tradingkey.logo

Jupiter Neurosciences Inc

JUNS

1.500USD

+0.140+10.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.71M
--3.77M
--253.00
--14.85K
-80.51%64.43K
-78.22%258.57K
-18.64%598.54K
--330.60K
--1.19M
--735.70K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.71M
--3.77M
--253.00
--14.85K
-80.51%64.43K
-78.22%258.57K
-18.64%598.54K
--330.60K
--1.19M
--735.70K
Các khoản phải thu
--766.67K
--766.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--766.67K
--766.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--138.19K
--114.09K
--261.00
--25.26K
-95.78%5.23K
-93.96%9.64K
-86.64%19.28K
--124.07K
--159.72K
--144.37K
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.61M
--4.65M
--514.00
--40.11K
-84.68%69.66K
-80.09%268.22K
-29.80%617.83K
--454.67K
--1.35M
--880.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--58.03K
--69.64K
--81.25K
--92.86K
-22.22%162.50K
-21.05%174.10K
-20.00%185.71K
--208.93K
--220.53K
--232.14K
-Tài sản cố định
--236.01K
--236.01K
--236.01K
--236.01K
0.00%236.01K
0.00%236.01K
0.00%236.01K
--236.01K
--236.01K
--236.01K
-Khấu hao lũy kế
--177.97K
--166.37K
--154.76K
--143.15K
171.43%73.51K
300.00%61.90K
1200.00%50.30K
--27.08K
--15.48K
--3.87K
Tài sản dài hạn khác
--3.78K
--3.78K
--3.78K
--3.78K
0.00%3.78K
0.00%3.78K
-0.03%3.78K
--3.78K
--3.78K
--3.78K
Tổng tài sản dài hạn
--1.35M
--1.55M
--85.03K
--96.64K
-21.83%166.28K
-20.70%177.89K
-19.68%189.50K
--212.71K
--224.32K
--235.92K
Tổng tài sản
--4.96M
--6.20M
--85.55K
--136.75K
-64.65%235.94K
-71.61%446.10K
-27.66%807.32K
--667.38K
--1.57M
--1.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.15K
--1.06K
--198.47K
--127.41K
653.26%49.73K
707.66%42.26K
310.02%18.95K
--6.60K
--5.23K
--4.62K
Chi phí trích trước
--1.53M
--1.53M
--2.46M
--2.20M
-0.98%4.53M
-10.76%3.87M
15.70%5.10M
--4.58M
--4.34M
--4.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--146.43K
--146.43K
--2.16M
--2.13M
293.15%1.73M
269.12%1.30M
1086.19%1.11M
--440.61K
--351.46K
--93.48K
-Nợ ngắn hạn
--146.43K
--146.43K
--2.16M
--2.13M
293.15%1.73M
269.12%1.30M
1086.19%1.11M
--440.61K
--351.46K
--93.48K
Nợ ngắn hạn khác
--2.15K
--1.06K
--198.47K
--127.41K
653.26%49.73K
707.66%42.26K
310.02%18.95K
--6.60K
--5.23K
--4.62K
Tổng nợ ngắn hạn
--1.89M
--2.01M
--5.68M
--5.33M
27.81%7.26M
16.77%6.28M
47.22%6.86M
--5.68M
--5.37M
--4.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--8.51K
--21.25K
--155.69K
--163.33K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--121.72K
--116.69K
--0.00
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--8.51K
--21.25K
--33.96K
--46.65K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--8.51K
--21.25K
--155.69K
--163.33K
-27.29%119.54K
-25.92%131.32K
-24.13%143.08K
--164.40K
--177.28K
--188.60K
Tổng các khoản nợ
--1.90M
--2.03M
--5.84M
--5.49M
26.26%7.38M
15.41%6.41M
44.45%7.01M
--5.85M
--5.55M
--4.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--30.62M
--30.19M
--18.82M
--18.62M
34.53%11.65M
36.21%11.09M
32.56%9.29M
--8.66M
--8.14M
--7.01M
Lợi nhuận giữ lại
---27.55M
---26.02M
---24.49M
---23.90M
-35.82%-18.80M
-42.87%-17.05M
-44.18%-15.49M
---13.84M
---11.93M
---10.74M
Vốn dự trữ
--30.61M
--30.19M
--18.82M
--18.62M
34.50%11.65M
36.22%11.09M
32.58%9.29M
--8.66M
--8.14M
--7.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.06M
--4.17M
---5.75M
---5.36M
-37.98%-7.14M
-49.77%-5.96M
-66.00%-6.20M
---5.18M
---3.98M
---3.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI