Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-juns
/
Jupiter Neurosciences Inc
JUNS
1.475
USD
+0.115
+8.46%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
48.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Jupiter Neurosciences Inc
1.475
+0.115
+8.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1531.31%
-1.06M
-2193.56%
-3.70M
73.89%
-42.60K
--
-107.46K
--
-65.17K
17.00%
-161.14K
52.00%
-163.18K
83.03%
-194.14K
38.29%
-339.97K
-822.22%
-1.14M
-89.16%
-550.94K
--
158.44K
--
-291.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-141.11%
-1.53M
-255.56%
-1.53M
66.69%
-591.02K
--
313.12K
--
-634.10K
75.42%
-429.64K
-13.82%
-1.77M
8.32%
-1.75M
-31.00%
-1.56M
-310.56%
-1.91M
-143.85%
-1.19M
--
-464.37K
--
-487.95K
Các mục phi tiền mặt khác
639.90%
189.04K
3411.84%
177.03K
-97.73%
5.04K
--
-946.88K
--
-35.01K
-99.51%
5.04K
-4.93%
222.46K
331.97%
1.04M
1740.06%
233.99K
--
239.85K
-119.21%
-14.27K
--
0.00
--
74.26K
Thay đổi trong vốn lưu động
-168.59%
-144.67K
-1666.04%
-3.36M
-67.48%
358.21K
--
223.88K
--
210.92K
-55.86%
214.47K
105.65%
1.10M
1612.45%
485.84K
114.57%
535.60K
-94.44%
28.37K
17.42%
249.61K
--
509.85K
--
212.58K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
-2.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-25.23K
--
-101.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-24.11K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-959.92%
-113.55K
-583.82%
-267.08K
12.84%
83.03K
--
21.32K
--
13.21K
90.68%
-39.06K
-71.81%
73.58K
-193.44%
-419.30K
104.74%
261.00K
132.36%
448.72K
460.90%
127.47K
--
193.12K
--
22.73K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-231.16%
-659.00
-80049.43%
-139.46K
1576.36%
24.39K
--
-343.00
--
-199.00
-101.80%
-174.00
-85.35%
1.46K
116.39%
9.68K
-40.22%
9.94K
-341.49%
-59.06K
13.12%
16.62K
--
24.46K
--
14.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1531.31%
-1.06M
-2193.56%
-3.70M
73.89%
-42.60K
--
-107.46K
--
-65.17K
17.00%
-161.14K
52.00%
-163.18K
83.03%
-194.14K
38.29%
-339.97K
-822.22%
-1.14M
-89.16%
-550.94K
--
158.44K
--
-291.25K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
5642.34%
7.47M
-85.64%
28.00K
--
114.00K
--
45.00K
--
130.00K
--
195.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
287.50K
1079.57%
1.00M
--
0.00
--
85.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-1915.52%
-2.36M
-85.64%
28.00K
--
64.00K
--
45.00K
--
130.00K
--
195.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
100.00K
278.19%
427.65K
--
0.00
--
-240.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
9.83M
--
0.00
--
50.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-253.85%
-500.00K
--
0.00
--
325.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
187.50K
--
575.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-2.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
500.00K
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
5642.34%
7.47M
-85.64%
28.00K
--
114.00K
--
45.00K
--
130.00K
--
195.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
287.50K
1079.57%
1.00M
--
0.00
--
85.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13136.57%
3.77M
-99.58%
253.00
-46.56%
14.85K
--
8.31K
--
28.48K
-76.94%
59.62K
-95.36%
27.79K
-78.22%
258.57K
-18.64%
598.54K
2296.15%
1.19M
187.60%
735.70K
--
49.55K
--
255.81K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-5171.71%
-1.06M
12205.40%
3.77M
-145.87%
-14.60K
--
6.54K
--
-20.16K
83.96%
-31.14K
109.36%
31.82K
77.34%
-194.14K
-175.26%
-339.97K
-640.77%
-856.81K
319.01%
451.71K
--
158.44K
--
-206.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
32457.07%
2.71M
13136.57%
3.77M
-99.58%
253.00
--
14.85K
--
8.31K
-55.80%
28.48K
-76.94%
59.62K
-80.51%
64.43K
-78.22%
258.57K
58.94%
330.60K
2296.15%
1.19M
--
208.00K
--
49.55K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký