Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jmsb
/
John Marshall Bancorp Inc
JMSB
18.650
USD
+0.230
+1.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
18.650
USD
+18.650
Sau giờ giao dịch (ET)
265.42M
Vốn hóa
15.02
P/E TTM
John Marshall Bancorp Inc
18.650
+0.230
+1.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
17.91%
14.58M
15.84%
14.41M
384.66%
13.62M
0.09%
12.59M
-16.72%
12.37M
-30.69%
12.44M
-126.23%
-4.79M
-28.88%
12.58M
-19.51%
14.85M
3.36%
17.95M
10.69%
18.25M
5.35%
17.69M
10.35%
18.45M
--
17.36M
--
16.49M
--
16.79M
--
16.72M
Chi phí hoạt động
19.50%
8.39M
26.45%
8.30M
20.33%
8.29M
8.89%
7.58M
0.40%
7.02M
-13.85%
6.57M
-13.41%
6.89M
-9.35%
6.96M
-20.37%
7.00M
-4.75%
7.62M
0.13%
7.96M
-16.12%
7.68M
-14.35%
8.79M
--
8.00M
--
7.95M
--
9.16M
--
10.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.45%
385.00K
7.26%
458.00K
-8.82%
393.00K
2.22%
415.00K
-7.76%
416.00K
-5.95%
427.00K
-9.64%
431.00K
-16.63%
406.00K
-9.62%
451.00K
-11.84%
454.00K
-16.46%
477.00K
-21.70%
487.00K
-4.41%
499.00K
--
515.00K
--
571.00K
--
622.00K
--
522.00K
Chi phí hoạt động khác
12.49%
1.26M
-8.48%
1.49M
-35.60%
1.17M
-28.47%
1.23M
-30.02%
1.12M
1.75%
1.63M
14.93%
1.81M
4.38%
1.71M
13.22%
1.60M
-22.79%
1.60M
23.84%
1.57M
-34.19%
1.64M
-8.71%
1.42M
--
2.07M
--
1.27M
--
2.50M
--
1.55M
Lợi nhuận hoạt động
15.82%
6.19M
3.97%
6.10M
145.66%
5.33M
-10.83%
5.01M
-31.97%
5.34M
-43.14%
5.87M
-213.48%
-11.68M
-43.88%
5.62M
-18.72%
7.85M
10.29%
10.32M
20.52%
10.29M
31.12%
10.01M
49.58%
9.66M
--
9.36M
--
8.54M
--
7.63M
--
6.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-104.17%
-3.00K
-70.00%
3.00K
0.00%
10.00K
-90.43%
11.00K
-61.50%
72.00K
-96.40%
10.00K
109.43%
10.00K
142.44%
115.00K
261.21%
187.00K
131.67%
278.00K
-2220.00%
-106.00K
-327.73%
-271.00K
-486.67%
-116.00K
--
120.00K
--
5.00K
--
119.00K
--
30.00K
Thu nhập trước thuế
14.22%
6.18M
3.84%
6.11M
145.79%
5.34M
-12.42%
5.02M
-32.65%
5.41M
-44.53%
5.88M
-214.56%
-11.67M
-41.14%
5.73M
-15.77%
8.04M
11.83%
10.60M
19.21%
10.18M
25.61%
9.74M
47.10%
9.54M
--
9.48M
--
8.54M
--
7.75M
--
6.49M
Thuế thu nhập
13.55%
1.37M
-3.56%
1.33M
172.35%
1.11M
-10.23%
1.11M
-30.26%
1.21M
-42.55%
1.38M
-171.53%
-1.53M
-33.06%
1.24M
-7.22%
1.73M
24.13%
2.40M
20.03%
2.14M
10.89%
1.85M
32.25%
1.87M
--
1.93M
--
1.78M
--
1.67M
--
1.41M
Doanh thu sau thuế
14.41%
4.81M
6.11%
4.78M
141.78%
4.24M
-13.03%
3.91M
-33.31%
4.20M
-45.11%
4.50M
-226.00%
-10.14M
-43.03%
4.49M
-17.85%
6.30M
8.68%
8.20M
18.99%
8.04M
29.66%
7.88M
51.24%
7.67M
--
7.55M
--
6.76M
--
6.08M
--
5.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.41%
4.81M
6.11%
4.78M
141.78%
4.24M
-13.03%
3.91M
-33.31%
4.20M
-45.11%
4.50M
-226.00%
-10.14M
-43.03%
4.49M
-17.85%
6.30M
8.68%
8.20M
18.99%
8.04M
29.66%
7.88M
51.24%
7.67M
--
7.55M
--
6.76M
--
6.08M
--
5.07M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.37%
4.79M
6.11%
4.76M
141.64%
4.22M
-13.03%
3.89M
-33.29%
4.19M
-45.07%
4.49M
-226.52%
-10.14M
-42.98%
4.47M
-17.77%
6.28M
7.04%
8.17M
19.03%
8.01M
29.72%
7.85M
51.31%
7.64M
--
7.63M
--
6.73M
--
6.05M
--
5.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.37%
4.79M
6.11%
4.76M
141.64%
4.22M
-13.03%
3.89M
-33.29%
4.19M
-45.07%
4.49M
-226.52%
-10.14M
-42.98%
4.47M
-17.77%
6.28M
7.04%
8.17M
19.03%
8.01M
29.72%
7.85M
51.31%
7.64M
--
7.63M
--
6.73M
--
6.05M
--
5.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.63%
0.34
4.10%
0.34
141.32%
0.30
-13.62%
0.27
-33.59%
0.30
-44.71%
0.32
-225.71%
-0.72
-43.57%
0.32
-19.43%
0.45
3.94%
0.58
15.55%
0.57
26.37%
0.56
48.84%
0.55
--
0.56
--
0.50
--
0.45
--
0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.89%
0.34
4.33%
0.33
141.25%
0.30
-13.38%
0.27
-33.41%
0.30
-44.49%
0.32
-226.78%
-0.72
-43.21%
0.32
-18.73%
0.44
5.39%
0.58
17.13%
0.57
27.72%
0.56
49.34%
0.55
--
0.55
--
0.48
--
0.44
--
0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
13.64%
0.25
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.22
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký