tradingkey.logo

Jasper Therapeutics Inc

JSPR

2.955USD

+0.075+2.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
44.65%21.80M
42.65%25.29M
2.72%19.89M
-10.29%15.99M
8.07%15.07M
28.94%17.73M
52.36%19.36M
49.02%17.83M
9.15%13.95M
13.78%13.75M
26.08%12.71M
42.11%11.96M
104.32%12.78M
102.79%12.08M
67.76%10.08M
--8.42M
--6.25M
--5.96M
--6.01M
Chi phí R&D
56.89%16.16M
42.91%19.77M
-2.65%14.46M
-15.05%11.30M
5.03%10.30M
49.05%13.84M
64.58%14.85M
63.45%13.30M
19.75%9.80M
7.22%9.28M
25.51%9.02M
57.78%8.13M
85.25%8.19M
86.29%8.66M
59.03%7.19M
--5.16M
--4.42M
--4.65M
--4.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%300.00K
6.01%300.00K
96.01%541.00K
9.09%300.00K
9.49%300.00K
-5.67%283.00K
-8.00%276.00K
26.15%275.00K
26.85%274.00K
38.25%300.00K
127.27%300.00K
651.72%218.00K
881.82%216.00K
--217.00K
--132.00K
--29.00K
--22.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-44.65%-21.80M
-42.65%-25.29M
-2.72%-19.89M
10.29%-15.99M
-8.07%-15.07M
-28.94%-17.73M
-52.36%-19.36M
-49.02%-17.83M
-9.15%-13.95M
-13.78%-13.75M
-26.08%-12.71M
-42.11%-11.96M
-104.32%-12.78M
-102.79%-12.08M
-67.76%-10.08M
---8.42M
---6.25M
---5.96M
---6.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.98%624.00K
-23.99%938.00K
-10.40%1.28M
0.97%1.45M
26.46%1.39M
--1.23M
--1.43M
--1.44M
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
-94.01%20.00K
----
98.51%-20.00K
-88.09%28.00K
-42.11%334.00K
-71.43%420.00K
-112.58%-1.34M
-92.42%235.00K
-91.36%577.00K
--1.47M
404.00%10.64M
177.31%3.10M
241.86%6.68M
--0.00
---3.50M
---4.01M
---4.71M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-186.36%-63.00K
122.03%26.00K
-201.96%-52.00K
63.30%-40.00K
68.57%-22.00K
-139.20%-118.00K
-80.97%51.00K
-222.47%-109.00K
2.78%-70.00K
476.25%301.00K
--268.00K
9000.00%89.00K
-7300.00%-72.00K
---80.00K
----
---1.00K
--1.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Doanh thu sau thuế
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.35%-1.41
-7.98%-1.62
22.30%-1.24
33.91%-0.97
36.35%-1.03
58.37%-1.50
50.71%-1.60
48.49%-1.47
-166.12%-1.62
-51.10%-3.60
-259.56%-3.24
-28.47%-2.86
76.44%-0.61
9.68%-2.39
68.48%-0.90
---2.23
---2.58
---2.64
---2.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.35%-1.41
-7.98%-1.62
22.30%-1.24
33.91%-0.97
36.35%-1.03
58.37%-1.50
50.71%-1.60
48.49%-1.47
-166.12%-1.62
-51.10%-3.60
-259.56%-3.24
-28.47%-2.86
76.44%-0.61
9.68%-2.39
68.48%-0.90
---2.23
---2.58
---2.64
---2.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI