tradingkey.logo

JE Cleantech Holdings Ltd

JCSE
1.200USD
-0.010-0.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.37MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-2.53%6.58M
26.56%8.12M
-21.19%6.75M
24.61%6.42M
102.67%8.57M
-21.78%5.15M
-62.62%4.23M
42.07%6.59M
--11.31M
--4.64M
Doanh thu
-2.53%6.58M
26.56%8.12M
-21.19%6.75M
24.61%6.42M
102.67%8.57M
-21.78%5.15M
-62.62%4.23M
42.07%6.59M
--11.31M
--4.64M
Chi phí doanh thu
-6.46%4.76M
22.27%5.98M
-14.51%5.09M
22.99%4.89M
50.06%5.95M
-22.26%3.98M
-49.16%3.97M
37.51%5.12M
--7.81M
--3.72M
Chi phí hoạt động
12.14%6.98M
25.01%7.57M
-14.68%6.22M
18.56%6.06M
51.82%7.29M
-14.20%5.11M
-44.71%4.80M
29.80%5.95M
--8.69M
--4.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
46.59%415.51K
45.38%333.56K
-0.19%283.45K
9.39%229.44K
10.50%283.98K
9.95%209.75K
16.25%256.98K
-44.28%190.77K
--221.06K
--342.40K
Chi phí hoạt động khác
-222.55%-65.53K
44.19%-124.80K
--53.47K
---223.61K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-174.33%-394.70K
52.33%553.66K
-58.39%531.02K
732.33%363.46K
321.79%1.28M
-93.10%43.67K
-121.93%-575.33K
1177.91%632.95K
--2.62M
--49.53K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--67.07K
--80.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.15%215.85K
33.92%178.50K
50.53%240.24K
51.38%133.29K
81.22%159.60K
25.35%88.05K
-12.54%88.07K
-47.67%70.25K
--100.69K
--134.23K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--171.70K
----
----
----
----
-250.89%-66.41K
22.03%113.87K
---18.93K
--93.32K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--52.42K
---37.06K
100.00%0.00
100.00%0.00
-337.25%-47.95K
70.47%-56.55K
113.69%20.21K
75.02%-191.51K
---147.63K
---766.64K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
228.93%113.32K
-125.26%-6.81K
19.66%-87.89K
-86.93%26.95K
-171.48%-109.40K
138.31%206.17K
20114.45%153.04K
-58.15%86.51K
--757.06
--206.73K
Thu nhập trước thuế
-286.18%-377.74K
127.10%583.92K
-78.85%202.89K
144.33%257.12K
272.33%959.09K
-81.59%105.23K
-123.62%-556.56K
203.68%571.58K
--2.36M
---551.29K
Thuế thu nhập
116.19%58.59K
144.17%131.61K
-84.61%27.10K
--53.90K
255.37%176.08K
-100.00%0.00
-128.35%-113.33K
79.69%116.09K
--399.73K
--64.60K
Doanh thu sau thuế
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-339.24%-0.08
122.51%0.09
-78.92%0.04
69.40%0.04
212.76%0.17
-73.69%0.02
-137.75%-0.15
173.96%0.09
--0.39
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-339.24%-0.08
122.51%0.09
-78.92%0.04
69.40%0.04
212.76%0.17
-73.69%0.02
-137.75%-0.15
173.96%0.09
--0.39
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.09
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI