Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jfu
/
9F Inc
JFU
1.580
USD
-0.130
-7.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
13.77M
Vốn hóa
--
P/E TTM
9F Inc
1.580
-0.130
-7.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q1
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.35%
491.35M
--
437.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.40%
527.38M
--
290.74M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
85.38%
8.53M
--
4.60M
Thuế hoãn lại
-60.68%
-15.85M
--
-9.87M
Các mục phi tiền mặt khác
155.12%
4.34M
--
1.70M
Thay đổi trong vốn lưu động
-403.93%
-65.73M
--
21.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
-501.31%
-74.35M
--
-12.37M
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.45%
54.04M
--
67.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-87.60%
7.65M
--
61.72M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
75.59%
-5.40M
--
-22.11M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.35%
491.35M
--
437.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.38%
13.01M
--
12.83M
Chi phí vốn
1.15%
13.01M
--
12.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1.38%
13.01M
--
12.83M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-49.41M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
215.15%
537.43M
--
-466.71M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
122.25%
21.85M
--
-98.19M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
186.00%
496.86M
--
-577.73M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.62%
1.53M
--
408.36M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%
0.00
--
408.36M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.53M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.62%
1.53M
--
408.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.73%
5.47B
--
3.78B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
303.20%
983.13M
--
243.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
72.57%
-6.62M
--
-24.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
60.40%
6.45B
--
4.02B
Dòng tiền tự do
12.69%
478.35M
--
424.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký