Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của JE Cleantech Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của JE Cleantech Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-2.53%6.58M
26.56%8.12M
-21.19%6.75M
24.61%6.42M
102.67%8.57M
-21.78%5.15M
-62.62%4.23M
42.07%6.59M
--11.31M
--4.64M
Doanh thu
-2.53%6.58M
26.56%8.12M
-21.19%6.75M
24.61%6.42M
102.67%8.57M
-21.78%5.15M
-62.62%4.23M
42.07%6.59M
--11.31M
--4.64M
Chi phí doanh thu
-6.46%4.76M
22.27%5.98M
-14.51%5.09M
22.99%4.89M
50.06%5.95M
-22.26%3.98M
-49.16%3.97M
37.51%5.12M
--7.81M
--3.72M
Chi phí hoạt động
12.14%6.98M
25.01%7.57M
-14.68%6.22M
18.56%6.06M
51.82%7.29M
-14.20%5.11M
-44.71%4.80M
29.80%5.95M
--8.69M
--4.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
46.59%415.51K
45.38%333.56K
-0.19%283.45K
9.39%229.44K
10.50%283.98K
9.95%209.75K
16.25%256.98K
-44.28%190.77K
--221.06K
--342.40K
Chi phí hoạt động khác
-222.55%-65.53K
44.19%-124.80K
--53.47K
---223.61K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-174.33%-394.70K
52.33%553.66K
-58.39%531.02K
732.33%363.46K
321.79%1.28M
-93.10%43.67K
-121.93%-575.33K
1177.91%632.95K
--2.62M
--49.53K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--67.07K
--80.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.15%215.85K
33.92%178.50K
50.53%240.24K
51.38%133.29K
81.22%159.60K
25.35%88.05K
-12.54%88.07K
-47.67%70.25K
--100.69K
--134.23K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--171.70K
----
----
----
----
-250.89%-66.41K
22.03%113.87K
---18.93K
--93.32K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--52.42K
---37.06K
100.00%0.00
100.00%0.00
-337.25%-47.95K
70.47%-56.55K
113.69%20.21K
75.02%-191.51K
---147.63K
---766.64K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
228.93%113.32K
-125.26%-6.81K
19.66%-87.89K
-86.93%26.95K
-171.48%-109.40K
138.31%206.17K
20114.45%153.04K
-58.15%86.51K
--757.06
--206.73K
Thu nhập trước thuế
-286.18%-377.74K
127.10%583.92K
-78.85%202.89K
144.33%257.12K
272.33%959.09K
-81.59%105.23K
-123.62%-556.56K
203.68%571.58K
--2.36M
---551.29K
Thuế thu nhập
116.19%58.59K
144.17%131.61K
-84.61%27.10K
--53.90K
255.37%176.08K
-100.00%0.00
-128.35%-113.33K
79.69%116.09K
--399.73K
--64.60K
Doanh thu sau thuế
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-339.24%-0.08
122.51%0.09
-78.92%0.04
69.40%0.04
212.76%0.17
-73.69%0.02
-137.75%-0.15
173.96%0.09
--0.39
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-339.24%-0.08
122.51%0.09
-78.92%0.04
69.40%0.04
212.76%0.17
-73.69%0.02
-137.75%-0.15
173.96%0.09
--0.39
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.09
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.