tradingkey.logo

9F Inc

JFU

1.550USD

-0.090-5.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.51MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
-45.11%142.77M
-34.81%152.56M
-20.62%260.08M
-33.97%234.01M
-16.62%327.65M
-13.05%354.40M
-53.68%392.96M
--407.57M
--848.43M
-54.37%468.96M
80.48%1.71B
-57.99%1.05B
10.21%1.20B
--1.03B
--944.97M
--2.49B
--1.09B
Chi phí doanh thu
-65.47%11.79M
-40.71%27.52M
--34.13M
--46.42M
----
----
----
----
----
---105.59M
--0.00
--65.78M
--39.81M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-43.12%213.04M
7.38%231.51M
-24.54%374.51M
-35.98%215.61M
3.38%496.34M
-65.74%336.79M
-69.13%480.11M
--983.12M
--1.56B
319.51%3.57B
146.44%1.71B
-23.99%789.96M
-6.26%715.75M
--849.88M
--695.59M
--1.04B
--763.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
85.38%8.53M
----
----
----
--4.60M
Lợi nhuận hoạt động
38.59%-70.27M
-529.08%-78.95M
32.16%-114.44M
4.52%18.40M
-93.55%-168.68M
103.06%17.61M
87.67%-87.15M
---575.54M
---706.63M
-1840.64%-3.10B
-103.51%-8.76M
-82.33%256.57M
48.47%488.25M
--177.89M
--249.38M
--1.45B
--328.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
41.53%44.99M
315.39%65.88M
0.20%31.79M
88.08%15.86M
-18.81%31.73M
-78.13%8.43M
-38.81%39.08M
--38.56M
--63.87M
-38.61%39.24M
-33.70%47.83M
48.57%62.90M
153.05%75.78M
--63.92M
--72.15M
--42.34M
--29.95M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
---1.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
-100.00%0.00
----
--1.87M
----
--0.00
----
-3699.22%-9.25M
3699.22%9.25M
--0.00
--16.27M
--257.00K
---257.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
120.72%10.93M
99.50%-2.48M
-303.23%-52.74M
-666.72%-499.78M
88.97%-13.08M
85.61%-65.18M
-21.20%-118.58M
---453.09M
---97.83M
-53064.69%-161.09M
100.00%0.00
----
----
---303.00K
---23.09M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
968.18%14.13M
-127.27%-1.10M
-84.91%1.32M
32.84%4.04M
1381.73%8.77M
-84.42%3.04M
-103.49%-684.00K
--19.50M
--19.61M
479.54%56.49M
1347.82%5.14M
-121.89%-2.23M
-105.90%-358.00K
--9.75M
---412.00K
--10.21M
--6.07M
Thu nhập trước thuế
99.84%-217.00K
96.14%-17.82M
5.10%-134.06M
-1248.06%-461.48M
15.58%-141.27M
96.47%-34.23M
76.79%-167.34M
---970.58M
---720.98M
-1360.80%-3.17B
-82.05%53.46M
-78.92%317.24M
58.95%579.95M
--251.50M
--297.76M
--1.50B
--364.87M
Thuế thu nhập
-51.49%5.68M
-134.40%-3.97M
13845.24%11.71M
32.07%11.54M
-99.53%84.00K
-98.32%8.74M
0.69%18.00M
--520.45M
--17.87M
-796.98%-335.56M
-54.53%30.43M
-65.47%76.53M
-17.82%54.00M
--48.15M
--66.93M
--221.62M
--65.71M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
82.37%18.37M
40.99%9.21M
-21.92%10.07M
1313.20%6.53M
269.13%12.90M
102.97%462.00K
-32.89%-7.63M
---15.58M
---5.74M
23.42%-27.72M
-495.86%-12.51M
-1338.23%-69.12M
117.03%1.44M
---36.20M
---2.10M
--5.58M
---8.43M
Doanh thu sau thuế
95.95%-5.90M
97.07%-13.85M
-3.13%-145.78M
-1000.81%-473.02M
23.73%-141.35M
97.12%-42.97M
74.92%-185.33M
---1.49B
---738.86M
-1494.28%-2.84B
-90.02%23.03M
-81.24%240.70M
75.81%525.95M
--203.36M
--230.84M
--1.28B
--299.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.19%12.47M
99.00%-4.65M
-5.65%-135.70M
-997.42%-466.49M
33.43%-128.45M
97.18%-42.51M
74.09%-192.96M
---1.51B
---744.60M
-1812.79%-2.86B
-95.40%10.52M
-86.68%171.59M
81.40%527.38M
--167.16M
--228.74M
--1.29B
--290.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
17.24%-24.00K
-103.66%-130.00K
99.23%-29.00K
624.24%3.56M
-602.28%-3.75M
-95.65%491.00K
120.83%747.00K
--11.28M
---3.59M
369.02%8.74M
-61.01%-5.30M
282.23%3.01M
39.72%-522.00K
---3.25M
---3.29M
--788.00K
---866.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
109.21%12.50M
99.04%-4.52M
-8.80%-135.67M
-1040.92%-470.05M
35.63%-124.69M
97.29%-41.20M
73.86%-193.71M
---1.52B
---741.01M
-3557.60%-2.87B
-94.01%13.65M
-87.20%164.28M
58.44%455.27M
---78.52M
--227.69M
--1.28B
--287.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-50.02%2.17M
-0.05%4.29M
1610.15%72.63M
--248.93M
--4.34M
--4.29M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
109.21%12.50M
99.04%-4.52M
-8.80%-135.67M
-1040.92%-470.05M
35.63%-124.69M
97.29%-41.20M
73.86%-193.71M
---1.52B
---741.01M
-3557.60%-2.87B
-94.01%13.65M
-87.20%164.28M
58.44%455.27M
---78.52M
--227.69M
--1.28B
--287.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
109.19%0.05
99.95%-0.02
94.64%-0.58
-987.41%-40.04
43.45%-10.77
97.55%-3.68
74.93%-19.04
---150.28
---75.93
-3528.39%-293.92
-93.44%1.54
-84.75%20.20
58.44%46.97
---8.10
--23.49
--132.41
--29.65
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
109.19%0.05
99.95%-0.02
94.64%-0.58
-987.41%-40.04
43.45%-10.77
97.55%-3.68
74.93%-19.04
---150.28
---75.93
-3528.39%-293.92
-94.27%1.35
-86.72%17.59
58.44%46.97
---8.10
--23.49
--132.41
--29.65
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI