tradingkey.logo

Jet.AI Inc

JTAI

3.270USD

-0.010-0.30%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-9.72%3.47M
-24.08%3.17M
16.34%3.92M
10.42%3.08M
105.20%3.85M
88.91%4.18M
-71.73%3.37M
-60.16%2.79M
156.41%1.88M
--2.21M
--11.91M
--7.01M
--731.44K
Doanh thu
-9.72%3.47M
-24.08%3.17M
16.34%3.92M
10.42%3.08M
105.20%3.85M
88.91%4.18M
-71.73%3.37M
-60.16%2.79M
156.41%1.88M
--2.21M
--11.91M
--7.01M
--731.44K
Chi phí doanh thu
-9.64%3.59M
-15.76%3.58M
22.98%3.93M
16.94%3.50M
103.69%3.97M
115.85%4.25M
-70.69%3.20M
-51.09%2.99M
141.60%1.95M
--1.97M
--10.91M
--6.12M
--807.32K
Chi phí hoạt động
-5.04%6.65M
-10.58%6.49M
-10.93%6.80M
20.28%6.30M
52.30%7.00M
41.29%7.25M
-45.11%7.63M
-33.91%5.24M
74.99%4.60M
--5.13M
--13.91M
--7.93M
--2.63M
Chi phí R&D
234.68%108.92K
15.23%54.25K
-22.25%37.96K
30.59%37.40K
-10.39%32.55K
6.51%47.08K
4.09%48.82K
5.82%28.64K
90.04%36.32K
--44.20K
--46.91K
--27.06K
--19.11K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-98.11%638.00
-98.12%637.00
----
0.65%33.81K
0.65%33.81K
0.65%33.81K
1.94%34.25K
0.00%33.60K
0.00%33.60K
--33.59K
--33.60K
--33.60K
--33.60K
Lợi nhuận hoạt động
-0.68%-3.17M
-7.76%-3.31M
32.45%-2.88M
-31.52%-3.22M
-15.82%-3.15M
-5.25%-3.08M
-113.63%-4.27M
-165.62%-2.45M
-43.56%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
10.34%87.74K
----
--0.00
--79.31K
--79.52K
--24.09K
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
2308.20%1.47K
-30.77%45.00
9.80%56.00
--59.00
--61.00
--65.00
--51.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00
--1.00
Thu nhập trước thuế
1.83%-3.17M
-7.82%-3.40M
32.83%-2.88M
-31.52%-3.22M
-18.74%-3.23M
-7.96%-3.16M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.56%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.89M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
54.00%2.46K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--1.60K
--0.00
--0.00
--800.00
Doanh thu sau thuế
1.83%-3.17M
-7.74%-3.40M
32.83%-2.88M
-31.52%-3.22M
-18.74%-3.23M
-7.99%-3.16M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.50%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.83%-3.17M
-7.74%-3.40M
32.83%-2.88M
-31.52%-3.22M
-18.74%-3.23M
-7.99%-3.16M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.50%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2.73%-3.17M
-7.14%-3.43M
19.80%-3.44M
-32.73%-3.25M
-19.83%-3.26M
-9.58%-3.20M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.50%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.90M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-33.16%31.14K
--18.71K
--29.73K
--29.73K
--46.59K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2.73%-3.17M
-7.14%-3.43M
19.80%-3.44M
-32.73%-3.25M
-19.83%-3.26M
-9.58%-3.20M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.50%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
97.11%-1.85
96.66%-3.81
58.40%-43.82
7.28%-56.66
5.58%-64.08
-56.15%-113.95
-111.35%-105.34
-165.61%-61.11
-43.49%-67.87
---72.97
---49.84
---23.01
---47.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
97.11%-1.85
96.66%-3.81
58.40%-43.82
7.28%-56.66
5.58%-64.08
-56.15%-113.95
-111.35%-105.34
-165.61%-61.11
-43.49%-67.87
---72.97
---49.84
---23.01
---47.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI