Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jcse
/
JE Cleantech Holdings Ltd
JCSE
1.000
USD
-0.010
-0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.000
USD
+1.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.31M
Vốn hóa
--
P/E TTM
JE Cleantech Holdings Ltd
1.000
-0.010
-0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
263.38%
2.58M
-179.25%
-527.00K
1790.48%
710.00K
112.80%
665.00K
73.91%
-42.00K
-247.06%
-5.20M
-155.52%
-161.00K
328.88%
3.53M
--
290.00K
--
824.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-335.83%
-566.00K
114.34%
598.00K
-77.03%
240.00K
89.80%
279.00K
270.20%
1.04M
-76.14%
147.00K
-123.75%
-614.00K
171.79%
616.00K
--
2.58M
--
-858.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.28%
539.00K
40.00%
441.00K
2.11%
387.00K
7.51%
315.00K
6.46%
379.00K
13.57%
293.00K
21.92%
356.00K
-45.91%
258.00K
--
292.00K
--
477.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1018.18%
101.00K
--
17.00K
-152.38%
-11.00K
-100.00%
0.00
117.50%
21.00K
--
15.00K
-766.67%
-120.00K
--
--
--
18.00K
--
45.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
2142.55%
2.11M
-2398.59%
-1.63M
106.29%
94.00K
101.26%
71.00K
-779.09%
-1.49M
-312.14%
-5.64M
108.42%
220.00K
127.54%
2.66M
--
-2.61M
--
1.17M
-Thay đổi các khoản phải thu
-62.59%
545.00K
25.28%
-526.00K
152.81%
1.46M
-366.67%
-704.00K
-405.88%
-2.76M
-94.30%
264.00K
116.12%
902.00K
342.69%
4.63M
--
-5.60M
--
1.05M
-Thay đổi hàng tồn kho
114.64%
254.00K
363.45%
1.18M
58.37%
-1.73M
91.37%
-446.00K
-222.10%
-4.17M
-4516.24%
-5.17M
-169.83%
-1.29M
145.70%
117.00K
--
1.85M
--
-256.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
98.74%
-25.00K
-131.29%
-382.00K
-136.41%
-1.98M
265.00%
1.22M
787.75%
5.43M
64.63%
-740.00K
-45.84%
612.00K
-653.44%
-2.09M
--
1.13M
--
378.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-39.45%
1.60M
--
-1.90M
--
2.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
263.38%
2.58M
-179.25%
-527.00K
1790.48%
710.00K
112.80%
665.00K
73.91%
-42.00K
-247.06%
-5.20M
-155.52%
-161.00K
328.88%
3.53M
--
290.00K
--
824.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3545.45%
1.14M
-52.46%
116.00K
-104.76%
-33.00K
134.62%
244.00K
7.78%
693.00K
40.54%
104.00K
257.22%
643.00K
-26.00%
74.00K
--
180.00K
--
100.00K
Chi phí vốn
--
1.14M
-52.46%
116.00K
--
--
96.77%
244.00K
-2.94%
693.00K
67.57%
124.00K
296.67%
714.00K
-26.00%
74.00K
--
180.00K
--
100.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3545.45%
1.14M
-52.46%
116.00K
-104.76%
-33.00K
134.62%
244.00K
7.78%
693.00K
40.54%
104.00K
257.22%
643.00K
-26.00%
74.00K
--
180.00K
--
100.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
303.00K
--
-303.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3360.61%
-1.08M
-71.72%
-419.00K
104.76%
33.00K
-134.62%
-244.00K
-7.78%
-693.00K
-40.54%
-104.00K
-257.22%
-643.00K
26.00%
-74.00K
--
-180.00K
--
-100.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9.39%
-571.00K
133.89%
693.00K
57.63%
-522.00K
-116.08%
-2.04M
-53.04%
-1.23M
1096.01%
12.72M
-85.06%
-805.00K
-71.18%
-1.28M
--
-435.00K
--
-746.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
181.08%
120.00K
133.89%
693.00K
88.31%
-148.00K
-1288.95%
-2.04M
-151.55%
-1.27M
113.47%
172.00K
761.99%
2.46M
-224.94%
-1.28M
--
-371.00K
--
-393.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-166.67%
-48.00K
--
--
--
-18.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.93M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
643.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.90M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
-1147.06%
-356.00K
100.00%
0.00
109.42%
34.00K
--
-2.38M
-464.06%
-361.00K
--
--
--
-64.00K
--
-353.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9.39%
-571.00K
133.89%
693.00K
57.63%
-522.00K
-116.08%
-2.04M
-53.04%
-1.23M
1096.01%
12.72M
-85.06%
-805.00K
-71.18%
-1.28M
--
-435.00K
--
-746.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.60%
4.81M
-22.44%
5.09M
-42.55%
4.88M
492.15%
6.56M
212.96%
8.50M
101.45%
1.11M
217.04%
2.72M
-34.76%
550.00K
--
857.00K
--
843.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
358.33%
935.00K
83.17%
-282.00K
110.50%
204.00K
-122.66%
-1.68M
-20.70%
-1.94M
241.26%
7.39M
-424.10%
-1.61M
15378.57%
2.17M
--
-307.00K
--
14.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
111.76%
2.00K
44.23%
-29.00K
-168.00%
-17.00K
-126.09%
-52.00K
--
25.00K
-43.75%
-23.00K
-100.00%
0.00
-144.44%
-16.00K
--
18.00K
--
36.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.83%
5.74M
-1.60%
4.81M
-22.44%
5.09M
-42.55%
4.88M
492.15%
6.56M
212.96%
8.50M
101.45%
1.11M
217.04%
2.72M
--
550.00K
--
857.00K
Dòng tiền tự do
--
1.44M
-252.73%
-643.00K
--
--
107.91%
421.00K
16.00%
-735.00K
-253.79%
-5.32M
-895.45%
-875.00K
377.90%
3.46M
--
110.00K
--
724.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký