Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jcse
/
JE Cleantech Holdings Ltd
JCSE
1.000
USD
-0.010
-0.99%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.31M
Vốn hóa
--
P/E TTM
JE Cleantech Holdings Ltd
1.000
-0.010
-0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-7.39%
8.54M
21.87%
10.74M
-19.38%
9.22M
22.47%
8.81M
95.25%
11.43M
-19.21%
7.20M
-60.80%
5.86M
37.92%
8.91M
--
14.94M
--
6.46M
Doanh thu
-7.39%
8.54M
21.87%
10.74M
-19.38%
9.22M
22.47%
8.81M
95.25%
11.43M
-19.21%
7.20M
-60.80%
5.86M
37.92%
8.91M
--
14.94M
--
6.46M
Chi phí doanh thu
-11.12%
6.18M
17.75%
7.91M
-12.55%
6.95M
20.88%
6.72M
44.57%
7.95M
-19.70%
5.56M
-46.68%
5.50M
33.49%
6.92M
--
10.31M
--
5.18M
Chi phí hoạt động
6.55%
9.05M
20.38%
10.01M
-12.72%
8.49M
16.52%
8.31M
46.26%
9.73M
-11.38%
7.14M
-42.01%
6.65M
26.01%
8.05M
--
11.47M
--
6.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
39.28%
539.00K
40.00%
441.00K
2.11%
387.00K
7.51%
315.00K
6.46%
379.00K
13.57%
293.00K
21.92%
356.00K
-45.91%
258.00K
--
292.00K
--
477.00K
Chi phí hoạt động khác
-216.44%
-85.00K
46.25%
-165.00K
--
73.00K
--
-307.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-170.62%
-512.00K
46.69%
732.00K
-57.43%
725.00K
718.03%
499.00K
313.68%
1.70M
-92.87%
61.00K
-123.00%
-797.00K
1140.58%
856.00K
--
3.46M
--
69.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
87.00K
--
107.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.63%
280.00K
28.96%
236.00K
53.99%
328.00K
48.78%
183.00K
74.59%
213.00K
29.47%
123.00K
-8.27%
122.00K
-49.20%
95.00K
--
133.00K
--
187.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
227.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-268.00%
-92.00K
18.46%
154.00K
--
-25.00K
--
130.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
68.00K
--
-49.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-328.57%
-64.00K
69.50%
-79.00K
114.36%
28.00K
75.75%
-259.00K
--
-195.00K
--
-1.07M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
222.50%
147.00K
-124.32%
-9.00K
17.81%
-120.00K
-87.15%
37.00K
-168.87%
-146.00K
146.15%
288.00K
21100.00%
212.00K
-59.38%
117.00K
--
1.00K
--
288.00K
Thu nhập trước thuế
-276.90%
-490.00K
118.70%
772.00K
-78.36%
277.00K
140.14%
353.00K
266.02%
1.28M
-80.98%
147.00K
-124.77%
-771.00K
200.65%
773.00K
--
3.11M
--
-768.00K
Thuế thu nhập
105.41%
76.00K
135.14%
174.00K
-84.26%
37.00K
--
74.00K
249.68%
235.00K
-100.00%
0.00
-129.73%
-157.00K
74.44%
157.00K
--
528.00K
--
90.00K
Doanh thu sau thuế
-335.83%
-566.00K
114.34%
598.00K
-77.03%
240.00K
89.80%
279.00K
270.20%
1.04M
-76.14%
147.00K
-123.75%
-614.00K
171.79%
616.00K
--
2.58M
--
-858.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-335.83%
-566.00K
114.34%
598.00K
-77.03%
240.00K
89.80%
279.00K
270.20%
1.04M
-76.14%
147.00K
-123.75%
-614.00K
171.79%
616.00K
--
2.58M
--
-858.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-335.83%
-566.00K
114.34%
598.00K
-77.03%
240.00K
89.80%
279.00K
270.20%
1.04M
-76.14%
147.00K
-123.75%
-614.00K
171.79%
616.00K
--
2.58M
--
-858.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-335.83%
-566.00K
114.34%
598.00K
-77.03%
240.00K
89.80%
279.00K
270.20%
1.04M
-76.14%
147.00K
-123.75%
-614.00K
171.79%
616.00K
--
2.58M
--
-858.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-327.30%
-0.11
114.28%
0.12
-78.44%
0.05
66.49%
0.06
208.63%
0.22
-72.83%
0.03
-139.59%
-0.20
171.80%
0.12
--
0.52
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-327.30%
-0.11
114.28%
0.12
-78.44%
0.05
66.49%
0.06
208.63%
0.22
-72.83%
0.03
-139.59%
-0.20
171.80%
0.12
--
0.52
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.12
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký