tradingkey.logo

JE Cleantech Holdings Ltd

JCSE
1.200USD
-0.020-1.64%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.37MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
282.46%1.99M
-182.29%-398.61K
1752.46%520.03K
113.02%484.38K
72.92%-31.47K
-242.37%-3.72M
-152.94%-116.22K
341.79%2.61M
--219.55K
--591.49K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-348.21%-436.32K
122.57%452.31K
-77.55%175.79K
93.11%203.22K
276.66%783.01K
-76.90%105.23K
-122.65%-443.23K
173.96%455.49K
--1.96M
---615.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
46.59%415.51K
45.38%333.56K
-0.19%283.45K
9.39%229.44K
10.50%283.98K
9.95%209.75K
16.25%256.98K
-44.28%190.77K
--221.06K
--342.40K
Các mục phi tiền mặt khác
1066.38%77.86K
--12.86K
-151.20%-8.06K
-100.00%0.00
118.16%15.74K
--10.74K
-735.67%-86.62K
----
--13.63K
--32.30K
Thay đổi trong vốn lưu động
2260.28%1.63M
-2486.91%-1.23M
106.15%68.85K
101.28%51.72K
-804.89%-1.12M
-305.38%-4.04M
108.03%158.81K
134.39%1.97M
---1.98M
--839.14K
-Thay đổi các khoản phải thu
-60.63%420.14K
22.41%-397.85K
151.62%1.07M
-371.33%-512.78K
-417.50%-2.07M
-94.49%188.99K
115.37%651.12K
356.02%3.43M
---4.24M
--751.56K
-Thay đổi hàng tồn kho
115.41%195.81K
373.58%888.74K
59.31%-1.27M
91.22%-324.86K
-234.34%-3.12M
-4375.55%-3.70M
-166.59%-934.09K
147.08%86.51K
--1.40M
---183.76K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
98.67%-19.27K
-132.49%-288.93K
-135.59%-1.45M
267.88%889.36K
821.47%4.07M
65.75%-529.74K
-48.36%441.78K
-670.09%-1.55M
--855.48K
--271.34K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-36.28%1.23M
---1.44M
--1.93M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
282.46%1.99M
-182.29%-398.61K
1752.46%520.03K
113.02%484.38K
72.92%-31.47K
-242.37%-3.72M
-152.94%-116.22K
341.79%2.61M
--219.55K
--591.49K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3726.33%876.50K
-50.63%87.74K
-104.65%-24.17K
138.72%177.73K
11.87%519.26K
36.06%74.45K
240.62%464.16K
-23.77%54.72K
--136.27K
--71.78K
Chi phí vốn
--876.50K
-50.63%87.74K
----
100.21%177.73K
0.75%519.26K
62.23%88.77K
278.23%515.41K
-23.77%54.72K
--136.27K
--71.78K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3726.33%876.50K
-50.63%87.74K
-104.65%-24.17K
138.72%177.73K
11.87%519.26K
36.06%74.45K
240.62%464.16K
-23.77%54.72K
--136.27K
--71.78K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--233.58K
---229.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3531.78%-829.48K
-78.32%-316.92K
104.65%24.17K
-138.72%-177.73K
-11.87%-519.26K
-36.06%-74.45K
-240.62%-464.16K
23.77%-54.72K
---136.27K
---71.78K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-15.13%-440.18K
135.19%524.17K
58.58%-382.33K
-116.36%-1.49M
-58.86%-923.12K
1064.28%9.11M
-76.45%-581.10K
-76.33%-944.25K
---329.32K
---535.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
185.34%92.51K
135.19%524.17K
88.57%-108.40K
-1309.74%-1.49M
-153.51%-948.60K
113.04%123.13K
731.22%1.77M
-234.72%-944.25K
---280.87K
---282.10K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-180.67%-37.00K
----
---13.18K
-100.00%0.00
--0.00
--10.69M
--0.00
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--495.68K
----
--0.00
----
----
----
--2.09M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-1123.51%-260.75K
100.00%0.00
109.78%25.48K
---1.71M
-437.84%-260.59K
----
---48.45K
---253.39K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-15.13%-440.18K
135.19%524.17K
58.58%-382.33K
-116.36%-1.49M
-58.86%-923.12K
1064.28%9.11M
-76.45%-581.10K
-76.33%-944.25K
---329.32K
---535.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.57%3.71M
-19.46%3.85M
-43.84%3.58M
502.50%4.78M
224.84%6.37M
95.04%793.18K
202.30%1.96M
-32.79%406.68K
--648.80K
--605.13K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
382.39%720.78K
82.53%-213.30K
110.27%149.42K
-123.06%-1.22M
-25.28%-1.46M
230.38%5.29M
-399.74%-1.16M
15844.39%1.60M
---232.42K
--10.05K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
112.38%1.54K
42.09%-21.93K
-166.47%-12.45K
-130.04%-37.88K
--18.73K
-39.17%-16.47K
-100.00%0.00
-145.78%-11.83K
--13.63K
--25.84K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.75%4.43M
2.18%3.64M
-24.18%3.73M
-41.55%3.56M
514.64%4.92M
202.99%6.09M
92.09%799.83K
226.58%2.01M
--416.38K
--615.17K
Dòng tiền tự do
--1.11M
-258.60%-486.35K
----
108.05%306.65K
12.81%-550.73K
-248.89%-3.81M
-858.48%-631.63K
392.28%2.56M
--83.28K
--519.70K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI