tradingkey.logo

9F Inc

JFU
4.956USD
+0.386+8.45%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.19MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q1
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.05%69.75M
--69.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.53%74.87M
--46.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
65.08%1.21M
--733.83K
Thuế hoãn lại
-43.09%-2.25M
---1.57M
Các mục phi tiền mặt khác
127.18%615.70K
--271.02K
Thay đổi trong vốn lưu động
-370.65%-9.33M
--3.45M
-Thay đổi các khoản phải thu
-435.46%-10.56M
---1.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
-29.16%7.67M
--10.83M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-88.96%1.09M
--9.84M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
78.26%-766.33K
---3.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.05%69.75M
--69.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-9.72%1.85M
--2.05M
Chi phí vốn
-9.93%1.85M
--2.05M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-9.72%1.85M
--2.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---7.01M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
202.54%76.30M
---74.41M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
119.81%3.10M
---15.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
176.58%70.54M
---92.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.67%217.49K
--65.10M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
--65.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--217.49K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.67%217.49K
--65.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.88%776.42M
--602.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
259.05%139.57M
--38.87M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
75.58%-939.24K
---3.85M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.83%915.99M
--641.30M
Dòng tiền tự do
0.35%67.91M
--67.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI