Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của JFB Construction Holdings nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-418.94%-719.03K
-409.73%-2.51M
-91.77%392.83K
88.03%-663.09K
-103.89%-138.56K
-492.43%-491.65K
33.83%4.78M
---5.54M
--3.57M
--125.28K
--3.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.56%-1.06M
-7995.93%-2.37M
-73.27%30.31K
-79.80%349.06K
-121.74%-373.46K
120.97%30.01K
-86.54%113.39K
--1.73M
--1.72M
---143.11K
--842.46K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.89%62.98K
96.61%62.98K
115.27%62.98K
-52.55%35.62K
2957.69%82.74K
2956.49%32.03K
37.92%29.25K
--75.06K
--2.71K
--1.05K
--21.21K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
--910.61K
----
--0.00
--360.00K
----
----
----
--0.00
--3.43M
---3.41M
Thay đổi trong vốn lưu động
229.82%280.70K
-96.31%-1.11M
-93.31%309.55K
85.66%-1.06M
-111.72%-216.23K
82.10%-565.65K
-24.33%4.63M
---7.36M
--1.85M
---3.16M
--6.12M
-Thay đổi các khoản phải thu
-43.56%-284.77K
69.64%-639.90K
-89.03%589.67K
103.05%166.06K
-113.39%-198.36K
-1843.07%-2.11M
20.15%5.38M
---5.44M
--1.48M
---108.48K
--4.47M
-Thay đổi chi phí trả trước
320.26%106.93K
-381.64%-152.47K
594.51%79.72K
76.44%-57.84K
-325.51%-48.55K
-60.11%54.14K
-60.60%11.48K
---245.44K
--21.53K
--135.70K
--29.13K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
102.64%10.14K
-78.82%164.84K
-1447.26%-617.14K
54.35%-474.98K
-130.64%-384.30K
120.39%778.09K
-102.28%-39.89K
---1.04M
--1.25M
---3.82M
--1.75M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-418.94%-719.03K
-409.73%-2.51M
-91.77%392.83K
88.03%-663.09K
-103.89%-138.56K
-492.43%-491.65K
33.83%4.78M
---5.54M
--3.57M
--125.28K
--3.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-49.08%11.91K
-100.28%-1.41K
-83.97%35.84K
571.48%66.92K
-74.21%23.39K
559.10%503.63K
12.84%223.59K
--9.97K
--90.69K
--76.41K
--198.15K
Chi phí vốn
-49.08%11.91K
----
-80.35%45.84K
571.48%66.92K
-74.21%23.39K
559.10%503.63K
17.72%233.26K
--9.97K
--90.69K
--76.41K
--198.15K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.08%11.91K
-100.28%-1.41K
-83.97%35.84K
571.48%66.92K
-74.21%23.39K
559.10%503.63K
12.84%223.59K
--9.97K
--90.69K
--76.41K
--198.15K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---25.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-57.80%-36.91K
-98.28%-998.60K
83.97%-35.84K
-571.48%-66.92K
74.21%-23.39K
-559.10%-503.63K
-12.84%-223.59K
---9.97K
---90.69K
---76.41K
---198.15K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14160.51%2.58M
169.63%552.75K
9356.92%4.67M
-1286.06%-342.22K
59.73%-18.38K
-3952.52%-793.85K
3.26%-50.43K
---24.69K
---45.64K
---19.59K
---52.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
---332.87K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--4.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--2.58M
--552.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
101.98%1.00K
62.14%-9.35K
59.73%-18.38K
-3952.52%-793.85K
-3.38%-50.43K
---24.69K
---45.64K
---19.59K
---48.78K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14160.51%2.58M
169.63%552.75K
9356.92%4.67M
-1286.06%-342.22K
59.73%-18.38K
-3952.52%-793.85K
3.26%-50.43K
---24.69K
---45.64K
---19.59K
---52.13K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
20.79%4.77M
34.58%7.72M
118.01%2.70M
-44.66%3.77M
16.86%3.95M
71.29%5.74M
3765.31%1.24M
--6.81M
--3.38M
--3.35M
--32.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1113.70%1.83M
-64.99%-2.95M
11.65%5.03M
80.76%-1.07M
-105.26%-180.32K
-6209.79%-1.79M
35.66%4.50M
---5.57M
--3.43M
--29.28K
--3.32M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
75.08%6.60M
20.79%4.77M
34.58%7.72M
118.01%2.70M
-44.66%3.77M
16.86%3.95M
71.29%5.74M
--1.24M
--6.81M
--3.38M
--3.35M
Dòng tiền tự do
-351.34%-730.94K
-151.80%-2.51M
-92.36%346.99K
86.84%-730.01K
-104.66%-161.95K
-2136.51%-995.28K
34.77%4.54M
---5.55M
--3.48M
--48.87K
--3.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.