Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jfu
/
9F Inc
JFU
1.550
USD
-0.090
-5.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.550
USD
+1.550
Sau giờ giao dịch (ET)
13.51M
Vốn hóa
--
P/E TTM
9F Inc
1.550
-0.090
-5.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-52.32%
1.04B
-30.70%
1.69B
-0.93%
2.18B
-0.41%
2.43B
17.12%
2.20B
-10.39%
2.44B
-48.60%
1.88B
--
2.73B
--
3.65B
--
4.68B
--
4.45B
--
5.70B
--
6.45B
Tiền mặt bị hạn chế
-11.26%
167.08M
-32.73%
133.68M
-20.95%
188.27M
-32.84%
198.73M
-36.79%
238.16M
-24.26%
295.91M
43.42%
376.80M
--
390.70M
--
262.73M
--
125.44M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.65%
71.97M
2.43%
79.95M
36.61%
83.35M
25.74%
78.05M
-22.18%
61.02M
-32.58%
62.07M
-57.82%
78.41M
--
92.06M
--
185.91M
--
232.17M
--
214.19M
--
231.30M
--
248.96M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-53.09%
27.15M
-50.73%
29.50M
0.04%
57.87M
0.78%
59.87M
-7.40%
57.84M
-10.72%
59.40M
-15.82%
62.46M
--
66.53M
--
74.21M
--
145.70M
--
155.72M
--
156.73M
--
158.05M
Tổng tài sản
-1.92%
4.11B
-6.30%
4.04B
-15.58%
4.19B
-14.63%
4.31B
-3.87%
4.97B
-6.25%
5.05B
-33.02%
5.17B
--
5.39B
--
7.72B
--
8.88B
--
11.40B
--
10.10B
--
9.79B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-7.81%
507.51M
-22.16%
466.73M
-34.50%
550.49M
-30.25%
599.63M
-26.34%
840.45M
-26.09%
859.66M
-41.41%
1.14B
--
1.16B
--
1.95B
--
2.55B
--
2.21B
--
1.68B
--
1.60B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.29%
5.71B
-1.25%
5.71B
0.08%
5.79B
0.09%
5.79B
3.89%
5.78B
4.50%
5.78B
2.18%
5.57B
--
5.53B
--
5.45B
--
5.24B
--
5.21B
--
3.11B
--
3.08B
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.39B
Lợi nhuận giữ lại
-0.06%
-2.36B
-6.31%
-2.36B
-36.70%
-2.36B
-39.56%
-2.22B
-11.58%
-1.72B
-17.32%
-1.59B
-1056.89%
-1.54B
--
-1.36B
--
161.37M
--
947.26M
--
3.82B
--
3.81B
--
3.64B
Vốn dự trữ
-1.29%
5.71B
-1.25%
5.71B
0.08%
5.79B
0.09%
5.79B
3.89%
5.78B
4.50%
5.78B
2.18%
5.57B
--
5.53B
--
5.45B
--
5.24B
--
5.21B
--
3.11B
--
3.08B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
24.83%
195.11M
81.35%
165.01M
5049.75%
156.29M
265.11%
90.99M
106.08%
3.04M
-692.56%
-55.11M
-142.98%
-49.92M
--
-6.95M
--
116.14M
--
92.22M
--
140.03M
--
78.51M
--
46.98M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.31%
54.58M
-0.29%
54.62M
-15.20%
54.74M
-1.74%
54.78M
16.76%
64.55M
1.84%
55.75M
27.22%
55.29M
--
54.74M
--
43.46M
--
47.05M
--
33.18M
--
30.35M
--
27.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.03%
3.61B
-3.73%
3.57B
-11.73%
3.64B
-11.43%
3.71B
2.49%
4.13B
-0.79%
4.19B
-30.18%
4.03B
--
4.22B
--
5.77B
--
6.33B
--
9.20B
--
8.42B
--
8.18B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký