tradingkey.logo

John Marshall Bancorp Inc

JMSB

18.643USD

+0.223+1.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
265.32MVốn hóa
15.02P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.84%5.97M
21.89%6.24M
16.02%6.33M
-7.35%5.00M
-9.01%5.29M
-17.72%5.12M
-6.40%5.46M
2.53%5.40M
1.55%5.81M
1.95%6.22M
--5.83M
--5.27M
--5.72M
--6.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
--47.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
-0.08%2.27B
0.91%2.27B
-0.34%2.23B
-1.04%2.27B
-4.00%2.27B
-4.23%2.25B
-4.50%2.24B
-0.32%2.30B
2.07%2.36B
4.52%2.35B
--2.35B
--2.31B
--2.32B
--2.25B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--77.00M
--77.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--77.00M
--77.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.34%24.83M
0.34%24.81M
0.34%24.79M
0.34%24.77M
0.34%24.75M
0.34%24.73M
0.34%24.71M
0.34%24.69M
-50.23%24.67M
-0.80%24.64M
--24.62M
--24.60M
--49.56M
--24.84M
-Nợ dài hạn
0.34%24.83M
0.34%24.81M
0.34%24.79M
0.34%24.77M
0.34%24.75M
0.34%24.73M
0.34%24.71M
0.34%24.69M
-50.23%24.67M
-0.80%24.64M
--24.62M
--24.60M
--49.56M
--24.84M
Tiền gửi của khách hàng
-0.83%1.90B
1.11%1.92B
-0.74%1.89B
-2.29%1.94B
-6.52%1.91B
-8.98%1.90B
-7.79%1.91B
-3.96%1.98B
0.13%2.05B
5.32%2.09B
--2.07B
--2.06B
--2.04B
--1.98B
Tổng các khoản nợ
-0.99%2.01B
0.11%2.02B
-1.21%1.99B
-2.23%2.03B
-5.17%2.03B
-5.31%2.02B
-5.75%2.01B
-1.22%2.08B
1.73%2.15B
4.19%2.13B
--2.14B
--2.10B
--2.11B
--2.04B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.34%96.63M
0.87%97.45M
1.61%97.31M
1.58%97.16M
1.51%96.96M
1.29%96.61M
0.96%95.78M
1.00%95.65M
1.54%95.52M
2.25%95.38M
--94.87M
--94.70M
--94.08M
--93.27M
Lợi nhuận giữ lại
9.71%165.59M
9.41%164.76M
9.27%159.95M
9.37%155.17M
-0.71%150.94M
-0.03%150.59M
-0.17%146.39M
2.50%141.89M
16.60%152.02M
22.96%150.64M
--146.63M
--138.43M
--130.38M
--122.51M
Vốn dự trữ
-0.34%96.48M
0.87%97.31M
1.61%97.17M
1.58%97.02M
1.51%96.82M
1.30%96.47M
0.96%95.64M
1.00%95.51M
1.54%95.38M
2.25%95.23M
--94.73M
--94.56M
--93.94M
--93.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
32.39%-8.49M
26.86%-9.26M
13.05%-10.65M
45.70%-9.21M
56.06%-12.55M
49.78%-12.65M
57.31%-12.25M
45.11%-16.97M
-68.80%-28.57M
-130.53%-25.20M
---28.70M
---30.92M
---16.93M
---10.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.81%253.73M
7.85%252.96M
7.26%246.61M
10.22%243.12M
7.48%235.35M
6.22%234.55M
8.04%229.91M
9.08%220.57M
5.51%218.97M
7.79%220.82M
--212.80M
--202.21M
--207.53M
--204.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI