tradingkey.logo

JFB Construction Holdings

JFB
13.340USD
-0.710-5.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
132.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của JFB Construction Holdings tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của JFB Construction Holdings.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-37.03%4.98M
-26.28%3.68M
93.57%5.91M
-37.02%7.12M
85.93%7.92M
-48.02%5.00M
-57.49%3.06M
--11.30M
--4.26M
--9.62M
--7.19M
Doanh thu
-37.03%4.98M
-26.28%3.68M
93.57%5.91M
-37.02%7.12M
85.93%7.92M
-48.02%5.00M
-57.49%3.06M
--11.30M
--4.26M
--9.62M
--7.19M
Chi phí doanh thu
-33.94%4.30M
-16.34%3.49M
104.67%4.51M
-28.94%6.31M
371.65%6.52M
-55.18%4.17M
-60.86%2.20M
--8.88M
--1.38M
--9.31M
--5.63M
Chi phí hoạt động
-26.57%6.11M
22.99%6.16M
97.47%5.94M
-29.33%6.78M
278.32%8.32M
-50.84%5.01M
-52.71%3.01M
--9.59M
--2.20M
--10.19M
--6.36M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.89%62.98K
96.61%62.98K
115.27%62.98K
-52.55%35.62K
2957.69%82.74K
2956.49%32.03K
37.92%29.25K
--75.06K
--2.71K
--1.05K
--21.21K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---1.01M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-175.62%-1.13M
-25210.02%-2.47M
-158.32%-27.19K
-80.17%339.22K
-119.92%-409.56K
98.29%-9.78K
-94.35%46.62K
--1.71M
--2.06M
---570.64K
--825.05K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.72%66.25K
96.58%105.56K
-19.49%57.49K
-68.27%42.49K
--52.70K
71.09%53.70K
310.28%71.41K
--133.91K
----
--31.39K
--17.41K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--130.00
----
----
4.34%32.65K
----
600.13%27.00K
----
--31.29K
----
--3.86K
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
100.00%0.00
----
----
--4.63K
---4.63K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
100.00%0.00
94.73%-16.60K
-97.89%8.46K
----
---85.04K
---314.96K
--400.00K
----
Thu nhập trước thuế
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Doanh thu sau thuế
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-168.44%-0.11
-7800.00%-0.25
-73.25%0.00
-79.80%0.04
-121.74%-0.04
120.94%0.00
-86.54%0.01
--0.19
--0.19
---0.02
--0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-168.44%-0.11
-7800.00%-0.25
-73.25%0.00
-79.80%0.04
-121.74%-0.04
120.94%0.00
-86.54%0.01
--0.19
--0.19
---0.02
--0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI