
38.45%
112.50K
-33.38%
11.47K
-88.01%
81.25K
-97.49%
17.21K
-11.07%
677.70K
151.21%
686.56K
89242.09%
762.09K
56955.53%
273.30K
--
853.00
--
479.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.41%
108.40K
113.28%
9.19K
411.66%
81.25K
-110.08%
-69.21K
-107.51%
-26.07K
162.40%
686.56K
40622.74%
347.37K
54524.01%
261.65K
--
853.00
--
479.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
4861.63%
4.09K
-54.02%
2.28K
-100.01%
-86.00
--
4.95K
63.41%
677.70K
-100.00%
0.00
--
414.72K
--
11.65K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
-25.47K
--
--
--
--
--
--
--
-4.65M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
3.18M
--
-3.18M
--
--
100.00%
0.00
-707.42%
-931.87K
--
-20.00K
--
-115.41K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-103.66%
-112.50K
99.63%
-11.47K
571.24%
3.07M
-353.43%
-3.11M
89.73%
-651.63K
-134.08%
-686.56K
-5356.50%
-6.34M
-61130.90%
-293.30K
--
-116.27K
--
-479.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1013.41%
306.14K
79.73%
-324.14K
-100.93%
-33.52K
-125.29%
-1.60M
646.98%
3.61M
-77.31%
6.32M
-106.09%
-660.80K
45892.43%
27.87M
--
10.86M
--
-60.87K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1013.41%
306.14K
79.73%
-324.14K
-568.30%
-33.52K
-3406.60%
-1.60M
-13.40%
7.16K
-98.16%
48.37K
--
8.26K
--
2.63M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.88M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
25.69M
--
10.00M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-155.85K
--
155.85K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-1122.90%
-6.28M
1154.61%
6.28M
-159.99%
-513.21K
-877.69%
-595.10K
--
855.45K
--
-60.87K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1013.41%
306.14K
79.73%
-324.14K
-100.93%
-33.52K
-125.29%
-1.60M
646.98%
3.61M
-77.31%
6.32M
-106.09%
-660.80K
45892.43%
27.87M
--
10.86M
--
-60.87K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.40%
805.34K
-92.52%
1.25M
-80.73%
1.98M
-21.33%
16.72M
-65.42%
10.29M
16.47%
21.25M
296.79%
29.77M
158392.36%
18.24M
--
7.50M
--
11.51K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
288.07%
1.38M
96.98%
-444.94K
-111.42%
-733.55K
-34.50%
-14.73M
175.37%
6.42M
-195.03%
-10.95M
-179.34%
-8.52M
53.88%
11.53M
--
10.74M
--
7.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
280.01%
354.74K
34.02%
-68.32K
73.13%
-197.07K
74.48%
-103.55K
-404.55%
-733.48K
-281.09%
-405.75K
-66.37%
240.84K
540.26%
224.06K
--
716.22K
--
-50.89K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
74.75%
2.18M
-59.40%
805.34K
-92.52%
1.25M
-80.73%
1.98M
-21.33%
16.72M
-65.42%
10.29M
16.47%
21.25M
296.79%
29.77M
--
18.24M
--
7.50M
Dòng tiền tự do
119.66%
718.70K
99.47%
-52.48K
-203.94%
-3.65M
41.12%
-9.94M
239.52%
3.52M
-1.96%
-16.87M
-252.28%
-2.52M
-317.65%
-16.55M
--
-715.41K
--
7.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký