tradingkey.logo

Jasper Therapeutics Inc

JSPR

2.945USD

+0.065+2.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.16%-22.84M
-28.25%-21.13M
-17.29%-14.05M
12.00%-11.68M
-52.26%-15.74M
-30.31%-16.48M
-24.25%-11.98M
-41.86%-13.27M
27.28%-10.34M
13.29%-12.65M
-35.66%-9.64M
-61.56%-9.36M
-129.43%-14.21M
-170.42%-14.58M
10.33%-7.11M
---5.79M
---6.20M
---5.39M
---7.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.73%-21.24M
-46.68%-24.32M
-6.23%-18.64M
9.31%-14.58M
3.73%-13.73M
-25.51%-16.58M
-47.89%-17.54M
-54.56%-16.08M
-546.13%-14.26M
-45.87%-13.21M
-247.68%-11.86M
-23.65%-10.40M
77.37%-2.21M
9.31%-9.06M
68.48%-3.41M
---8.41M
---9.75M
---9.99M
---10.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.13%279.00K
-13.43%245.00K
96.01%541.00K
8.73%299.00K
5.11%288.00K
3.66%283.00K
2.99%276.00K
26.15%275.00K
26.85%274.00K
40.72%273.00K
103.03%268.00K
651.72%218.00K
881.82%216.00K
--194.00K
--132.00K
--29.00K
--22.00K
----
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
66.38%193.00K
16.07%130.00K
17.92%125.00K
17.65%120.00K
17.17%116.00K
19.15%112.00K
17.78%106.00K
7.37%102.00K
76.79%99.00K
161.11%94.00K
390.32%90.00K
7.95%95.00K
-41.67%56.00K
71.43%36.00K
---31.00K
--88.00K
--96.00K
--21.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-7.86%-3.88M
158.40%831.00K
-52.89%1.94M
-31.37%1.00M
-480.66%-3.60M
-21.52%-1.42M
129.53%4.12M
28.07%1.46M
139.20%946.00K
59.44%-1.17M
-33.12%1.79M
-48.44%1.14M
-523.51%-2.41M
-2409.60%-2.89M
226.37%2.68M
--2.21M
---387.00K
--125.00K
---2.12M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--663.00K
---663.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--600.00K
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-192.20%-201.00K
-167.14%-1.87M
-131.55%-443.00K
-107.93%-28.00K
175.17%218.00K
48.42%-700.00K
38.87%1.40M
-61.92%353.00K
-7.81%-290.00K
29.54%-1.36M
162.60%1.01M
713.16%927.00K
65.73%-269.00K
-421.00%-1.93M
160.44%385.00K
--114.00K
---785.00K
--600.00K
---637.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
460.00%288.00K
120.71%193.00K
341.18%150.00K
-7.14%260.00K
-335.29%-80.00K
-331.48%-932.00K
0.00%34.00K
723.53%280.00K
0.00%34.00K
37.75%-216.00K
-94.92%34.00K
105.08%34.00K
--34.00K
-16.44%-347.00K
2377.78%669.00K
---669.00K
--0.00
---298.00K
--27.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
100.00%0.00
-101.94%-32.00K
60.00%-16.00K
-114.55%-16.00K
-1700.00%-16.00K
1716.67%1.65M
-139.22%-40.00K
154.73%110.00K
0.00%1.00K
49.50%-102.00K
5000.00%102.00K
---201.00K
--1.00K
---202.00K
--2.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-45.16%-22.84M
-28.25%-21.13M
-17.29%-14.05M
12.00%-11.68M
-52.26%-15.74M
-30.31%-16.48M
-24.25%-11.98M
-41.86%-13.27M
27.28%-10.34M
13.29%-12.65M
-35.66%-9.64M
-61.56%-9.36M
-129.43%-14.21M
-170.42%-14.58M
10.33%-7.11M
---5.79M
---6.20M
---5.39M
---7.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-116.00%-4.00K
-66.96%76.00K
--274.00K
1327.27%157.00K
-3.85%25.00K
180.49%230.00K
-100.00%0.00
-95.47%11.00K
-10.34%26.00K
-88.47%82.00K
-52.77%222.00K
-15.33%243.00K
-96.98%29.00K
--711.00K
--470.00K
--287.00K
--960.00K
----
--0.00
Chi phí vốn
----
-58.26%96.00K
--274.00K
1327.27%157.00K
-3.85%25.00K
180.49%230.00K
-100.00%0.00
-95.47%11.00K
-10.34%26.00K
-88.47%82.00K
-52.77%222.00K
-15.33%243.00K
-96.98%29.00K
--711.00K
--470.00K
--287.00K
--960.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-116.00%-4.00K
-66.96%76.00K
--274.00K
1327.27%157.00K
-3.85%25.00K
180.49%230.00K
-100.00%0.00
-95.47%11.00K
-10.34%26.00K
-88.47%82.00K
-52.77%222.00K
-15.33%243.00K
-96.98%29.00K
--711.00K
--470.00K
--287.00K
--960.00K
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
116.00%4.00K
66.96%-76.00K
---274.00K
-1327.27%-157.00K
3.85%-25.00K
-180.49%-230.00K
100.00%0.00
95.47%-11.00K
10.34%-26.00K
88.47%-82.00K
52.77%-222.00K
15.33%-243.00K
96.98%-29.00K
---711.00K
---470.00K
---287.00K
---960.00K
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
227.31%345.00K
-75.00%9.00K
159.34%181.00K
-53.36%47.35M
-1067.86%-271.00K
3500.00%36.00K
-2446.15%-305.00K
780753.85%101.51M
103.08%28.00K
-100.00%1.00K
102.17%13.00K
-99.88%13.00K
-108.41%-909.00K
--91.73M
---600.00K
--10.75M
--10.80M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
1025.00%315.00K
--0.00
25.00%45.00K
-53.49%47.20M
0.00%28.00K
--0.00
--36.00K
--101.48M
--28.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--10.75M
--10.75M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--30.00K
-75.00%9.00K
-57.50%136.00K
381.25%154.00K
--0.00
3500.00%36.00K
2361.54%320.00K
146.15%32.00K
-100.00%0.00
-99.24%1.00K
-80.88%13.00K
550.00%13.00K
-37.74%33.00K
--132.00K
--68.00K
--2.00K
--53.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
---299.00K
--0.00
---661.00K
----
100.00%0.00
----
----
----
---943.00K
--91.59M
---668.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
227.31%345.00K
-75.00%9.00K
159.34%181.00K
-53.36%47.35M
-1067.86%-271.00K
3500.00%36.00K
-2446.15%-305.00K
780753.85%101.51M
103.08%28.00K
-100.00%1.00K
102.17%13.00K
-99.88%13.00K
-108.41%-909.00K
--91.73M
---600.00K
--10.75M
--10.80M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.47%72.05M
-10.90%92.92M
-7.74%107.24M
-8.42%118.89M
125.78%87.30M
103.02%104.28M
89.82%116.23M
83.31%129.82M
-54.53%38.67M
-49.27%51.37M
258.03%61.23M
197.80%70.82M
321.37%85.05M
585.37%101.25M
-24.66%17.10M
--23.78M
--20.18M
--14.77M
--22.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-172.30%-22.84M
-22.88%-20.86M
-19.86%-14.32M
14.22%-11.66M
-65.35%31.59M
-33.70%-16.98M
-21.10%-11.95M
-41.75%-13.59M
740.59%91.15M
21.62%-12.70M
-111.72%-9.86M
-43.55%-9.59M
-495.58%-14.23M
-399.52%-16.20M
1161.54%84.15M
---6.68M
--3.60M
--5.41M
---7.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-58.60%49.22M
-17.47%72.05M
-10.90%92.92M
-7.74%107.24M
-8.42%118.89M
125.78%87.30M
103.02%104.28M
89.82%116.23M
83.31%129.82M
-54.53%38.67M
-49.27%51.37M
258.03%61.23M
197.80%70.82M
321.37%85.05M
585.37%101.25M
--17.10M
--23.78M
--20.18M
--14.77M
Dòng tiền tự do
-44.93%-22.84M
-27.06%-21.23M
-19.57%-14.33M
10.89%-11.84M
-52.12%-15.76M
-31.28%-16.71M
-21.45%-11.98M
-38.38%-13.28M
27.25%-10.36M
16.78%-12.73M
-30.18%-9.87M
-57.93%-9.60M
-99.05%-14.24M
---15.29M
4.40%-7.58M
---6.08M
---7.16M
----
---7.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI