Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jspr
/
Jasper Therapeutics Inc
JSPR
2.970
USD
+0.090
+3.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
44.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Jasper Therapeutics Inc
2.970
+0.090
+3.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-58.81%
48.80M
-17.55%
71.64M
-10.94%
92.50M
-7.77%
106.82M
-8.44%
118.47M
127.16%
86.89M
103.86%
103.87M
90.44%
115.81M
83.81%
129.40M
-54.84%
38.25M
-49.51%
50.95M
262.92%
60.81M
--
70.40M
--
84.70M
--
100.91M
--
16.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-58.81%
48.80M
-17.55%
71.64M
-10.94%
92.50M
-7.77%
106.82M
-8.44%
118.47M
127.16%
86.89M
103.86%
103.87M
90.44%
115.81M
83.81%
129.40M
-54.84%
38.25M
-49.51%
50.95M
262.92%
60.81M
--
70.40M
--
84.70M
--
100.91M
--
16.76M
Các khoản phải thu
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
250.00K
-9.75%
250.00K
0.00%
250.00K
-72.62%
250.00K
-34.90%
250.00K
-37.47%
277.00K
-55.60%
250.00K
30.80%
913.00K
28.86%
384.00K
48.66%
443.00K
--
563.00K
--
698.00K
--
298.00K
--
298.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
342.00%
663.00K
--
117.00K
--
46.00K
--
15.00K
--
150.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí trả trước
122.43%
3.52M
103.23%
3.53M
31.95%
1.43M
-53.15%
1.14M
-38.83%
1.58M
-29.14%
1.74M
0.56%
1.08M
21.13%
2.42M
-6.97%
2.59M
2.77%
2.45M
-7.71%
1.08M
124.69%
2.00M
--
2.78M
--
2.38M
--
1.17M
--
891.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
854.00K
893.85%
646.00K
3372.22%
625.00K
796.23%
475.00K
--
--
-44.92%
65.00K
--
18.00K
96.30%
53.00K
400.00%
270.00K
145.83%
118.00K
--
--
0.00%
27.00K
--
54.00K
--
48.00K
--
37.00K
--
27.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.80%
53.17M
-14.76%
75.81M
-9.90%
94.81M
-8.34%
108.68M
-9.21%
120.31M
113.12%
88.94M
100.76%
105.22M
87.35%
118.57M
79.55%
132.51M
-52.49%
41.73M
-48.82%
52.41M
252.12%
63.29M
--
73.80M
--
87.83M
--
102.41M
--
17.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.94%
3.47M
-32.02%
2.85M
-27.12%
3.18M
-22.61%
3.67M
-25.30%
3.81M
-23.10%
4.19M
-24.05%
4.36M
-22.10%
4.74M
-10.73%
5.11M
12.85%
5.45M
28.65%
5.74M
50.38%
6.09M
--
5.72M
--
4.83M
--
4.46M
--
4.05M
-Tài sản cố định
15.07%
7.55M
0.06%
6.66M
3.50%
6.76M
1.11%
6.72M
-2.52%
6.56M
-2.23%
6.65M
-4.14%
6.54M
-3.70%
6.64M
6.64%
6.73M
--
6.81M
--
6.82M
--
6.90M
--
6.31M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
48.40%
4.08M
54.76%
3.81M
64.81%
3.59M
60.28%
3.05M
69.00%
2.75M
81.95%
2.46M
101.76%
2.18M
134.40%
1.90M
174.20%
1.63M
--
1.35M
--
1.08M
--
811.00K
--
593.00K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-48.42%
949.00K
-29.72%
1.24M
72.71%
1.43M
83.29%
1.58M
61.12%
1.84M
49.66%
1.76M
-13.75%
828.00K
-13.28%
862.00K
11.09%
1.14M
18.79%
1.18M
178.26%
960.00K
-75.58%
994.00K
--
1.03M
--
990.00K
--
345.00K
--
4.07M
Tổng tài sản dài hạn
-21.79%
4.42M
-31.34%
4.09M
-11.18%
4.61M
-6.32%
5.25M
-9.51%
5.66M
-10.20%
5.95M
-22.57%
5.19M
-20.86%
5.60M
-7.41%
6.25M
13.86%
6.63M
39.39%
6.70M
-12.79%
7.08M
--
6.75M
--
5.82M
--
4.81M
--
8.12M
Tổng tài sản
-54.27%
57.60M
-15.80%
79.90M
-9.96%
99.41M
-8.25%
113.93M
-9.22%
125.96M
96.22%
94.89M
86.78%
110.41M
76.46%
124.17M
72.27%
138.76M
-48.36%
48.36M
-44.87%
59.11M
169.69%
70.37M
--
80.55M
--
93.65M
--
107.21M
--
26.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
53.69%
770.00K
88.33%
597.00K
102.14%
849.00K
20.05%
467.00K
17.61%
501.00K
63.40%
317.00K
-48.53%
420.00K
-25.05%
389.00K
-22.26%
426.00K
-66.84%
194.00K
73.62%
816.00K
3607.14%
519.00K
--
548.00K
--
585.00K
--
470.00K
--
14.00K
Chi phí trích trước
34.04%
6.73M
37.31%
9.52M
2.47%
7.46M
-7.84%
5.61M
84.10%
5.02M
63.66%
6.94M
175.11%
7.29M
162.06%
6.08M
-20.53%
2.73M
40.75%
4.24M
-55.51%
2.65M
-43.41%
2.32M
--
3.43M
--
3.01M
--
5.95M
--
4.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
53.69%
770.00K
88.33%
597.00K
102.14%
849.00K
20.05%
467.00K
17.61%
501.00K
63.40%
317.00K
-48.53%
420.00K
-25.05%
389.00K
-22.26%
426.00K
-66.84%
194.00K
73.62%
816.00K
3607.14%
519.00K
--
548.00K
--
585.00K
--
470.00K
--
14.00K
Tổng nợ ngắn hạn
38.34%
12.33M
23.14%
15.24M
4.64%
12.46M
12.22%
10.07M
12.98%
8.92M
75.15%
12.37M
60.44%
11.91M
35.49%
8.97M
32.22%
7.89M
-11.91%
7.07M
-18.98%
7.42M
-27.65%
6.62M
--
5.97M
--
8.02M
--
9.16M
--
9.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.38%
755.00K
-60.09%
724.00K
-51.18%
1.01M
-44.45%
1.29M
-39.19%
1.55M
-34.89%
1.81M
-31.35%
2.07M
-28.35%
2.32M
-24.50%
2.55M
17.06%
2.79M
19.98%
3.01M
22.41%
3.23M
--
3.38M
--
2.38M
--
2.51M
--
2.64M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.38%
755.00K
-60.09%
724.00K
-51.18%
1.01M
-44.45%
1.29M
-39.19%
1.55M
-34.89%
1.81M
-31.35%
2.07M
-28.35%
2.32M
-24.50%
2.55M
17.06%
2.79M
19.98%
3.01M
22.41%
3.23M
--
3.38M
--
2.38M
--
2.51M
--
2.64M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.96%
150.00K
-95.95%
300.00K
--
455.00K
--
1.30M
--
7.35M
--
7.40M
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.26M
0.00%
2.26M
-1.44%
2.26M
-15.40%
2.26M
-27.27%
2.26M
-4.51%
2.26M
183.58%
2.30M
110.05%
2.68M
73.81%
3.11M
-62.87%
2.37M
-91.51%
810.00K
96.60%
1.27M
--
1.79M
--
6.39M
--
9.54M
--
648.00K
Tổng nợ dài hạn
-20.91%
3.02M
-26.73%
2.99M
-25.01%
3.27M
-28.88%
3.55M
-32.65%
3.82M
-23.16%
4.08M
5.87%
4.37M
0.60%
4.99M
-12.47%
5.67M
-67.07%
5.31M
-78.80%
4.12M
50.85%
4.96M
--
6.47M
--
16.12M
--
19.45M
--
3.29M
Tổng các khoản nợ
20.58%
15.35M
10.78%
18.23M
-3.31%
15.73M
-2.48%
13.62M
-6.09%
12.73M
32.98%
16.45M
40.94%
16.27M
20.54%
13.96M
8.97%
13.56M
-48.74%
12.37M
-59.65%
11.54M
-6.90%
11.59M
--
12.44M
--
24.14M
--
28.61M
--
12.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.63%
304.35M
21.97%
302.54M
21.48%
300.23M
21.39%
298.22M
21.25%
296.56M
75.76%
248.04M
77.18%
247.15M
76.95%
245.68M
77.55%
244.59M
3.03%
141.12M
1.82%
139.49M
5733.70%
138.84M
--
137.76M
--
136.97M
--
137.00M
--
2.38M
Lợi nhuận giữ lại
-42.97%
-262.11M
-42.02%
-240.87M
-41.52%
-216.55M
-46.09%
-197.91M
-53.55%
-183.33M
-61.32%
-169.60M
-66.46%
-153.02M
-69.21%
-135.47M
-71.40%
-119.39M
-55.87%
-105.14M
-57.42%
-91.92M
-45.62%
-80.06M
--
-69.66M
--
-67.45M
--
-58.39M
--
-54.98M
Vốn dự trữ
2.63%
304.35M
21.97%
302.54M
21.48%
300.23M
21.39%
298.22M
21.25%
296.56M
75.76%
248.04M
77.18%
247.14M
76.95%
245.67M
77.54%
244.58M
3.03%
141.12M
1.82%
139.49M
5758.14%
138.84M
--
137.76M
--
136.96M
--
136.99M
--
2.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
-62.69%
42.24M
-21.37%
61.67M
-11.10%
83.68M
-8.98%
100.31M
-9.56%
113.23M
117.96%
78.44M
97.90%
94.13M
87.48%
110.20M
83.83%
125.20M
-48.23%
35.99M
-39.49%
47.56M
330.69%
58.78M
--
68.11M
--
69.52M
--
78.60M
--
13.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký