tradingkey.logo

Jade Biosciences Ord Shs

JBIO
15.250USD
+0.270+1.80%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
497.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Jade Biosciences Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
124.17%198.91M
-23.28%76.21M
-35.79%78.62M
-34.37%88.73M
-30.58%104.20M
-16.48%99.33M
-5.25%122.44M
-5.18%135.20M
-1.24%150.10M
-26.16%118.93M
-22.80%129.22M
-21.17%142.58M
156.95%151.99M
1764.04%161.07M
--167.38M
--180.88M
--59.15M
--8.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
61.03%50.11M
384.76%44.22M
43.68%33.75M
-3.31%31.11M
-48.98%31.07M
-65.67%9.12M
4.88%23.49M
43.54%32.18M
121.81%60.90M
-5.57%26.57M
-58.67%22.40M
-87.61%22.42M
-53.58%27.46M
225.62%28.14M
--54.20M
--180.88M
--59.15M
--8.64M
-Đầu tư ngắn hạn
158.26%148.80M
-64.54%31.99M
-54.65%44.87M
-44.07%57.62M
-18.01%73.13M
-2.32%90.21M
-7.37%98.95M
-14.26%103.02M
-28.38%89.19M
-30.52%92.36M
-5.62%106.82M
--120.16M
--124.53M
--132.94M
--113.18M
----
----
----
Chi phí trả trước
147.23%2.46M
-91.17%318.00K
-63.80%649.00K
-58.69%993.00K
157.20%6.11M
119.57%3.60M
-21.22%1.79M
-6.75%2.40M
62.49%2.37M
-65.93%1.64M
-67.29%2.28M
15.92%2.58M
818.87%1.46M
399.79%4.81M
--6.96M
--2.22M
--159.00K
--963.00K
Tài sản ngắn hạn khác
----
177.96%845.00K
--845.00K
--882.00K
--452.00K
--304.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
122.24%201.36M
-25.05%77.37M
-35.51%80.12M
-34.15%90.61M
-27.36%110.76M
-14.37%103.24M
-5.52%124.23M
-5.20%137.60M
-0.64%152.47M
-27.32%120.57M
-24.57%131.50M
-20.72%145.16M
158.73%153.45M
1627.25%165.88M
--174.33M
--183.10M
--59.31M
--9.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
235.53%916.00K
-83.76%160.00K
-76.16%215.00K
-73.47%273.00K
-19.22%853.00K
-16.17%985.00K
-27.55%902.00K
-27.74%1.03M
-29.79%1.06M
49.30%1.18M
71.02%1.25M
91.14%1.42M
4197.14%1.50M
2027.03%787.00K
--728.00K
--745.00K
--35.00K
--37.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--40.00K
--40.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.00K
--3.00K
Tài sản dài hạn khác
114.81%174.00K
----
-100.00%0.00
-96.39%81.00K
-96.37%81.00K
-1.96%2.60M
-10.78%2.28M
108.55%2.24M
204.92%2.23M
710.09%2.65M
747.68%2.56M
287.05%1.08M
-76.34%731.00K
6.51%327.00K
--302.00K
--278.00K
--3.09M
--307.00K
Tổng tài sản dài hạn
207.91%1.09M
-95.53%160.00K
-93.25%215.00K
-89.18%354.00K
-71.57%934.00K
-6.33%3.58M
-16.27%3.19M
30.92%3.27M
46.98%3.29M
243.27%3.82M
269.42%3.81M
144.38%2.50M
-28.48%2.23M
223.84%1.11M
--1.03M
--1.02M
--3.13M
--344.00K
Tổng tài sản
122.57%202.45M
-27.42%77.53M
-36.95%80.33M
-35.43%90.96M
-28.29%111.69M
-14.13%106.82M
-5.83%127.42M
-4.59%140.88M
0.05%155.75M
-25.51%124.39M
-22.85%135.30M
-19.81%147.66M
149.36%155.68M
1578.72%167.00M
--175.36M
--184.13M
--62.43M
--9.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
398.19%4.95M
-36.35%429.00K
-72.69%319.00K
126.20%993.00K
14.75%669.00K
167.46%674.00K
207.37%1.17M
72.83%439.00K
286.09%583.00K
4.56%252.00K
165.73%380.00K
41.11%254.00K
25.83%151.00K
653.13%241.00K
--143.00K
--180.00K
--120.00K
--32.00K
Chi phí trích trước
101.89%16.06M
-85.50%1.61M
-78.99%2.87M
-23.00%7.96M
72.19%11.70M
109.72%11.09M
207.36%13.65M
308.18%10.33M
470.84%6.79M
275.96%5.29M
341.11%4.44M
168.40%2.53M
15.42%1.19M
603.00%1.41M
--1.01M
--943.00K
--1.03M
--200.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Nợ ngắn hạn khác
398.19%4.95M
-36.35%429.00K
-72.69%319.00K
126.20%993.00K
14.75%669.00K
167.46%674.00K
207.37%1.17M
72.83%439.00K
286.09%583.00K
4.56%252.00K
165.73%380.00K
41.11%254.00K
25.83%151.00K
653.13%241.00K
--143.00K
--180.00K
--120.00K
--32.00K
Tổng nợ ngắn hạn
116.74%22.36M
-84.42%2.42M
-78.30%3.83M
-29.95%10.31M
28.12%17.02M
45.89%15.52M
126.64%17.64M
91.11%14.72M
253.67%13.28M
126.17%10.64M
205.18%7.78M
101.44%7.71M
-10.42%3.76M
163.92%4.70M
--2.55M
--3.83M
--4.19M
--1.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
822.22%747.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.37%81.00K
-56.72%206.00K
-44.33%329.00K
-63.83%255.00K
-55.25%358.00K
-44.78%476.00K
76.42%591.00K
84.55%705.00K
76.99%800.00K
--862.00K
--335.00K
--382.00K
--452.00K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
822.22%747.00K
----
-100.00%0.00
-77.37%81.00K
-56.72%206.00K
-44.33%329.00K
-63.83%255.00K
-55.25%358.00K
-44.78%476.00K
76.42%591.00K
84.55%705.00K
76.99%800.00K
--862.00K
--335.00K
--382.00K
--452.00K
----
----
Nợ dài hạn khác
----
0.00%70.00K
0.00%70.00K
0.00%70.00K
1.45%70.00K
0.00%70.00K
-1.41%70.00K
438.46%70.00K
430.77%69.00K
400.00%70.00K
446.15%71.00K
--13.00K
665.22%13.00K
--14.00K
--13.00K
--0.00
---2.30K
----
Tổng nợ dài hạn
394.70%747.00K
-82.46%70.00K
-78.46%70.00K
-64.72%151.00K
-49.36%276.00K
-39.64%399.00K
-58.12%325.00K
-47.36%428.00K
-37.71%545.00K
89.40%661.00K
96.46%776.00K
79.87%813.00K
38143.48%875.00K
--349.00K
--395.00K
--452.00K
---2.30K
----
Tổng các khoản nợ
120.75%23.10M
-84.38%2.49M
-78.30%3.90M
-30.93%10.47M
25.07%17.30M
40.88%15.92M
109.89%17.96M
77.89%15.15M
198.62%13.83M
123.63%11.30M
190.59%8.56M
99.16%8.52M
10.51%4.63M
183.50%5.05M
--2.94M
--4.28M
--4.19M
--1.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.51%321.77M
11.90%310.57M
13.47%309.38M
14.49%307.89M
15.16%305.87M
27.48%277.55M
26.74%272.64M
26.38%268.93M
25.80%265.60M
3.73%217.72M
2.99%215.11M
2.29%212.79M
51483.44%211.13M
243961.63%209.89M
--208.87M
--208.02M
--409.30K
--86.00K
Lợi nhuận giữ lại
37.42%-142.46M
-26.24%-235.57M
-42.61%-233.05M
-59.16%-227.62M
-71.23%-211.38M
-78.71%-186.61M
-85.91%-163.42M
-96.23%-143.01M
-108.20%-123.45M
-120.76%-104.42M
-141.54%-87.90M
-158.73%-72.88M
-169.70%-59.29M
-191.97%-47.30M
---36.39M
---28.17M
---21.98M
---16.20M
Vốn dự trữ
4.51%321.77M
11.90%310.56M
13.47%309.38M
14.49%307.89M
15.16%305.86M
27.48%277.54M
26.74%272.64M
26.38%268.93M
25.80%265.59M
3.73%217.72M
2.99%215.11M
2.29%212.79M
51774.45%211.13M
243959.30%209.89M
--208.87M
--208.01M
--407.00K
--86.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-87.05%29.00K
251.52%50.00K
-55.70%105.00K
214.87%224.00K
62.78%-83.00K
83.58%-33.00K
150.86%237.00K
74.71%-195.00K
71.59%-223.00K
68.79%-201.00K
-689.83%-466.00K
---771.00K
---785.00K
---644.00K
---59.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
122.81%179.35M
-17.44%75.05M
-30.17%76.43M
-35.98%80.49M
-33.49%94.40M
-19.62%90.90M
-13.64%109.46M
-9.64%125.72M
-6.04%141.93M
-30.17%113.09M
-26.49%126.74M
-22.64%139.14M
159.35%151.05M
1883.19%161.95M
--172.42M
--179.85M
--58.24M
--8.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI