tradingkey.logo

Jet.AI Inc

JTAI
0.740USD
-0.121-14.06%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.59MVốn hóa
0.01P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Jet.AI Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1014.33%3.48M
1465.13%8.27M
1956.14%12.25M
179.58%5.87M
-65.50%311.88K
-17.25%528.12K
-57.26%595.55K
--2.10M
--903.91K
--638.24K
--1.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1014.33%3.48M
1465.13%8.27M
1956.14%12.25M
179.58%5.87M
-65.50%311.88K
-17.25%528.12K
-57.26%595.55K
--2.10M
--903.91K
--638.24K
--1.39M
Các khoản phải thu
1743.60%3.09M
-72.37%148.07K
-76.01%398.87K
36.97%132.23K
-18.58%167.70K
--535.98K
--1.66M
--96.54K
--205.98K
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.25%194.95K
-72.37%148.07K
144.76%398.87K
36.97%132.23K
-18.58%167.70K
--535.98K
--162.96K
--96.54K
--205.98K
----
----
-Khoản vay phải thu
--236.79K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--2.66M
----
----
----
----
----
--1.50M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-92.83%45.00K
-94.38%45.00K
----
-100.00%0.00
-21.50%628.01K
--800.00K
--800.00K
--800.00K
--800.00K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
231.07%259.57K
174.44%199.71K
221.71%336.69K
88.22%357.75K
-50.35%78.40K
-60.87%72.77K
-77.07%104.66K
--190.07K
--157.93K
--185.99K
--456.43K
Tổng tài sản ngắn hạn
479.41%6.87M
347.04%8.66M
310.38%12.98M
99.63%6.36M
-42.65%1.19M
134.99%1.94M
71.00%3.16M
--3.19M
--2.07M
--824.23K
--1.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.37%648.24K
-40.52%784.28K
-36.59%919.33K
-33.33%1.05M
-30.59%1.19M
-28.26%1.32M
-26.23%1.45M
--1.58M
--1.71M
--1.84M
--1.97M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%86.75K
325.20%86.75K
61.91%86.75K
17.49%86.75K
1.41%86.75K
-80.72%20.40K
-57.52%53.58K
--73.83K
--85.54K
--105.83K
--126.13K
Tài sản dài hạn khác
493.87%4.74M
587.17%4.74M
507.43%4.19M
347.95%3.09M
15.71%798.11K
0.00%689.75K
0.00%689.75K
--689.75K
--689.75K
--689.75K
--689.75K
Tổng tài sản dài hạn
177.27%6.02M
159.54%5.81M
128.09%5.48M
73.77%4.43M
-19.37%2.17M
-19.87%2.24M
-18.30%2.40M
--2.55M
--2.69M
--2.79M
--2.94M
Tổng tài sản
284.00%12.89M
246.54%14.47M
231.71%18.46M
88.13%10.80M
-29.48%3.36M
15.42%4.17M
16.19%5.56M
--5.74M
--4.76M
--3.62M
--4.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-44.65%1.69M
-50.43%1.36M
-13.69%2.11M
-31.18%1.66M
269.44%3.05M
260.04%2.75M
221.98%2.44M
--2.42M
--825.59K
--763.53K
--759.06K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--587.99K
--520.83K
----
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--587.99K
--520.83K
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-63.29%443.01K
-41.08%647.86K
-8.09%1.28M
-25.85%1.32M
-15.73%1.21M
-0.01%1.10M
8.52%1.40M
--1.78M
--1.43M
--1.10M
--1.29M
Nợ ngắn hạn khác
-63.29%443.01K
-41.08%647.86K
-8.09%1.28M
-25.85%1.32M
-15.73%1.21M
-0.01%1.10M
8.52%1.40M
--1.78M
--1.43M
--1.10M
--1.29M
Tổng nợ ngắn hạn
-45.93%3.57M
-50.50%2.91M
-22.07%4.47M
-45.50%3.79M
7.15%6.61M
105.41%5.88M
104.36%5.74M
--6.95M
--6.17M
--2.86M
--2.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-85.50%91.16K
-70.15%227.04K
-59.40%361.92K
-51.46%495.78K
-45.35%628.65K
-40.50%760.52K
-36.57%891.41K
--1.02M
--1.15M
--1.28M
--1.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-85.50%91.16K
-70.15%227.04K
-59.40%361.92K
-51.46%495.78K
-45.35%628.65K
-40.50%760.52K
-36.57%891.41K
--1.02M
--1.15M
--1.28M
--1.41M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-94.87%91.16K
-90.78%227.04K
-86.04%361.92K
-81.80%495.78K
-37.64%1.78M
92.65%2.46M
84.55%2.59M
--2.72M
--2.85M
--1.28M
--1.41M
Tổng các khoản nợ
-56.31%3.66M
-62.39%3.14M
-41.98%4.84M
-55.71%4.28M
-7.01%8.39M
101.47%8.34M
97.75%8.33M
--9.68M
--9.02M
--4.14M
--4.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
57.07%69.30M
67.07%69.43M
74.50%69.35M
67.12%59.07M
38.47%44.12M
35.81%41.56M
35.86%39.74M
--35.34M
--31.86M
--30.60M
--29.25M
Lợi nhuận giữ lại
-22.23%-60.07M
-27.07%-58.10M
-31.09%-55.72M
-33.80%-52.55M
-36.08%-49.14M
-43.67%-45.72M
-44.68%-42.50M
---39.27M
---36.11M
---31.82M
---29.38M
Vốn dự trữ
57.07%69.30M
67.08%69.43M
74.51%69.35M
67.12%59.07M
38.47%44.12M
35.81%41.56M
35.85%39.74M
--35.34M
--31.86M
--30.60M
--29.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
283.55%9.23M
371.64%11.33M
592.13%13.62M
265.46%6.51M
-18.11%-5.03M
-694.07%-4.17M
-580.99%-2.77M
---3.94M
---4.26M
---525.12K
--575.54K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI