tradingkey.logo

Jupiter Neurosciences Inc

JUNS

1.500USD

+0.140+10.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--233.28K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.03M
--101.00K
Doanh thu
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--233.28K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.03M
--101.00K
Chi phí hoạt động
169.50%1.54M
172.26%1.46M
-65.78%493.55K
-33.20%557.08K
--570.70K
-34.15%535.64K
37.13%1.44M
-10.03%833.92K
-51.77%813.46K
-6.45%1.05M
--926.89K
13.51%1.69M
57.81%1.12M
--1.49M
--712.36K
Chi phí R&D
373.05%466.75K
-17.87%201.00K
-61.62%91.91K
-50.26%101.08K
--98.67K
5.35%244.73K
-13.14%239.46K
-19.42%203.20K
-37.59%232.29K
-7.49%275.69K
--252.15K
-57.70%372.19K
-19.62%298.01K
--879.87K
--370.74K
Lợi nhuận hoạt động
-169.50%-1.54M
-172.26%-1.46M
65.78%-493.55K
33.20%-557.08K
---570.70K
34.15%-535.64K
-37.13%-1.44M
-20.23%-833.92K
51.77%-813.46K
6.45%-1.05M
---693.61K
-266.11%-1.69M
-83.88%-1.12M
---460.71K
---611.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16617.74%10.37K
--5.42K
-85.71%23.00
0.00%53.00
--62.00
----
-51.21%161.00
-25.35%53.00
587.10%213.00
842.86%330.00
--71.00
14.81%31.00
218.18%35.00
--27.00
--11.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.13%1.23K
-70.26%30.55K
33.21%107.38K
30.17%56.29K
--65.76K
108.88%102.71K
-73.03%80.61K
-85.63%43.24K
-34.53%49.17K
860.71%298.93K
--300.98K
1036.56%75.10K
395.00%31.12K
--6.61K
--6.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-181.69%-134.15K
103.93%9.88K
1981.88%926.44K
--2.29K
118.55%164.21K
-20.68%-251.61K
-67.75%44.50K
-511.89%-885.40K
-502.58%-208.49K
--138.00K
---144.70K
-127.09%-34.60K
--0.00
--127.74K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
102.25%90.00K
----
----
----
--44.50K
----
----
--0.00
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--2.92K
--1.95K
Thu nhập trước thuế
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Doanh thu sau thuế
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-139.40%-0.05
-269.40%-0.05
64.76%-0.02
137.58%0.01
---0.02
75.41%-0.01
-13.84%-0.05
2.76%-0.03
75.25%-0.05
34.62%-0.05
---0.03
-659.05%-0.21
-143.81%-0.07
---0.03
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-139.40%-0.05
-269.40%-0.05
64.76%-0.02
137.58%0.01
---0.02
75.41%-0.01
-13.84%-0.05
2.76%-0.03
75.25%-0.05
34.62%-0.05
---0.03
-659.05%-0.21
-143.81%-0.07
---0.03
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI