tradingkey.logo

9F Inc

JFU
6.450USD
+0.010+0.16%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
56.21MVốn hóa
11.09P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của 9F Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-77.50%379.35M
-52.32%1.04B
-30.70%1.69B
-0.93%2.18B
-0.41%2.43B
17.12%2.20B
-10.39%2.44B
-48.60%1.88B
--2.73B
--3.65B
--4.68B
--4.45B
--5.70B
--6.45B
Tiền mặt bị hạn chế
97.69%264.26M
-11.26%167.08M
-32.73%133.68M
-20.95%188.27M
-32.84%198.73M
-36.79%238.16M
-24.26%295.91M
43.42%376.80M
--390.70M
--262.73M
--125.44M
----
----
----
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-18.95%64.80M
-13.65%71.97M
2.43%79.95M
36.61%83.35M
25.74%78.05M
-22.18%61.02M
-32.58%62.07M
-57.82%78.41M
--92.06M
--185.91M
--232.17M
--214.19M
--231.30M
--248.96M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-84.32%4.63M
-53.09%27.15M
-50.73%29.50M
0.04%57.87M
0.78%59.87M
-7.40%57.84M
-10.72%59.40M
-15.82%62.46M
--66.53M
--74.21M
--145.70M
--155.72M
--156.73M
--158.05M
Tổng tài sản
2.07%4.12B
-1.92%4.11B
-6.30%4.04B
-15.58%4.19B
-14.63%4.31B
-3.87%4.97B
-6.25%5.05B
-33.02%5.17B
--5.39B
--7.72B
--8.88B
--11.40B
--10.10B
--9.79B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-0.06%466.47M
-7.81%507.51M
-22.16%466.73M
-34.50%550.49M
-30.25%599.63M
-26.34%840.45M
-26.09%859.66M
-41.41%1.14B
--1.16B
--1.95B
--2.55B
--2.21B
--1.68B
--1.60B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.02%5.71B
-1.29%5.71B
-1.25%5.71B
0.08%5.79B
0.09%5.79B
3.89%5.78B
4.50%5.78B
2.18%5.57B
--5.53B
--5.45B
--5.24B
--5.21B
--3.11B
--3.08B
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.39B
Lợi nhuận giữ lại
2.12%-2.31B
-0.06%-2.36B
-6.31%-2.36B
-36.70%-2.36B
-39.56%-2.22B
-11.58%-1.72B
-17.32%-1.59B
-1056.89%-1.54B
---1.36B
--161.37M
--947.26M
--3.82B
--3.81B
--3.64B
Vốn dự trữ
-0.02%5.71B
-1.29%5.71B
-1.25%5.71B
0.08%5.79B
0.09%5.79B
3.89%5.78B
4.50%5.78B
2.18%5.57B
--5.53B
--5.45B
--5.24B
--5.21B
--3.11B
--3.08B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
21.12%199.86M
24.83%195.11M
81.35%165.01M
5049.75%156.29M
265.11%90.99M
106.08%3.04M
-692.56%-55.11M
-142.98%-49.92M
---6.95M
--116.14M
--92.22M
--140.03M
--78.51M
--46.98M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.32%54.79M
-0.31%54.58M
-0.29%54.62M
-15.20%54.74M
-1.74%54.78M
16.76%64.55M
1.84%55.75M
27.22%55.29M
--54.74M
--43.46M
--47.05M
--33.18M
--30.35M
--27.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.35%3.66B
-1.03%3.61B
-3.73%3.57B
-11.73%3.64B
-11.43%3.71B
2.49%4.13B
-0.79%4.19B
-30.18%4.03B
--4.22B
--5.77B
--6.33B
--9.20B
--8.42B
--8.18B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI