tradingkey.logo

9F Inc

JFU
4.956USD
+0.386+8.45%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.19MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
-44.11%20.36M
-36.98%21.13M
-22.66%36.43M
-36.29%33.53M
-22.74%47.10M
-17.03%52.63M
-51.21%60.97M
--63.44M
--124.96M
-55.71%66.20M
75.96%242.10M
-60.97%146.95M
-1.86%170.93M
--149.48M
--137.59M
--376.50M
--174.16M
Chi phí doanh thu
-64.84%1.68M
-42.69%3.81M
--4.78M
--6.65M
----
----
----
----
----
---14.91M
--0.00
--9.24M
--5.65M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-42.08%30.39M
3.80%32.07M
-26.48%52.46M
-38.23%30.90M
-4.21%71.35M
-67.31%50.02M
-67.48%74.49M
--153.01M
--229.04M
307.16%503.29M
140.27%243.34M
-29.38%110.92M
-16.53%101.61M
--123.61M
--101.28M
--157.06M
--121.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
65.08%1.21M
----
----
----
--733.83K
Lợi nhuận hoạt động
37.47%-10.02M
-514.79%-10.94M
33.89%-16.03M
0.85%2.64M
-79.34%-24.25M
102.92%2.61M
87.01%-13.52M
---89.58M
---104.08M
-1789.41%-437.09M
-103.43%-1.24M
-83.58%36.03M
32.21%69.32M
--25.87M
--36.31M
--219.44M
--52.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.10%6.42M
301.56%9.13M
-2.36%4.45M
81.48%2.27M
-24.77%4.56M
-79.13%1.25M
-35.54%6.06M
--6.00M
--9.41M
-40.42%5.54M
-35.37%6.79M
38.04%8.83M
125.34%10.76M
--9.30M
--10.50M
--6.40M
--4.77M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
---160.27K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
-100.00%0.00
----
--278.30K
----
--0.00
----
-3593.29%-1.31M
3609.04%1.31M
--0.00
--2.31M
--37.38K
---37.42K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
121.10%1.56M
99.52%-344.09K
-292.91%-7.39M
-639.81%-71.62M
89.78%-1.88M
86.27%-9.68M
-27.68%-18.40M
---70.52M
---14.41M
-51499.92%-22.74M
100.00%0.00
----
----
---44.07K
---3.36M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
987.62%2.02M
-126.36%-152.51K
-85.30%185.33K
28.18%578.48K
1287.62%1.26M
-85.13%451.31K
-103.67%-106.13K
--3.04M
--2.89M
462.49%7.97M
1316.55%729.79K
-120.34%-313.68K
-105.26%-50.82K
--1.42M
---59.99K
--1.54M
--967.06K
Thu nhập trước thuế
99.84%-30.95K
96.27%-2.47M
7.53%-18.78M
-1200.75%-66.13M
21.78%-20.31M
96.63%-5.08M
75.55%-25.96M
---151.06M
---106.19M
-1323.69%-447.62M
-82.50%7.59M
-80.41%44.54M
41.54%82.33M
--36.58M
--43.36M
--227.38M
--58.17M
Thuế thu nhập
-50.61%810.44K
-133.25%-549.80K
13488.33%1.64M
27.44%1.65M
-99.57%12.08K
-98.40%1.30M
6.07%2.79M
--81.00M
--2.63M
-776.47%-47.37M
-55.67%4.32M
-67.91%10.75M
-26.82%7.67M
--7.00M
--9.75M
--33.49M
--10.48M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
85.69%2.62M
36.29%1.28M
-23.92%1.41M
1263.61%935.57K
256.71%1.85M
102.83%68.61K
-39.99%-1.18M
---2.42M
---845.56K
25.67%-3.91M
-480.93%-1.78M
-1250.48%-9.71M
115.16%203.72K
---5.26M
---305.77K
--843.57K
---1.34M
Doanh thu sau thuế
95.88%-841.39K
97.17%-1.92M
-0.49%-20.42M
-962.18%-67.78M
29.33%-20.32M
97.25%-6.38M
73.58%-28.76M
---232.07M
---108.82M
-1453.24%-400.26M
-90.27%3.27M
-82.57%33.80M
56.55%74.67M
--29.58M
--33.61M
--193.89M
--47.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.36%1.78M
99.04%-643.58K
-2.95%-19.01M
-958.91%-66.85M
38.32%-18.47M
97.31%-6.31M
72.70%-29.94M
---234.49M
---109.67M
-1762.38%-404.17M
-95.52%1.49M
-87.63%24.09M
61.53%74.87M
--24.31M
--33.30M
--194.73M
--46.35M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
15.74%-3.42K
-103.53%-18.01K
99.25%-4.06K
598.82%509.56K
-565.40%-539.40K
-95.85%72.92K
121.94%115.90K
--1.76M
---528.16K
361.10%1.23M
-56.97%-752.64K
255.15%422.93K
46.32%-74.11K
---472.69K
---479.47K
--119.09K
---138.06K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
109.38%1.78M
99.07%-625.57K
-6.02%-19.01M
-1000.88%-67.36M
40.35%-17.93M
97.41%-6.12M
72.46%-30.05M
---236.25M
---109.14M
-3449.95%-405.40M
-94.16%1.94M
-88.11%23.07M
41.09%64.63M
---11.42M
--33.15M
--193.96M
--45.81M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-51.28%308.04K
-7.13%602.80K
1422.87%10.31M
--36.21M
--632.21K
--649.08K
--677.07K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
109.38%1.78M
99.07%-625.57K
-6.02%-19.01M
-1000.88%-67.36M
40.35%-17.93M
97.41%-6.12M
72.46%-30.05M
---236.25M
---109.14M
-3449.95%-405.40M
-94.16%1.94M
-88.11%23.07M
41.09%64.63M
---11.42M
--33.15M
--193.96M
--45.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
109.36%0.01
99.95%0.00
94.77%-0.08
-949.25%-5.74
47.60%-1.55
97.66%-0.55
73.59%-2.95
---23.39
---11.18
-3421.60%-41.49
-93.61%0.22
-85.83%2.84
41.09%6.67
---1.18
--3.42
--20.01
--4.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
109.36%0.01
99.95%0.00
94.77%-0.08
-949.25%-5.74
47.60%-1.55
97.66%-0.55
73.59%-2.95
---23.39
---11.18
-3421.60%-41.49
-94.41%0.19
-87.66%2.47
41.09%6.67
---1.18
--3.42
--20.01
--4.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI