Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-juns
/
Jupiter Neurosciences Inc
JUNS
1.500
USD
+0.140
+10.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.500
USD
+1.500
Sau giờ giao dịch (ET)
49.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Jupiter Neurosciences Inc
1.500
+0.140
+10.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
233.28K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.03M
--
101.00K
Doanh thu
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
233.28K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.03M
--
101.00K
Chi phí hoạt động
169.50%
1.54M
172.26%
1.46M
-65.78%
493.55K
-33.20%
557.08K
--
570.70K
-34.15%
535.64K
37.13%
1.44M
-10.03%
833.92K
-51.77%
813.46K
-6.45%
1.05M
--
926.89K
13.51%
1.69M
57.81%
1.12M
--
1.49M
--
712.36K
Chi phí R&D
373.05%
466.75K
-17.87%
201.00K
-61.62%
91.91K
-50.26%
101.08K
--
98.67K
5.35%
244.73K
-13.14%
239.46K
-19.42%
203.20K
-37.59%
232.29K
-7.49%
275.69K
--
252.15K
-57.70%
372.19K
-19.62%
298.01K
--
879.87K
--
370.74K
Lợi nhuận hoạt động
-169.50%
-1.54M
-172.26%
-1.46M
65.78%
-493.55K
33.20%
-557.08K
--
-570.70K
34.15%
-535.64K
-37.13%
-1.44M
-20.23%
-833.92K
51.77%
-813.46K
6.45%
-1.05M
--
-693.61K
-266.11%
-1.69M
-83.88%
-1.12M
--
-460.71K
--
-611.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16617.74%
10.37K
--
5.42K
-85.71%
23.00
0.00%
53.00
--
62.00
--
--
-51.21%
161.00
-25.35%
53.00
587.10%
213.00
842.86%
330.00
--
71.00
14.81%
31.00
218.18%
35.00
--
27.00
--
11.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.13%
1.23K
-70.26%
30.55K
33.21%
107.38K
30.17%
56.29K
--
65.76K
108.88%
102.71K
-73.03%
80.61K
-85.63%
43.24K
-34.53%
49.17K
860.71%
298.93K
--
300.98K
1036.56%
75.10K
395.00%
31.12K
--
6.61K
--
6.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
-181.69%
-134.15K
103.93%
9.88K
1981.88%
926.44K
--
2.29K
118.55%
164.21K
-20.68%
-251.61K
-67.75%
44.50K
-511.89%
-885.40K
-502.58%
-208.49K
--
138.00K
--
-144.70K
-127.09%
-34.60K
--
0.00
--
127.74K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
102.25%
90.00K
--
--
--
--
--
--
--
44.50K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
2.92K
--
1.95K
Thu nhập trước thuế
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
137.61%
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
2.79%
-832.61K
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
--
-856.52K
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Doanh thu sau thuế
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
137.61%
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
2.79%
-832.61K
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
--
-856.52K
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
137.61%
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
2.79%
-832.61K
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
--
-856.52K
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
137.61%
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
2.79%
-832.61K
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
--
-856.52K
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
137.61%
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
2.79%
-832.61K
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
--
-856.52K
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-139.40%
-0.05
-269.40%
-0.05
64.76%
-0.02
137.58%
0.01
--
-0.02
75.41%
-0.01
-13.84%
-0.05
2.76%
-0.03
75.25%
-0.05
34.62%
-0.05
--
-0.03
-659.05%
-0.21
-143.81%
-0.07
--
-0.03
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-139.40%
-0.05
-269.40%
-0.05
64.76%
-0.02
137.58%
0.01
--
-0.02
75.41%
-0.01
-13.84%
-0.05
2.76%
-0.03
75.25%
-0.05
34.62%
-0.05
--
-0.03
-659.05%
-0.21
-143.81%
-0.07
--
-0.03
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký