tradingkey.logo

JFB Construction Holdings

JFB
13.350USD
-0.700-4.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
133.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của JFB Construction Holdings tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
75.08%6.60M
20.79%4.77M
34.58%7.72M
--2.70M
--3.77M
--3.95M
--5.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
75.08%6.60M
20.79%4.77M
34.58%7.72M
--2.70M
--3.77M
--3.95M
--5.74M
Các khoản phải thu
3.82%4.60M
1.95%4.31M
73.12%3.67M
--4.26M
--4.43M
--4.23M
--2.12M
-Các khoản phải thu khác
3.82%4.60M
1.95%4.31M
73.12%3.67M
--4.26M
--4.43M
--4.23M
--2.12M
Chi phí trả trước
21.77%132.35K
297.85%239.28K
-24.04%86.81K
--166.53K
--108.69K
--60.15K
--114.28K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--28.17K
Tổng tài sản ngắn hạn
36.39%11.33M
13.14%9.32M
43.48%11.48M
--7.12M
--8.30M
--8.24M
--8.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.44%1.60M
-12.20%1.68M
211.73%1.79M
--1.84M
--1.81M
--1.91M
--573.75K
-Tài sản cố định
0.62%2.28M
-0.70%2.29M
148.04%2.32M
--2.35M
--2.26M
--2.31M
--933.74K
-Khấu hao lũy kế
48.99%672.51K
55.48%609.54K
46.54%527.52K
--510.39K
--451.38K
--392.03K
--359.99K
Tài sản dài hạn khác
--25.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
45.18%2.63M
40.02%2.68M
211.73%1.79M
--1.84M
--1.81M
--1.91M
--573.75K
Tổng tài sản
37.96%13.95M
18.21%12.00M
54.74%13.27M
--8.97M
--10.11M
--10.15M
--8.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-100.00%0.00
----
--332.87K
--332.87K
--332.87K
Chi phí trích trước
35.79%120.78K
--89.53K
400.26%85.04K
--79.27K
--88.94K
--0.00
--17.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-83.78%179.43K
-88.71%168.29K
-96.68%19.45K
--633.79K
--1.11M
--1.49M
--585.61K
Nợ ngắn hạn khác
-87.53%179.43K
-90.77%168.29K
-98.14%19.45K
--633.79K
--1.44M
--1.82M
--1.05M
Tổng nợ ngắn hạn
-44.09%2.31M
-54.69%1.88M
22.95%2.24M
--2.64M
--4.13M
--4.15M
--1.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-44.09%2.31M
-54.69%1.88M
22.95%2.24M
--2.64M
--4.13M
--4.15M
--1.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2085.36%9.14M
13044.09%6.56M
15201.99%5.09M
--425.94K
--418.27K
--49.88K
--33.29K
Lợi nhuận giữ lại
-55.01%2.50M
-40.13%3.57M
-11.68%5.94M
--5.90M
--5.56M
--5.96M
--6.72M
Vốn dự trữ
2089.31%9.14M
13246.59%6.56M
15199.21%5.09M
--425.14K
--417.48K
--49.12K
--33.29K
Tổng vốn chủ sở hữu
94.64%11.64M
68.55%10.12M
63.31%11.03M
--6.33M
--5.98M
--6.01M
--6.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI