tradingkey.logo

Jet.AI Inc

JTAI

3.230USD

-0.050-1.52%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.51%-2.18M
-225.85%-3.39M
83.63%-135.10K
-200.43%-2.18M
-111.47%-2.52M
-101.62%-1.04M
-250.30%-825.40K
-70.07%-727.18K
-500.52%-1.19M
---515.25K
--549.17K
---427.58K
--297.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.83%-3.17M
-7.74%-3.40M
32.83%-2.88M
-31.52%-3.22M
-18.74%-3.23M
-7.99%-3.16M
-114.84%-4.29M
-165.62%-2.45M
-43.50%-2.72M
---2.92M
---2.00M
---921.89K
---1.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-98.11%638.00
-98.12%637.00
----
0.65%33.81K
0.65%33.81K
0.65%33.81K
1.94%34.25K
0.00%33.60K
0.00%33.60K
--33.59K
--33.60K
--33.60K
--33.60K
Các mục phi tiền mặt khác
-36.57%133.44K
-32.35%132.47K
-55.71%65.80K
2.96%130.55K
67.11%210.37K
56.69%195.82K
19.75%148.56K
2.95%126.80K
2.95%125.88K
--124.97K
--124.06K
--123.16K
--122.27K
Thay đổi trong vốn lưu động
141.43%304.58K
-203.24%-689.05K
123.00%1.37M
-254.95%-330.18K
-1782.86%-735.24K
252.22%667.42K
87.01%613.27K
124.14%213.08K
-104.41%-39.05K
--189.49K
--327.94K
---882.61K
--885.84K
-Thay đổi các khoản phải thu
-301.43%-266.64K
130.97%35.47K
1948.58%368.27K
---373.01K
---66.42K
---114.52K
--17.98K
----
--0.00
--0.00
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-75.34%21.06K
-245.64%-279.35K
97.12%-5.63K
-88.21%31.89K
186.65%85.41K
212.95%191.81K
-132.68%-195.90K
142.33%270.45K
-42.67%-98.57K
---169.82K
--599.46K
---638.86K
---69.09K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
90.29%-37.35K
-67.53%112.88K
-67.71%107.40K
-58.86%-295.82K
-209.11%-384.51K
233.84%347.67K
274.97%332.58K
-355.16%-186.22K
-59.67%352.40K
---259.77K
---190.08K
--72.98K
--873.90K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.51%-2.18M
-225.85%-3.39M
83.63%-135.10K
-200.43%-2.18M
-111.47%-2.52M
-101.62%-1.04M
-250.30%-825.40K
-70.07%-727.18K
-500.52%-1.19M
---515.25K
--549.17K
---427.58K
--297.63K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.99%1.00
-100.01%-1.00
49.68%12.92K
--21.47K
--12.88K
--12.88K
--8.63K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.99%1.00
----
49.68%12.92K
--21.47K
--12.88K
--12.88K
--8.63K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---1.00
----
--4.34K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.99%1.00
-100.01%-1.00
200.93%12.92K
--21.47K
--12.88K
--12.88K
--4.29K
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---77.00K
--3.55K
100.29%100.00
99.34%-100.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-108.75%-35.00K
-102.24%-15.13K
101.96%15.00K
---20.09K
--400.00K
--674.18K
---763.60K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.10M
---2.40M
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-9008.50%-1.18M
-11062.89%-2.40M
100.21%99.00
99.65%-99.00
86.20%-12.92K
-6.84%-21.47K
-111.97%-47.88K
-104.16%-28.02K
87.74%-93.63K
---20.09K
--400.00K
--674.18K
---763.60K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
845.83%9.73M
402.55%11.34M
-107.13%-81.23K
--2.12M
-10.68%1.03M
2430.57%2.26M
138.75%1.14M
100.00%0.00
185.81%1.15M
---96.84K
--477.06K
---93.74K
--402.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
---668.75K
---668.75K
--0.00
--500.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---185.21K
---209.71K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
728.41%10.12M
----
--617.28K
-30.13%1.11M
122.30%1.22M
-20.24%639.65K
-100.00%0.00
36.49%1.59M
--549.68K
--801.96K
--485.12K
--1.16M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--11.00M
---1.15M
--0.00
--1.50M
----
----
----
----
--0.00
---225.00K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
286.47%4.00M
--0.00
--0.00
--742.47K
--1.03M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-719.35%-1.27M
---1.63M
-11571.41%-81.23K
--668.75K
64.53%-155.00K
100.00%0.00
99.79%-696.00
100.00%0.00
20.74%-436.97K
---421.52K
---324.91K
---393.65K
---551.31K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
845.83%9.73M
402.55%11.34M
-107.13%-81.23K
--2.12M
-10.68%1.03M
2430.57%2.26M
138.75%1.14M
100.00%0.00
185.81%1.15M
---96.84K
--477.06K
---93.74K
--402.98K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
179.58%5.87M
-65.50%311.88K
-17.25%528.12K
-57.26%595.55K
37.52%2.10M
-58.14%903.91K
-12.97%638.24K
140.04%1.39M
137.36%1.53M
--2.16M
--733.35K
--580.49K
--643.49K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
523.44%6.37M
364.70%5.56M
-181.39%-216.23K
91.07%-67.44K
-1023.51%-1.50M
289.28%1.20M
-81.37%265.67K
-594.04%-755.20K
-112.63%-133.95K
---632.19K
--1.43M
--152.86K
---63.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1956.14%12.25M
179.58%5.87M
-65.50%311.88K
-17.25%528.12K
-57.26%595.55K
37.52%2.10M
-58.14%903.91K
-12.97%638.24K
140.04%1.39M
--1.53M
--2.16M
--733.35K
--580.49K
Dòng tiền tự do
13.95%-2.18M
-219.25%-3.39M
83.88%-135.10K
-195.20%-2.18M
-111.02%-2.53M
-105.78%-1.06M
-252.65%-838.29K
-73.08%-740.06K
-503.42%-1.20M
---515.25K
--549.17K
---427.58K
--297.63K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI