tradingkey.logo

John Marshall Bancorp Inc

JMSB

18.650USD

+0.230+1.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
265.42MVốn hóa
15.02P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
775.60%36.72M
45.05%-38.24M
139.48%24.73M
158.19%22.02M
-120.19%-5.43M
-661.58%-69.58M
-322.25%-62.62M
-155.97%-37.84M
-75.79%26.91M
-76.93%12.39M
-9.38%28.18M
14.55%67.61M
-14.46%111.16M
--53.71M
--31.09M
--59.02M
--129.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.41%4.81M
6.11%4.78M
141.77%4.24M
-13.03%3.91M
-33.31%4.20M
-45.11%4.50M
-226.02%-10.14M
-43.03%4.49M
-17.85%6.30M
8.68%8.20M
18.99%8.04M
29.66%7.88M
51.24%7.67M
--7.55M
--6.76M
--6.08M
--5.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.45%385.00K
7.26%458.00K
-8.82%393.00K
2.22%415.00K
-7.76%416.00K
-5.95%427.00K
-9.64%431.00K
-16.63%406.00K
-9.62%451.00K
-11.84%454.00K
-16.46%477.00K
-21.70%487.00K
-4.41%499.00K
--515.00K
--571.00K
--622.00K
--522.00K
Thuế hoãn lại
-2342.86%-342.00K
-138.99%-124.00K
-156.08%-106.00K
-120.73%-40.00K
-106.33%-14.00K
518.42%318.00K
-35.93%189.00K
194.15%193.00K
-61.90%221.00K
-442.86%-76.00K
-58.51%295.00K
62.04%-205.00K
169.46%580.00K
---14.00K
--711.00K
---540.00K
---835.00K
Các mục phi tiền mặt khác
65.41%-64.00K
54.89%-60.00K
-127.37%-216.00K
-82.89%-278.00K
-14.91%-185.00K
75.51%-133.00K
-195.96%-95.00K
-437.78%-152.00K
-209.52%-161.00K
-1005.00%-543.00K
106.25%99.00K
164.71%45.00K
14600.00%147.00K
--60.00K
--48.00K
--17.00K
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
448.40%31.66M
40.68%-43.80M
128.82%20.03M
143.42%18.21M
-144.20%-9.09M
-1878.11%-73.84M
-465.34%-69.48M
-171.10%-41.95M
-79.84%20.56M
-90.82%4.15M
-15.70%19.02M
11.97%59.00M
-16.89%102.01M
--45.23M
--22.56M
--52.70M
--122.73M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
196.30%599.00K
-41.31%726.00K
225.07%2.57M
159.77%1.59M
-150.12%-622.00K
802.92%1.24M
-386.73%-2.05M
-140.04%-2.66M
24.35%1.24M
165.24%137.00K
-615.25%-422.00K
-134.46%-1.11M
-6.99%998.00K
---210.00K
---59.00K
---473.00K
--1.07M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
145.66%1.30M
-1272.41%-796.00K
-113.19%-5.85M
56.58%4.77M
-80.53%-2.86M
84.86%-58.00K
-1626.42%-2.75M
671.67%3.05M
-194.05%-1.58M
-126.69%-383.00K
-251.43%-159.00K
-12.45%-533.00K
-239.38%-538.00K
--1.44M
--105.00K
---474.00K
--386.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
775.60%36.72M
45.05%-38.24M
139.48%24.73M
158.19%22.02M
-120.19%-5.43M
-661.58%-69.58M
-322.25%-62.62M
-155.97%-37.84M
-75.79%26.91M
-76.93%12.39M
-9.38%28.18M
14.55%67.61M
-14.46%111.16M
--53.71M
--31.09M
--59.02M
--129.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
292.00%294.00K
83.94%252.00K
523.53%106.00K
92.31%50.00K
-78.57%75.00K
878.57%137.00K
-19.05%17.00K
-52.73%26.00K
430.30%350.00K
-56.25%14.00K
23.53%21.00K
-72.36%55.00K
-5.71%66.00K
--32.00K
--17.00K
--199.00K
--70.00K
Chi phí vốn
356.00%342.00K
83.94%252.00K
523.53%106.00K
-13.79%50.00K
-81.25%75.00K
878.57%137.00K
-19.05%17.00K
5.45%58.00K
506.06%400.00K
-79.10%14.00K
23.53%21.00K
-72.36%55.00K
-5.71%66.00K
--67.00K
--17.00K
--199.00K
--70.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
292.00%294.00K
83.94%252.00K
523.53%106.00K
92.31%50.00K
-78.57%75.00K
878.57%137.00K
-19.05%17.00K
-52.73%26.00K
430.30%350.00K
-56.25%14.00K
23.53%21.00K
-72.36%55.00K
-5.71%66.00K
--32.00K
--17.00K
--199.00K
--70.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-27.81%8.41M
128.08%13.30M
-96.00%6.19M
2.70%12.00M
-47.41%11.65M
-55.13%5.83M
993.95%154.65M
116.20%11.68M
130.92%22.15M
349.99%12.99M
59.58%-17.30M
16.95%-72.11M
-12.20%-71.63M
---5.20M
---42.80M
---86.83M
---63.84M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-94.91%1.74M
25.63%-29.56M
47.25%-15.25M
-170.53%-1.04M
87.38%34.17M
37.91%-39.75M
10.94%-28.91M
102.40%1.48M
-48.20%18.24M
0.11%-64.02M
7.89%-32.46M
-259.12%-61.39M
181.39%35.21M
---64.09M
---35.24M
--38.58M
---43.26M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-78.46%9.85M
51.50%-16.52M
-107.29%-9.17M
-16.94%10.91M
14.26%45.74M
33.27%-34.06M
352.56%125.73M
109.83%13.13M
209.71%40.03M
26.36%-51.04M
36.23%-49.78M
-175.69%-133.55M
65.95%-36.49M
---69.32M
---78.06M
---48.44M
---107.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.86%19.00K
-100.02%-2.00K
---20.93M
-106.56%-3.34M
154.40%13.70M
-60.80%9.99M
100.00%0.00
1039.21%50.90M
-1431.99%-25.19M
7465.58%25.50M
-61412.50%-24.52M
212.40%4.47M
1144.08%1.89M
--337.00K
--40.00K
---3.98M
--152.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
---21.00M
-100.00%0.00
150.98%13.00M
-60.78%10.00M
100.00%0.00
718.68%54.00M
---25.50M
--25.50M
---25.02M
264.90%6.60M
----
--0.00
--0.00
---4.00M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1433.33%-46.00K
100.00%0.00
--1.00K
---47.00K
---3.00K
25.00%-6.00K
----
----
----
95.06%-8.00K
----
----
----
---162.00K
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--0.00
--3.00K
14.38%3.56M
----
--0.00
--0.00
11.04%3.11M
----
--0.00
--0.00
--2.80M
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-88.79%79.00K
--16.00K
--67.00K
3212.50%265.00K
125.96%705.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.81%8.00K
-83.50%312.00K
-99.20%4.00K
1130.00%492.00K
2584.00%671.00K
1144.08%1.89M
--499.00K
--40.00K
--25.00K
--152.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---14.00K
---18.00K
--0.00
---3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.86%19.00K
-100.02%-2.00K
---20.93M
-106.56%-3.34M
154.40%13.70M
-60.80%9.99M
100.00%0.00
1039.21%50.90M
-1431.99%-25.19M
7465.58%25.50M
-61412.50%-24.52M
212.40%4.47M
1144.08%1.89M
--337.00K
--40.00K
---3.98M
--152.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.70%122.47M
-8.01%177.23M
40.95%182.60M
48.04%153.02M
60.73%99.00M
157.71%192.66M
7.17%129.55M
-43.32%103.36M
-41.78%61.60M
-38.26%74.76M
-19.74%120.89M
12.99%182.36M
-23.59%105.80M
--121.07M
--150.62M
--161.40M
--138.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-13.74%46.59M
41.53%-54.76M
-108.52%-5.38M
12.97%29.59M
29.34%54.01M
-611.80%-93.65M
236.80%63.10M
142.61%26.19M
-45.46%41.76M
13.87%-13.16M
1.70%-46.13M
-1030.44%-61.47M
233.75%76.56M
---15.28M
---46.93M
--6.61M
--22.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.49%169.06M
23.70%122.47M
-8.01%177.23M
40.95%182.60M
48.04%153.02M
60.73%99.00M
157.71%192.66M
7.17%129.55M
-43.32%103.36M
-41.78%61.60M
-27.91%74.76M
-28.05%120.89M
12.99%182.36M
--105.80M
--103.69M
--168.00M
--161.40M
Dòng tiền tự do
760.20%36.38M
44.80%-38.49M
139.30%24.62M
157.97%21.97M
-120.78%-5.51M
-663.32%-69.72M
-322.48%-62.64M
-156.10%-37.90M
-76.14%26.51M
-76.93%12.38M
-9.40%28.16M
14.84%67.56M
-14.47%111.10M
--53.64M
--31.07M
--58.83M
--129.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI