tradingkey.logo

Jade Biosciences Ord Shs

JBIO
15.250USD
+0.270+1.80%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
497.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Jade Biosciences Ord Shs tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Jade Biosciences Ord Shs.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
60.15%27.40M
-86.24%3.39M
-70.98%6.40M
-19.93%17.11M
28.66%26.16M
39.57%24.62M
39.20%22.07M
50.99%21.37M
66.48%20.34M
60.08%17.64M
91.73%15.85M
128.26%14.15M
111.55%12.21M
296.37%11.02M
125.72%8.27M
176.42%6.20M
255.32%5.77M
104.71%2.78M
--3.66M
--2.24M
--1.63M
--1.36M
Chi phí R&D
113.11%22.01M
----
-91.41%1.53M
-38.83%10.33M
32.52%21.25M
48.87%20.08M
45.76%17.81M
56.58%16.88M
91.73%16.03M
85.91%13.49M
142.19%12.22M
215.48%10.78M
93.27%8.36M
230.37%7.25M
53.05%5.05M
73.86%3.42M
194.15%4.33M
82.09%2.20M
--3.30M
--1.97M
--1.47M
--1.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-94.50%12.00K
-85.71%4.00K
-71.43%8.00K
772.00%218.00K
27.27%28.00K
33.33%28.00K
40.00%28.00K
25.00%25.00K
29.41%22.00K
90.91%21.00K
150.00%20.00K
566.67%20.00K
750.00%17.00K
450.00%11.00K
700.00%8.00K
--3.00K
--2.00K
--2.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-60.15%-27.40M
86.24%-3.39M
70.98%-6.40M
19.93%-17.11M
-28.66%-26.16M
-39.57%-24.62M
-39.20%-22.07M
-50.99%-21.37M
-66.48%-20.34M
-60.08%-17.64M
-91.73%-15.85M
-128.26%-14.15M
-111.55%-12.21M
-296.37%-11.02M
-125.72%-8.27M
-176.42%-6.20M
-255.32%-5.77M
-104.71%-2.78M
---3.66M
---2.24M
---1.63M
---1.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.53%2.25M
-39.30%871.00K
-39.85%1.03M
-34.42%1.18M
6.40%1.40M
28.13%1.44M
83.37%1.71M
222.14%1.80M
470.43%1.31M
927.52%1.12M
1882.98%932.00K
3400.00%560.00K
11400.00%230.00K
--109.00K
--47.00K
--16.00K
--2.00K
--0.00
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--37.00K
--38.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
---300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---64.00K
---540.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-180.00%-28.00K
33.33%-2.00K
--0.00
-1100.00%-10.00K
-500.00%-6.00K
-200.00%-3.00K
100.00%0.00
-75.00%1.00K
83.33%-1.00K
---1.00K
-7800.00%-77.00K
--4.00K
-100.00%-6.00K
100.00%0.00
133.33%1.00K
--0.00
---3.00K
97.50%-1.00K
---3.00K
--0.00
--0.00
---40.00K
Thu nhập trước thuế
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.60%-5.38M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.74%-20.36M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.45%-15.00M
-119.73%-13.59M
-107.64%-11.99M
-292.30%-10.91M
-124.22%-8.22M
-168.05%-6.18M
-162.26%-5.78M
-93.66%-2.78M
---3.67M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Thuế thu nhập
----
----
-1.79%55.00K
----
----
----
124.00%56.00K
----
----
----
733.33%25.00K
----
----
----
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.68%-15.02M
-119.73%-13.59M
-107.64%-11.99M
-292.30%-10.91M
-124.30%-8.22M
-168.05%-6.18M
-162.26%-5.78M
-93.66%-2.78M
---3.67M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.68%-15.02M
-119.73%-13.59M
-107.64%-11.99M
-292.30%-10.91M
-124.30%-8.22M
-168.05%-6.18M
-162.26%-5.78M
-93.66%-2.78M
---3.67M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.20%-15.02M
-119.73%-13.59M
-107.31%-11.99M
-290.48%-10.91M
-115.89%-8.24M
-168.05%-6.18M
-162.67%-5.78M
-94.57%-2.79M
---3.82M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-85.62%22.00K
----
--9.00K
--13.00K
--153.00K
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-55.05%-25.18M
89.14%-2.52M
73.40%-5.43M
17.00%-16.24M
-30.22%-24.77M
-40.35%-23.19M
-35.89%-20.41M
-43.97%-19.56M
-58.66%-19.02M
-51.42%-16.52M
-82.20%-15.02M
-119.73%-13.59M
-107.31%-11.99M
-290.48%-10.91M
-115.89%-8.24M
-168.05%-6.18M
-162.67%-5.78M
-94.57%-2.79M
---3.82M
---2.31M
---2.20M
---1.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.77%-0.64
89.59%-3.04
74.24%-6.64
20.52%-19.69
-13.97%-30.15
-25.11%-29.20
-20.69%-25.78
-27.38%-24.77
-53.90%-26.46
-49.17%-23.34
-71.06%-21.36
-107.63%-19.45
-96.25%-17.19
-269.65%-15.64
-115.89%-12.49
-168.04%-9.37
-162.67%-8.76
-94.58%-4.23
---5.78
---3.49
---3.34
---2.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.77%-0.64
89.59%-3.04
74.24%-6.64
20.52%-19.69
-13.97%-30.15
-25.11%-29.20
-20.69%-25.78
-27.38%-24.77
-53.90%-26.46
-49.17%-23.34
-71.06%-21.36
-107.63%-19.45
-96.25%-17.19
-269.65%-15.64
-115.89%-12.49
-168.04%-9.37
-162.67%-8.76
-94.58%-4.23
---5.78
---3.49
---3.34
---2.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI