Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-jcse
/
JE Cleantech Holdings Ltd
JCSE
1.000
USD
-0.010
-0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.000
USD
+1.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.31M
Vốn hóa
--
P/E TTM
JE Cleantech Holdings Ltd
1.000
-0.010
-0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.83%
5.74M
-1.60%
4.81M
-22.44%
5.09M
-47.93%
4.88M
457.91%
6.56M
236.88%
9.38M
--
1.18M
--
2.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12.83%
5.74M
-1.60%
4.81M
-22.44%
5.09M
-42.55%
4.88M
492.15%
6.56M
212.96%
8.50M
--
1.11M
--
2.72M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1192.65%
879.00K
--
68.00K
--
68.00K
Các khoản phải thu
-10.53%
4.49M
-10.80%
5.56M
-11.89%
5.02M
151.07%
6.23M
47.22%
5.69M
-43.93%
2.48M
--
3.87M
--
4.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.01%
4.49M
-18.89%
4.98M
-15.26%
4.78M
157.86%
6.14M
75.00%
5.63M
-45.39%
2.38M
--
3.22M
--
4.36M
-Các khoản phải thu khác
--
--
528.26%
578.00K
315.52%
241.00K
-8.91%
92.00K
-91.04%
58.00K
50.75%
101.00K
--
647.00K
--
67.00K
Hàng tồn kho
-10.15%
12.64M
4.54%
12.90M
18.34%
14.07M
59.74%
12.34M
365.08%
11.89M
511.56%
7.72M
--
2.56M
--
1.26M
Chi phí trả trước
17.95%
2.45M
5.84%
2.05M
-3.39%
2.08M
8.11%
1.93M
1529.55%
2.15M
438.86%
1.79M
--
132.00K
--
332.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-11.66%
356.00K
-4.95%
403.00K
933.33%
403.00K
--
424.00K
--
39.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.67%
25.68M
-0.38%
25.71M
1.23%
26.66M
20.74%
25.81M
240.61%
26.34M
142.77%
21.38M
--
7.73M
--
8.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.18%
5.69M
-6.37%
8.19M
-3.44%
8.52M
-1.19%
8.75M
-1.81%
8.82M
2.64%
8.85M
--
8.98M
--
8.62M
-Tài sản cố định
-26.60%
12.75M
-8.49%
17.49M
-8.46%
17.37M
2.53%
19.11M
2.39%
18.98M
1.65%
18.64M
--
18.54M
--
18.34M
-Khấu hao lũy kế
-20.27%
7.06M
-10.27%
9.30M
-12.82%
8.86M
5.88%
10.37M
6.34%
10.16M
0.76%
9.79M
--
9.56M
--
9.71M
Tài sản dài hạn khác
172.97%
202.00K
109.09%
138.00K
12.12%
74.00K
-59.51%
66.00K
-95.55%
66.00K
-85.49%
163.00K
--
1.48M
--
1.12M
Tổng tài sản dài hạn
6.78%
9.43M
-2.55%
8.83M
-3.23%
8.83M
-2.26%
9.06M
-14.75%
9.13M
-7.21%
9.27M
--
10.71M
--
9.99M
Tổng tài sản
-1.07%
35.11M
-0.95%
34.54M
0.08%
35.49M
13.79%
34.87M
92.33%
35.47M
63.06%
30.64M
--
18.44M
--
18.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.72%
155.00K
-46.41%
127.00K
-35.08%
198.00K
523.68%
237.00K
58.03%
305.00K
-86.28%
38.00K
--
193.00K
--
277.00K
Chi phí trích trước
10.65%
561.00K
7.47%
532.00K
-15.50%
507.00K
1803.85%
495.00K
206.12%
600.00K
-83.85%
26.00K
--
196.00K
--
161.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-68.69%
1.33M
21.67%
5.20M
-31.57%
4.24M
-42.80%
4.28M
-11.20%
6.20M
61.70%
7.48M
--
6.98M
--
4.62M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-88.23%
179.00K
-51.35%
741.00K
--
1.52M
--
1.52M
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-4.31%
6.66M
-22.40%
5.06M
61.15%
6.96M
--
6.52M
--
4.32M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
0.42%
7.19M
-23.15%
5.19M
54.93%
7.16M
14920.00%
6.76M
2212.00%
4.62M
-84.10%
45.00K
--
200.00K
--
283.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-26.81%
10.07M
-4.58%
12.51M
-0.33%
13.76M
36.09%
13.11M
46.05%
13.80M
55.72%
9.63M
--
9.45M
--
6.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
68.27%
8.45M
-9.59%
4.75M
-6.67%
5.02M
-7.01%
5.25M
-7.46%
5.38M
-2.79%
5.65M
--
5.82M
--
5.81M
-Nợ dài hạn
99.63%
7.47M
-5.85%
3.62M
-5.94%
3.74M
-8.07%
3.85M
-10.07%
3.98M
-9.84%
4.19M
--
4.42M
--
4.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.15%
986.00K
-19.84%
1.13M
-8.75%
1.28M
-3.96%
1.41M
0.79%
1.41M
25.24%
1.46M
--
1.40M
--
1.17M
Tổng nợ dài hạn
70.26%
8.55M
-9.59%
4.75M
-6.67%
5.02M
-9.43%
5.25M
-9.80%
5.38M
-4.29%
5.80M
--
5.97M
--
6.06M
Tổng các khoản nợ
-0.85%
18.62M
-6.01%
17.26M
-2.11%
18.78M
18.97%
18.36M
24.43%
19.18M
26.02%
15.43M
--
15.42M
--
12.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.13%
15.53M
0.00%
15.71M
0.00%
15.71M
0.00%
15.71M
331.25%
15.71M
331.25%
15.71M
--
3.64M
--
3.64M
Lợi nhuận giữ lại
2.84%
1.16M
94.58%
1.72M
85.50%
1.13M
302.28%
886.00K
203.76%
607.00K
-114.95%
-438.00K
--
-585.00K
--
2.93M
Vốn dự trữ
-1.13%
15.51M
0.00%
15.69M
0.00%
15.69M
0.00%
15.69M
332.60%
15.69M
332.60%
15.69M
--
3.63M
--
3.63M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
266.67%
66.00K
--
18.00K
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-26.73%
-128.00K
-54.76%
-130.00K
-215.63%
-101.00K
-47.37%
-84.00K
5.88%
-32.00K
-119.23%
-57.00K
--
-34.00K
--
-26.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.32%
16.49M
4.69%
17.28M
2.65%
16.71M
8.53%
16.51M
438.57%
16.28M
132.37%
15.21M
--
3.02M
--
6.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký