Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Jupiter Neurosciences Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Jupiter Neurosciences Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--233.28K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.03M
--101.00K
Doanh thu
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--233.28K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.03M
--101.00K
Chi phí hoạt động
365.42%2.30M
306.56%2.26M
169.50%1.54M
172.26%1.46M
-65.78%493.55K
-33.20%557.08K
--570.70K
-34.15%535.64K
37.13%1.44M
-10.03%833.92K
-51.77%813.46K
-6.45%1.05M
--926.89K
13.51%1.69M
57.81%1.12M
--1.49M
--712.36K
Chi phí R&D
788.57%816.70K
651.36%759.45K
373.05%466.75K
-17.87%201.00K
-61.62%91.91K
-50.26%101.08K
--98.67K
5.35%244.73K
-13.14%239.46K
-19.42%203.20K
-37.59%232.29K
-7.49%275.69K
--252.15K
-57.70%372.19K
-19.62%298.01K
--879.87K
--370.74K
Lợi nhuận hoạt động
-365.42%-2.30M
-306.56%-2.26M
-169.50%-1.54M
-172.26%-1.46M
65.78%-493.55K
33.20%-557.08K
---570.70K
34.15%-535.64K
-37.13%-1.44M
-20.23%-833.92K
51.77%-813.46K
6.45%-1.05M
---693.61K
-266.11%-1.69M
-83.88%-1.12M
---460.71K
---611.36K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44300.00%10.21K
24522.64%13.05K
16617.74%10.37K
--5.42K
-85.71%23.00
0.00%53.00
--62.00
----
-51.21%161.00
-25.35%53.00
587.10%213.00
842.86%330.00
--71.00
14.81%31.00
218.18%35.00
--27.00
--11.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.89%1.19K
-97.98%1.14K
-98.13%1.23K
-70.26%30.55K
33.21%107.38K
30.17%56.29K
--65.76K
108.88%102.71K
-73.03%80.61K
-85.63%43.24K
-34.53%49.17K
860.71%298.93K
--300.98K
1036.56%75.10K
395.00%31.12K
--6.61K
--6.29K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
----
-181.69%-134.15K
103.93%9.88K
1981.88%926.44K
--2.29K
118.55%164.21K
-20.68%-251.61K
-67.75%44.50K
-511.89%-885.40K
-502.58%-208.49K
--138.00K
---144.70K
-127.09%-34.60K
--0.00
--127.74K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
102.25%90.00K
----
----
----
--44.50K
----
----
--0.00
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--2.92K
--1.95K
Thu nhập trước thuế
-287.13%-2.29M
-819.51%-2.25M
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Doanh thu sau thuế
-287.13%-2.29M
-819.51%-2.25M
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-287.13%-2.29M
-819.51%-2.25M
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-287.13%-2.29M
-819.51%-2.25M
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-287.13%-2.29M
-819.51%-2.25M
-141.11%-1.53M
-255.56%-1.53M
66.69%-591.02K
137.61%313.12K
---634.10K
75.42%-429.64K
-13.82%-1.77M
2.79%-832.61K
8.32%-1.75M
-31.00%-1.56M
---856.52K
-310.56%-1.91M
-143.85%-1.19M
---464.37K
---487.95K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-253.42%-0.07
-813.24%-0.07
-139.40%-0.05
-269.40%-0.05
64.76%-0.02
137.58%0.01
---0.02
75.41%-0.01
-13.84%-0.05
2.76%-0.03
75.25%-0.05
34.62%-0.05
---0.03
-659.05%-0.21
-143.81%-0.07
---0.03
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-253.42%-0.07
-813.24%-0.07
-139.40%-0.05
-269.40%-0.05
64.76%-0.02
137.58%0.01
---0.02
75.41%-0.01
-13.84%-0.05
2.76%-0.03
75.25%-0.05
34.62%-0.05
---0.03
-659.05%-0.21
-143.81%-0.07
---0.03
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.