tradingkey.logo

Jupiter Neurosciences Inc

JUNS
1.100USD
-0.020-1.79%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Jupiter Neurosciences Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
285985.77%723.80K
12547.28%1.88M
--2.71M
--3.77M
--253.00
--14.85K
-80.51%64.43K
-78.22%258.57K
-18.64%598.54K
--330.60K
--1.19M
--735.70K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
285985.77%723.80K
12547.28%1.88M
--2.71M
--3.77M
--253.00
--14.85K
-80.51%64.43K
-78.22%258.57K
-18.64%598.54K
--330.60K
--1.19M
--735.70K
Các khoản phải thu
--766.67K
--766.67K
--766.67K
--766.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--766.67K
--766.67K
--766.67K
--766.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
54265.52%141.89K
589.67%174.22K
--138.19K
--114.09K
--261.00
--25.26K
-95.78%5.23K
-93.96%9.64K
-86.64%19.28K
--124.07K
--159.72K
--144.37K
Tổng tài sản ngắn hạn
317479.38%1.63M
6928.15%2.82M
--3.61M
--4.65M
--514.00
--40.11K
-84.68%69.66K
-80.09%268.22K
-29.80%617.83K
--454.67K
--1.35M
--880.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-57.14%34.82K
-49.76%46.65K
--58.03K
--69.64K
--81.25K
--92.86K
-22.22%162.50K
-21.05%174.10K
-20.00%185.71K
--208.93K
--220.53K
--232.14K
-Tài sản cố định
0.00%236.01K
0.00%236.01K
--236.01K
--236.01K
--236.01K
--236.01K
0.00%236.01K
0.00%236.01K
0.00%236.01K
--236.01K
--236.01K
--236.01K
-Khấu hao lũy kế
30.00%201.19K
32.28%189.36K
--177.97K
--166.37K
--154.76K
--143.15K
171.43%73.51K
300.00%61.90K
1200.00%50.30K
--27.08K
--15.48K
--3.87K
Tài sản dài hạn khác
0.00%3.78K
0.00%3.78K
--3.78K
--3.78K
--3.78K
--3.78K
0.00%3.78K
0.00%3.78K
-0.03%3.78K
--3.78K
--3.78K
--3.78K
Tổng tài sản dài hạn
1010.05%943.90K
1088.93%1.15M
--1.35M
--1.55M
--85.03K
--96.64K
-21.83%166.28K
-20.70%177.89K
-19.68%189.50K
--212.71K
--224.32K
--235.92K
Tổng tài sản
2911.55%2.58M
2801.70%3.97M
--4.96M
--6.20M
--85.55K
--136.75K
-64.65%235.94K
-71.61%446.10K
-27.66%807.32K
--667.38K
--1.57M
--1.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-94.44%11.04K
-97.46%3.24K
--2.15K
--1.06K
--198.47K
--127.41K
653.26%49.73K
707.66%42.26K
310.02%18.95K
--6.60K
--5.23K
--4.62K
Chi phí trích trước
-20.36%1.96M
-10.75%1.97M
--1.53M
--1.53M
--2.46M
--2.20M
-0.98%4.53M
-10.76%3.87M
15.70%5.10M
--4.58M
--4.34M
--4.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.22%146.43K
-93.13%146.43K
--146.43K
--146.43K
--2.16M
--2.13M
293.15%1.73M
269.12%1.30M
1086.19%1.11M
--440.61K
--351.46K
--93.48K
-Nợ ngắn hạn
-93.22%146.43K
-93.13%146.43K
--146.43K
--146.43K
--2.16M
--2.13M
293.15%1.73M
269.12%1.30M
1086.19%1.11M
--440.61K
--351.46K
--93.48K
Nợ phải trả hoãn lại
--6.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-94.44%11.04K
-97.46%3.24K
--2.15K
--1.06K
--198.47K
--127.41K
653.26%49.73K
707.66%42.26K
310.02%18.95K
--6.60K
--5.23K
--4.62K
Tổng nợ ngắn hạn
-55.66%2.52M
-50.68%2.63M
--1.89M
--2.01M
--5.68M
--5.33M
27.81%7.26M
16.77%6.28M
47.22%6.86M
--5.68M
--5.37M
--4.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.51K
--21.25K
--155.69K
--163.33K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--121.72K
--116.69K
--0.00
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.51K
--21.25K
--33.96K
--46.65K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.51K
--21.25K
--155.69K
--163.33K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
Tổng các khoản nợ
-56.84%2.52M
-52.15%2.63M
--1.90M
--2.03M
--5.84M
--5.49M
26.26%7.38M
15.41%6.41M
44.45%7.01M
--5.85M
--5.55M
--4.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
70.84%32.15M
67.23%31.14M
--30.62M
--30.19M
--18.82M
--18.62M
34.53%11.65M
36.21%11.09M
32.56%9.29M
--8.66M
--8.14M
--7.01M
Lợi nhuận giữ lại
-31.02%-32.09M
-24.68%-29.80M
---27.55M
---26.02M
---24.49M
---23.90M
-35.82%-18.80M
-42.87%-17.05M
-44.18%-15.49M
---13.84M
---11.93M
---10.74M
Vốn dự trữ
70.85%32.15M
67.24%31.14M
--30.61M
--30.19M
--18.82M
--18.62M
34.50%11.65M
36.22%11.09M
32.58%9.29M
--8.66M
--8.14M
--7.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
101.00%57.42K
125.03%1.34M
--3.06M
--4.17M
---5.75M
---5.36M
-37.98%-7.14M
-49.77%-5.96M
-66.00%-6.20M
---5.18M
---3.98M
---3.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI