tradingkey.logo

Jowell Global Ltd

JWEL

2.300USD

+0.127+5.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
74.75%2.18M
-59.40%805.34K
-90.89%1.25M
-72.80%1.98M
-24.83%13.72M
-72.75%7.29M
0.03%18.25M
256.81%26.77M
--18.24M
--7.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
74.75%2.18M
-59.40%805.34K
-90.89%1.25M
-72.80%1.98M
-24.83%13.72M
-72.75%7.29M
0.03%18.25M
256.81%26.77M
--18.24M
--7.50M
Các khoản phải thu
-16.51%2.04M
-68.20%2.34M
-62.30%2.45M
47.66%7.37M
19.24%6.49M
-8.98%4.99M
450.82%5.45M
--5.49M
--988.76K
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.51%2.04M
-45.98%2.34M
-62.30%2.45M
-13.07%4.34M
19.24%6.49M
-6.61%4.99M
450.82%5.45M
--5.35M
--988.76K
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
--139.36K
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--3.03M
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
1.75%8.34M
-73.76%4.51M
-38.26%8.20M
31.69%17.18M
7.81%13.28M
-13.77%13.05M
66.48%12.32M
686.99%15.13M
--7.40M
--1.92M
Chi phí trả trước
30.57%1.81M
-42.01%1.08M
-17.02%1.38M
-4.63%1.85M
-19.86%1.67M
-14.41%1.94M
720.90%2.08M
1151.43%2.27M
--253.67K
--181.57K
Tài sản ngắn hạn khác
-75.68%3.25M
470.00%22.54M
-45.92%13.38M
-78.63%3.96M
201.31%24.74M
62.76%18.50M
162.36%8.21M
816.52%11.37M
--3.13M
--1.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.87%17.63M
-3.30%31.28M
-55.49%26.66M
-29.35%32.35M
29.36%59.90M
-24.98%45.78M
54.28%46.31M
462.59%61.03M
--30.01M
--10.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.14%2.62M
-31.02%2.35M
-38.74%2.70M
-38.34%3.41M
-24.09%4.41M
1.78%5.53M
57.55%5.81M
48445.89%5.43M
--3.69M
--11.19K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.73M
--49.65K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
--43.27K
--38.46K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-19.37%511.74K
-25.88%532.81K
-25.78%634.65K
-27.32%718.83K
121.24%855.11K
3431.26%989.00K
1006.43%386.51K
-31.21%28.01K
--34.93K
--40.71K
Tài sản dài hạn khác
-3.62%1.36M
-23.45%1.15M
-10.77%1.41M
81.53%1.50M
15.94%1.58M
9336.49%828.24K
963.73%1.36M
-34.38%8.78K
--128.23K
--13.38K
Tổng tài sản dài hạn
-4.87%8.21M
-17.66%7.75M
-23.59%8.64M
-22.46%9.41M
-9.02%11.30M
121.76%12.13M
222.61%12.42M
8280.45%5.47M
--3.85M
--65.28K
Tổng tài sản
-26.77%25.85M
-6.54%39.02M
-50.43%35.30M
-27.91%41.75M
21.24%71.20M
-12.91%57.91M
73.42%58.73M
509.36%66.50M
--33.86M
--10.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
75.05%925.10K
9.72%414.58K
195.54%528.47K
116.64%377.86K
33.07%178.82K
-73.04%174.42K
-89.16%134.38K
--646.89K
--1.24M
--0.00
Chi phí trích trước
23.70%967.40K
52.24%975.07K
-29.24%782.05K
-56.88%640.48K
-17.62%1.11M
30.59%1.49M
10.97%1.34M
-25.54%1.14M
--1.21M
--1.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-66.06%210.47K
-82.81%423.57K
-75.56%620.21K
-7.78%2.46M
-3.95%2.54M
360.04%2.67M
--2.64M
--580.90K
----
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-66.06%210.47K
-82.81%423.57K
-75.56%620.21K
-7.78%2.46M
-3.95%2.54M
360.04%2.67M
--2.64M
--580.90K
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.64%2.37M
377.94%11.73M
-87.24%2.36M
-39.90%2.45M
757.43%18.47M
43.71%4.08M
26.61%2.15M
88.33%2.84M
--1.70M
--1.51M
Nợ ngắn hạn khác
14.27%3.30M
328.82%12.15M
-84.53%2.89M
-33.49%2.83M
714.89%18.65M
22.06%4.26M
-22.20%2.29M
131.20%3.49M
--2.94M
--1.51M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.10%7.41M
58.43%17.88M
-71.39%9.05M
-34.93%11.29M
110.20%31.64M
-4.95%17.35M
23.85%15.05M
215.69%18.25M
--12.15M
--5.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
47.26%1.52M
-100.00%0.00
-50.83%1.03M
-51.87%1.48M
-47.43%2.10M
-24.63%3.08M
34.59%3.99M
--4.09M
--2.97M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.26%1.52M
----
-50.83%1.03M
-51.87%1.48M
-47.43%2.10M
-24.63%3.08M
34.59%3.99M
--4.09M
--2.97M
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
47.26%1.52M
----
-50.83%1.03M
-51.87%1.48M
-47.43%2.10M
-24.63%3.08M
34.59%3.99M
--4.09M
--2.97M
----
Tổng các khoản nợ
-11.41%8.93M
40.02%17.88M
-70.11%10.08M
-37.49%12.77M
77.15%33.74M
-8.55%20.43M
25.95%19.04M
286.45%22.34M
--15.12M
--5.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%52.69M
0.00%52.69M
0.25%52.69M
9.17%52.69M
28.73%52.56M
20.62%48.26M
188.08%40.83M
858.84%40.01M
--14.17M
--4.17M
Lợi nhuận giữ lại
-31.06%-33.61M
-38.12%-29.37M
-80.88%-25.65M
-99.20%-21.27M
-436.74%-14.18M
-449.98%-10.68M
-170.49%-2.64M
207.28%3.05M
--3.75M
--992.77K
Vốn dự trữ
0.00%52.69M
-0.00%52.69M
0.25%52.69M
9.17%52.69M
28.73%52.56M
20.62%48.26M
188.10%40.83M
859.23%40.01M
--14.17M
--4.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17.54%-2.17M
13.34%-2.15M
-93.96%-1.84M
-2334.90%-2.49M
-163.59%-950.72K
-109.34%-102.07K
81.47%1.50M
3312.26%1.09M
--823.86K
---34.03K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-109.24%-1.07K
-146.30%-20.34K
-65.39%11.59K
--43.94K
--33.47K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-32.92%16.91M
-27.05%21.14M
-32.70%25.21M
-22.69%28.98M
-5.59%37.47M
-15.11%37.49M
111.70%39.68M
760.44%44.16M
--18.74M
--5.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI